Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-4-1-2

Max Crocombe6.9
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife6.8
2-Udoka Godwin-Malife
Ryan Sweeney6.9
6-Ryan Sweeney
Jack Armer6.1
17-Jack Armer
N. Akoto5.9
14-N. Akoto
Kgagelo Chauke6.2 90'
33-Kgagelo Chauke
Elliot Watt5.3
4-Elliot Watt
Charlie Webster6.2 46'
8-Charlie Webster
Dylan Williams6.0
19-Dylan Williams
Rumarn·Burrell6.6
18-Rumarn·Burrell
Danilo Orsi6.6 58'
9-Danilo Orsi
Nik Tzanev7.2
13-Nik Tzanev
Aaron McGowan6.8
3-Aaron McGowan
Jordan Willis6.3
6-Jordan Willis
Timothy Eyoma6.5
28-Timothy Eyoma
Akinwale Joseph Odimayo5.8
22-Akinwale Joseph Odimayo
Liam Shaw6.1
29-Liam Shaw
William Hondermarck7.0
23-William Hondermarck
Mitchell Pinnock6.6
10-Mitchell Pinnock
S. Chouchane5.6 59'
30-S. Chouchane
Sam Hoskins7.7
7-Sam Hoskins
Tom Eaves6.9
9-Tom Eaves

Thay người

90'

Kgagelo Chauke

34-Ben Whitfield

33-Kgagelo Chauke

58'

Danilo Orsi

32-Mason Bennett

9-Danilo Orsi

46'

Charlie Webster

11-Billy Bodin

8-Charlie Webster

59'

S. Chouchane

24-Tarique Fosu-Henry

30-S. Chouchane

Đội hình xuất phát

Max Crocombe
6.9

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
6.8

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Ryan Sweeney
6.9

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jack Armer
6.1

17-Jack Armer

Hậu vệ

N. Akoto
5.9

14-N. Akoto

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.2

33-Kgagelo Chauke

90'

Tiền vệ

Elliot Watt
5.3

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Charlie Webster
6.2

8-Charlie Webster

46'

Tiền vệ

Dylan Williams
6.0

19-Dylan Williams

Tiền vệ

Rumarn·Burrell
6.6

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

Danilo Orsi
6.6

9-Danilo Orsi

58'

Tiền đạo

Nik Tzanev
7.2

13-Nik Tzanev

Thủ môn

Aaron McGowan
6.8

3-Aaron McGowan

Hậu vệ

Jordan Willis
6.3

6-Jordan Willis

Hậu vệ

Timothy Eyoma
6.5

28-Timothy Eyoma

Hậu vệ

Akinwale Joseph Odimayo
5.8

22-Akinwale Joseph Odimayo

Tiền vệ

Liam Shaw
6.1

29-Liam Shaw

Tiền vệ

William Hondermarck
7.0

23-William Hondermarck

Tiền vệ

Mitchell Pinnock
6.6

10-Mitchell Pinnock

Tiền vệ

S. Chouchane
5.6

30-S. Chouchane

59'

Tiền vệ

Sam Hoskins
7.7

7-Sam Hoskins

Tiền đạo

Tom Eaves
6.9

9-Tom Eaves

Tiền đạo

Dự bị

T. Kalinauskas

7-T. Kalinauskas

Tiền đạo

Billy Bodin
6.3

11-Billy Bodin

46'

Tiền đạo

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

J. Larsson

22-J. Larsson

Tiền đạo

F. Delap

26-F. Delap

Hậu vệ

Mason Bennett
6.9

32-Mason Bennett

58'

Tiền đạo

Ben Whitfield
6.5

34-Ben Whitfield

90'

Tiền vệ

Liam·McCarron

17-Liam·McCarron

Tiền vệ

Tarique Fosu-Henry
6.9

24-Tarique Fosu-Henry

59'

Tiền đạo

J. Tomlinson

25-J. Tomlinson

Hậu vệ

J. Dadge

36-J. Dadge

Thủ môn

Neo Dobson

40-Neo Dobson

Tiền đạo

Ruben Wyatt

41-Ruben Wyatt

Tiền vệ

Fran Obiagwu

47-Fran Obiagwu

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Kevin Nolan

Kevin Nolan

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn