Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-3

Max Crocombe7.3
1-Max Crocombe
Alex Bannon6.5 85'
21-Alex Bannon
Terence Vancooten6.7
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney6.5
6-Ryan Sweeney
Jack Armer6.8
17-Jack Armer
Elliot Watt6.0
4-Elliot Watt
Charlie Webster5.7 65'
8-Charlie Webster
Billy Bodin5.6 74'
11-Billy Bodin
Mason Bennett5.1
32-Mason Bennett
T. Kalinauskas7.4
7-T. Kalinauskas
Danilo Orsi8.0 85'
9-Danilo Orsi
Toby Savin6.1
1-Toby Savin
Joshua Feeney6.8
6-Joshua Feeney
Aaron Pierre6.3
16-Aaron Pierre
George Nurse6.8 68'
23-George Nurse
Carl Winchester6.3 68'
7-Carl Winchester
Alex Gilliead6.4
17-Alex Gilliead
Jordan Rossiter5.7 77'
4-Jordan Rossiter
Malvind Benning6.4
3-Malvind Benning
Tom Bloxham6.5
18-Tom Bloxham
John Marquis5.9 77'
27-John Marquis
Leo Castledine6.5 68'
19-Leo Castledine

Thay người

85'

Alex Bannon

20-Jason Sraha

21-Alex Bannon

85'

Danilo Orsi

23-Alejandro Bran

9-Danilo Orsi

74'

Billy Bodin

34-Ben Whitfield

11-Billy Bodin

65'

Charlie Webster

2-Udoka Godwin-Malife

8-Charlie Webster

77'

Jordan Rossiter

12-Funso Ojo

4-Jordan Rossiter

77'

John Marquis

9-George Lloyd

27-John Marquis

68'

George Nurse

26-Jordan Shipley

23-George Nurse

68'

Carl Winchester

14-Taylor Perry

7-Carl Winchester

68'

Leo Castledine

29-Tommi Dylan O'Reilly

19-Leo Castledine

Đội hình xuất phát

Max Crocombe
7.3

1-Max Crocombe

Thủ môn

Alex Bannon
6.5

21-Alex Bannon

85'

Hậu vệ

Terence Vancooten
6.7

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
6.5

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jack Armer
6.8

17-Jack Armer

Hậu vệ

Elliot Watt
6.0

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Charlie Webster
5.7

8-Charlie Webster

65'

Tiền vệ

Billy Bodin
5.6

11-Billy Bodin

74'

Tiền vệ

Mason Bennett
5.1

32-Mason Bennett

Tiền vệ

T. Kalinauskas
7.4

7-T. Kalinauskas

Tiền vệ

Danilo Orsi
8.0

9-Danilo Orsi

85'

Tiền đạo

Toby Savin
6.1

1-Toby Savin

Thủ môn

Joshua Feeney
6.8

6-Joshua Feeney

Hậu vệ

Aaron Pierre
6.3

16-Aaron Pierre

Hậu vệ

George Nurse
6.8

23-George Nurse

68'

Hậu vệ

Carl Winchester
6.3

7-Carl Winchester

68'

Tiền vệ

Alex Gilliead
6.4

17-Alex Gilliead

Tiền vệ

Jordan Rossiter
5.7

4-Jordan Rossiter

77'

Tiền vệ

Malvind Benning
6.4

3-Malvind Benning

Tiền vệ

Tom Bloxham
6.5

18-Tom Bloxham

Tiền đạo

John Marquis
5.9

27-John Marquis

77'

Tiền đạo

Leo Castledine
6.5

19-Leo Castledine

68'

Tiền đạo

Dự bị

Udoka Godwin-Malife
6.2

2-Udoka Godwin-Malife

65'

Hậu vệ

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Jack Cooper Love

16-Jack Cooper Love

Tiền đạo

Jason Sraha
5.8

20-Jason Sraha

85'

Hậu vệ

Alejandro Bran
6.6

23-Alejandro Bran

85'

Tiền vệ

Ben Whitfield
6.7

34-Ben Whitfield

74'

Tiền vệ

Luca Hoole

2-Luca Hoole

Hậu vệ

George Lloyd

9-George Lloyd

77'

Tiền đạo

Funso Ojo
6.1

12-Funso Ojo

77'

Tiền vệ

Joe Young

13-Joe Young

Thủ môn

Taylor Perry
6.6

14-Taylor Perry

68'

Tiền vệ

Jordan Shipley
6.6

26-Jordan Shipley

68'

Tiền vệ

Tommi Dylan O'Reilly
6.6

29-Tommi Dylan O'Reilly

68'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Gareth Ainsworth

Gareth Ainsworth

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn