Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-1-1

Max Crocombe6.5
1-Max Crocombe
Udoka Godwin-Malife6.5
2-Udoka Godwin-Malife
Terence Vancooten6.5
15-Terence Vancooten
Ryan Sweeney6.5
6-Ryan Sweeney
Jack Armer6.5 80'
17-Jack Armer
Elliot Watt6.5
4-Elliot Watt
Kgagelo Chauke6.5 80'
33-Kgagelo Chauke
T. Kalinauskas6.5 90'
7-T. Kalinauskas
Jack Cooper Love6.5 54'
16-Jack Cooper Love
Billy Bodin6.5 74'
11-Billy Bodin
Danilo Orsi6.5
9-Danilo Orsi
Jasbir Singh6.5
1-Jasbir Singh
Ben Crompton6.5
33-Ben Crompton
Jordan Thomas Cullinane-Liburd6.5
18-Jordan Thomas Cullinane-Liburd
Haydn Hollis6.5
26-Haydn Hollis
Luke Fairlamb6.5
11-Luke Fairlamb
ronan maher6.5 114'
31-ronan maher
George Morrison6.5
15-George Morrison
T. Tonks6.5 84'
4-T. Tonks
Kai Samuel Williams6.5 90+4'
14-Kai Samuel Williams
N. Tshikuna6.5 74'
20-N. Tshikuna
Daniel James Creaney6.5 114'
9-Daniel James Creaney

Thay người

90'

T. Kalinauskas

25-C. Gilligan

7-T. Kalinauskas

80'

Jack Armer

19-Dylan Williams

17-Jack Armer

80'

Kgagelo Chauke

32-Mason Bennett

33-Kgagelo Chauke

74'

Billy Bodin

22-J. Larsson

11-Billy Bodin

54'

Jack Cooper Love

34-Ben Whitfield

16-Jack Cooper Love

114'

ronan maher

22-B. Enoru

31-ronan maher

114'

Daniel James Creaney

12-Christoful Milers Wreh

9-Daniel James Creaney

90+4'

Kai Samuel Williams

19-Thomas Ryan McGlinchey

14-Kai Samuel Williams

84'

T. Tonks

8-Ben Milnes

4-T. Tonks

74'

N. Tshikuna

6-Alex Fletcher

20-N. Tshikuna

Đội hình xuất phát

Max Crocombe
6.5

1-Max Crocombe

Thủ môn

Udoka Godwin-Malife
6.5

2-Udoka Godwin-Malife

Hậu vệ

Terence Vancooten
6.5

15-Terence Vancooten

Hậu vệ

Ryan Sweeney
6.5

6-Ryan Sweeney

Hậu vệ

Jack Armer
6.5

17-Jack Armer

80'

Hậu vệ

Elliot Watt
6.5

4-Elliot Watt

Tiền vệ

Kgagelo Chauke
6.5

33-Kgagelo Chauke

80'

Tiền vệ

T. Kalinauskas
6.5

7-T. Kalinauskas

90'

Tiền vệ

Jack Cooper Love
6.5

16-Jack Cooper Love

54'

Tiền vệ

Billy Bodin
6.5

11-Billy Bodin

74'

Tiền vệ

Danilo Orsi
6.5

9-Danilo Orsi

Tiền đạo

Jasbir Singh
6.5

1-Jasbir Singh

Thủ môn

Ben Crompton
6.5

33-Ben Crompton

Hậu vệ

Jordan Thomas Cullinane-Liburd
6.5

18-Jordan Thomas Cullinane-Liburd

Hậu vệ

Haydn Hollis
6.5

26-Haydn Hollis

Hậu vệ

Luke Fairlamb
6.5

11-Luke Fairlamb

Hậu vệ

ronan maher
6.5

31-ronan maher

114'

Tiền vệ

George Morrison
6.5

15-George Morrison

Tiền vệ

T. Tonks
6.5

4-T. Tonks

84'

Tiền vệ

Kai Samuel Williams
6.5

14-Kai Samuel Williams

90+4'

Tiền vệ

N. Tshikuna
6.5

20-N. Tshikuna

74'

Tiền vệ

Daniel James Creaney
6.5

9-Daniel James Creaney

114'

Tiền đạo

Dự bị

Harvey Isted

13-Harvey Isted

Thủ môn

Rumarn·Burrell

18-Rumarn·Burrell

Tiền đạo

Dylan Williams

19-Dylan Williams

80'

Hậu vệ

Jason Sraha

20-Jason Sraha

Hậu vệ

Alex Bannon

21-Alex Bannon

Tiền vệ

J. Larsson

22-J. Larsson

74'

Tiền đạo

C. Gilligan

25-C. Gilligan

90'

Tiền vệ

Mason Bennett

32-Mason Bennett

80'

Tiền đạo

Ben Whitfield

34-Ben Whitfield

54'

Tiền vệ

Callum Cockerill-Mollett

3-Callum Cockerill-Mollett

Hậu vệ

K. Digie

5-K. Digie

Hậu vệ

Alex Fletcher

6-Alex Fletcher

74'

Tiền vệ

Ben Milnes

8-Ben Milnes

84'

Tiền vệ

Christoful Milers Wreh

12-Christoful Milers Wreh

114'

Tiền đạo

Thomas Ryan McGlinchey

19-Thomas Ryan McGlinchey

90+4'

Tiền vệ

L. Phillips

21-L. Phillips

Thủ môn

B. Enoru

22-B. Enoru

114'

Tiền đạo

Kieran Wallace

25-Kieran Wallace

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Gary Bowyer

Gary Bowyer

 

Andy Peaks

Andy Peaks

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn