3-4-1-2Cagliari 3-4-1-2

4-4-2 Hellas Verona4-4-2

Alen Sherri6.6
71-Alen Sherri
Gabriele Zappa6.7
28-Gabriele Zappa
Yerry Mina6.3
26-Yerry Mina
Sebastiano Luperto6.7
6-Sebastiano Luperto
Nadir Zortea6.3 60'
19-Nadir Zortea
Răzvan Marin6.8 46'
18-Răzvan Marin
antoine makoumbou6.0
29-antoine makoumbou
Tommaso Augello6.9
3-Tommaso Augello
Zito Luvumbo5.8 82'
77-Zito Luvumbo
Gianluca Lapadula6.8 60'
9-Gianluca Lapadula
Roberto Piccoli7.3 77'
91-Roberto Piccoli
Lorenzo Montipò7.8
1-Lorenzo Montipò
Jackson Tchatchoua5.5
38-Jackson Tchatchoua
Giangiacomo Magnani6.5
23-Giangiacomo Magnani
Diego Coppola6.3
42-Diego Coppola
Domagoj Bradaric6.7
12-Domagoj Bradaric
Tomas Suslov6.1 84'
31-Tomas Suslov
Reda Belahyane7.2 84'
6-Reda Belahyane
Suat Serdar6.6
25-Suat Serdar
Darko Lazović6.7 73'
8-Darko Lazović
Dailon Rocha Livramento6.1 66'
14-Dailon Rocha Livramento
Casper Tengstedt5.7 73'
11-Casper Tengstedt

Thay người

82'

Zito Luvumbo

77-Zito Luvumbo

Tiền vệ

Adam Obert

33-Adam Obert

Hậu vệ

77'

Roberto Piccoli

91-Roberto Piccoli

Tiền đạo

Leonardo Pavoletti

30-Leonardo Pavoletti

Tiền đạo

60'

Nadir Zortea

19-Nadir Zortea

Tiền vệ

Mattia Felici

97-Mattia Felici

Tiền đạo

60'

Gianluca Lapadula

9-Gianluca Lapadula

Tiền đạo

Nicolas Viola

10-Nicolas Viola

Tiền vệ

46'

Răzvan Marin

18-Răzvan Marin

Tiền vệ

Michel Ndary Adopo

8-Michel Ndary Adopo

Tiền vệ

84'

Tomas Suslov

31-Tomas Suslov

Tiền vệ

Daniel·Mosquera

35-Daniel·Mosquera

Tiền đạo

84'

Reda Belahyane

6-Reda Belahyane

Tiền vệ

Mathis Lambourde

7-Mathis Lambourde

Tiền đạo

73'

Darko Lazović

8-Darko Lazović

Tiền vệ

Abdou Harroui

18-Abdou Harroui

Tiền vệ

73'

Casper Tengstedt

11-Casper Tengstedt

Tiền đạo

Grigoris Kastanos

20-Grigoris Kastanos

Tiền vệ

66'

Dailon Rocha Livramento

14-Dailon Rocha Livramento

Tiền đạo

Amin Sarr

9-Amin Sarr

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Alen Sherri
6.6

71-Alen Sherri

Thủ môn

Gabriele Zappa
6.7

28-Gabriele Zappa

Hậu vệ

Yerry Mina
6.3

26-Yerry Mina

Hậu vệ

Sebastiano Luperto
6.7

6-Sebastiano Luperto

Hậu vệ

Nadir Zortea
6.3

19-Nadir Zortea

60'

Tiền vệ

Răzvan Marin
6.8

18-Răzvan Marin

46'

Tiền vệ

antoine makoumbou
6.0

29-antoine makoumbou

Tiền vệ

Tommaso Augello
6.9

3-Tommaso Augello

Tiền vệ

Zito Luvumbo
5.8

77-Zito Luvumbo

82'

Tiền vệ

Gianluca Lapadula
6.8

9-Gianluca Lapadula

60'

Tiền đạo

Roberto Piccoli
7.3

91-Roberto Piccoli

77'

Tiền đạo

Lorenzo Montipò
7.8

1-Lorenzo Montipò

Thủ môn

Jackson Tchatchoua
5.5

38-Jackson Tchatchoua

Hậu vệ

Giangiacomo Magnani
6.5

23-Giangiacomo Magnani

Hậu vệ

Diego Coppola
6.3

42-Diego Coppola

Hậu vệ

Domagoj Bradaric
6.7

12-Domagoj Bradaric

Hậu vệ

Tomas Suslov
6.1

31-Tomas Suslov

84'

Tiền vệ

Reda Belahyane
7.2

6-Reda Belahyane

84'

Tiền vệ

Suat Serdar
6.6

25-Suat Serdar

Tiền vệ

Darko Lazović
6.7

8-Darko Lazović

73'

Tiền vệ

Dailon Rocha Livramento
6.1

14-Dailon Rocha Livramento

66'

Tiền đạo

Casper Tengstedt
5.7

11-Casper Tengstedt

73'

Tiền đạo

Dự bị

Giuseppe Ciocci

1-Giuseppe Ciocci

Thủ môn

Michel Ndary Adopo
6.8

8-Michel Ndary Adopo

46'

Tiền vệ

Nicolas Viola
6.6

10-Nicolas Viola

60'

Tiền vệ

Alessandro Deiola

14-Alessandro Deiola

Tiền vệ

Matteo Prati

16-Matteo Prati

Tiền vệ

Jakub Jankto

21-Jakub Jankto

Tiền vệ

Simone Scuffet

22-Simone Scuffet

Thủ môn

Mateusz Wieteska

23-Mateusz Wieteska

Hậu vệ

José Luis Palomino

24-José Luis Palomino

Hậu vệ

Leonardo Pavoletti
6.4

30-Leonardo Pavoletti

77'

Tiền đạo

Adam Obert
7.0

33-Adam Obert

82'

Hậu vệ

Paulo Azzi

37-Paulo Azzi

Hậu vệ

Gianluca Gaetano

70-Gianluca Gaetano

Tiền vệ

Kingstone Mutandwa

80-Kingstone Mutandwa

Tiền đạo

Mattia Felici
7.4

97-Mattia Felici

60'

Tiền đạo

Flavius Daniliuc

4-Flavius Daniliuc

Hậu vệ

Davide Faraoni

5-Davide Faraoni

Hậu vệ

Mathis Lambourde
6.8

7-Mathis Lambourde

84'

Tiền đạo

Amin Sarr
6.2

9-Amin Sarr

66'

Tiền đạo

Ayanda Sishuba

17-Ayanda Sishuba

Tiền vệ

Abdou Harroui
6.5

18-Abdou Harroui

73'

Tiền vệ

Grigoris Kastanos
6.8

20-Grigoris Kastanos

73'

Tiền vệ

Daniel·Silva

21-Daniel·Silva

Tiền vệ

Alessandro Berardi

22-Alessandro Berardi

Thủ môn

Paweł Dawidowicz

27-Paweł Dawidowicz

Hậu vệ

Simone Perilli

34-Simone Perilli

Thủ môn

Daniel·Mosquera
6.6

35-Daniel·Mosquera

84'

Tiền đạo

Alphadjo Cissè

80-Alphadjo Cissè

Tiền đạo

Christian Corradi

82-Christian Corradi

Hậu vệ

Daniele Ghilardi

87-Daniele Ghilardi

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Davide Nicola

Davide Nicola

 

Paolo Zanetti

Paolo Zanetti

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra