3-5-2Cambridge United 3-5-2

3-4-3 Barnsley3-4-3

Jack Stevens6.3
1-Jack Stevens
J. Okedina6.7
15-J. Okedina
Michael Morrison6.5
5-Michael Morrison
Danny Andrew6.8
3-Danny Andrew
L. Bennett6.1
2-L. Bennett
Elias Kachunga6.3
10-Elias Kachunga
Jordan Cousins6.7
24-Jordan Cousins
Korey Smith5.5
14-Korey Smith
James Brophy6.4 90'
7-James Brophy
Brandon Njoku6.3 66'
34-Brandon Njoku
Dan N'Lundulu8.0 78'
9-Dan N'Lundulu
Ben Killip6.9
23-Ben Killip
Maël Durand de Gevigney7.0
6-Maël Durand de Gevigney
Marc Roberts6.6
4-Marc Roberts
Joshua Earl6.4
32-Joshua Earl
Corey O'Keeffe7.6
7-Corey O'Keeffe
Adam Phillips5.8
8-Adam Phillips
Jonathan Russell6.4
3-Jonathan Russell
G. Gent5.8
17-G. Gent
Davis Keillor-Dunn5.9
40-Davis Keillor-Dunn
Watters, Max6.8 8'
36-Watters, Max
Stephen Humphrys8.5
44-Stephen Humphrys

Thay người

90'

James Brophy

7-James Brophy

Tiền vệ

Kelland Watts

6-Kelland Watts

Hậu vệ

78'

Dan N'Lundulu

9-Dan N'Lundulu

Tiền đạo

Shayne Lavery

19-Shayne Lavery

Tiền đạo

66'

Brandon Njoku

34-Brandon Njoku

Tiền đạo

Ryan Loft

18-Ryan Loft

Tiền đạo

8'

Watters, Max

36-Watters, Max

Tiền đạo

Kelechi Nwakali

50-Kelechi Nwakali

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jack Stevens
6.3

1-Jack Stevens

Thủ môn

J. Okedina
6.7

15-J. Okedina

Hậu vệ

Michael Morrison
6.5

5-Michael Morrison

Hậu vệ

Danny Andrew
6.8

3-Danny Andrew

Hậu vệ

L. Bennett
6.1

2-L. Bennett

Tiền vệ

Elias Kachunga
6.3

10-Elias Kachunga

Tiền vệ

Jordan Cousins
6.7

24-Jordan Cousins

Tiền vệ

Korey Smith
5.5

14-Korey Smith

Tiền vệ

James Brophy
6.4

7-James Brophy

90'

Tiền vệ

Brandon Njoku
6.3

34-Brandon Njoku

66'

Tiền đạo

Dan N'Lundulu
8.0

9-Dan N'Lundulu

78'

Tiền đạo

Ben Killip
6.9

23-Ben Killip

Thủ môn

Maël Durand de Gevigney
7.0

6-Maël Durand de Gevigney

Hậu vệ

Marc Roberts
6.6

4-Marc Roberts

Hậu vệ

Joshua Earl
6.4

32-Joshua Earl

Hậu vệ

Corey O'Keeffe
7.6

7-Corey O'Keeffe

Tiền vệ

Adam Phillips
5.8

8-Adam Phillips

Tiền vệ

Jonathan Russell
6.4

3-Jonathan Russell

Tiền vệ

G. Gent
5.8

17-G. Gent

Tiền vệ

Davis Keillor-Dunn
5.9

40-Davis Keillor-Dunn

Tiền đạo

Watters, Max
6.8

36-Watters, Max

8'

Tiền đạo

Stephen Humphrys
8.5

44-Stephen Humphrys

Tiền đạo

Dự bị

Kelland Watts
6.5

6-Kelland Watts

90'

Hậu vệ

Zeno Ibsen Rossi

16-Zeno Ibsen Rossi

Hậu vệ

Ryan Loft
6.3

18-Ryan Loft

66'

Tiền đạo

Shayne Lavery
6.8

19-Shayne Lavery

78'

Tiền đạo

Connor O'Riordan

29-Connor O'Riordan

Hậu vệ

L. Chadwick

31-L. Chadwick

Thủ môn

Amaru Kaunda

37-Amaru Kaunda

Tiền vệ

Barry Cotter

2-Barry Cotter

Hậu vệ

Donovan Pines

5-Donovan Pines

Hậu vệ

Fabio Jalo

11-Fabio Jalo

Tiền đạo

Jackson Smith

12-Jackson Smith

Thủ môn

Kyran Lofthouse

15-Kyran Lofthouse

Hậu vệ

Matthew Craig

18-Matthew Craig

Tiền vệ

Kelechi Nwakali
7.1

50-Kelechi Nwakali

8'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Garry Monk

Garry Monk

 

Darrell Clarke

Darrell Clarke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra