3-4-2-1Cambridge United 3-4-2-1

3-4-3 Blackpool3-4-3

Vicente Reyes5.2
27-Vicente Reyes
Connor O'Riordan6.4
29-Connor O'Riordan
Zeno Ibsen Rossi6.5
16-Zeno Ibsen Rossi
Danny Andrew6.3
3-Danny Andrew
L. Bennett5.9
2-L. Bennett
Korey Smith5.8
14-Korey Smith
Paul Digby6.5
4-Paul Digby
James Brophy6.3 46'
7-James Brophy
Sullay Kaikai5.8 71'
11-Sullay Kaikai
Daniel Barton6.8 71'
36-Daniel Barton
Shayne Lavery9.1
19-Shayne Lavery
Richard O'Donnell5.2
1-Richard O'Donnell
Oliver Casey6.5
20-Oliver Casey
E. Baggott6.5
12-E. Baggott
James Husband8.0
3-James Husband
CJ Hamilton6.7
22-CJ Hamilton
Oliver Norburn6.2 86'
6-Oliver Norburn
Lee Evans7.1
7-Lee Evans
Hayden Coulson6.6 86'
15-Hayden Coulson
Kyle Joseph8.5 86'
9-Kyle Joseph
Ashley Fletcher6.7 74'
11-Ashley Fletcher
Dominic Ballard8.6 62'
19-Dominic Ballard

Thay người

71'

Sullay Kaikai

11-Sullay Kaikai

Tiền vệ

Emmanuel Longelo

45-Emmanuel Longelo

Hậu vệ

71'

Daniel Barton

36-Daniel Barton

Tiền vệ

Brandon Njoku

34-Brandon Njoku

Tiền đạo

46'

James Brophy

7-James Brophy

Tiền vệ

Josh Stokes

22-Josh Stokes

Tiền vệ

86'

Oliver Norburn

6-Oliver Norburn

Tiền vệ

S. Carey

10-S. Carey

Tiền vệ

86'

Hayden Coulson

15-Hayden Coulson

Tiền vệ

Jordan Gabriel

4-Jordan Gabriel

Hậu vệ

86'

Kyle Joseph

9-Kyle Joseph

Tiền đạo

Robert Apter

25-Robert Apter

Tiền đạo

74'

Ashley Fletcher

11-Ashley Fletcher

Tiền đạo

Elliot Embleton

14-Elliot Embleton

Tiền vệ

62'

Dominic Ballard

19-Dominic Ballard

Tiền đạo

Jordan Rhodes

16-Jordan Rhodes

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Vicente Reyes
5.2

27-Vicente Reyes

Thủ môn

Connor O'Riordan
6.4

29-Connor O'Riordan

Hậu vệ

Zeno Ibsen Rossi
6.5

16-Zeno Ibsen Rossi

Hậu vệ

Danny Andrew
6.3

3-Danny Andrew

Hậu vệ

L. Bennett
5.9

2-L. Bennett

Tiền vệ

Korey Smith
5.8

14-Korey Smith

Tiền vệ

Paul Digby
6.5

4-Paul Digby

Tiền vệ

James Brophy
6.3

7-James Brophy

46'

Tiền vệ

Sullay Kaikai
5.8

11-Sullay Kaikai

71'

Tiền vệ

Daniel Barton
6.8

36-Daniel Barton

71'

Tiền vệ

Shayne Lavery
9.1

19-Shayne Lavery

Tiền đạo

Richard O'Donnell
5.2

1-Richard O'Donnell

Thủ môn

Oliver Casey
6.5

20-Oliver Casey

Hậu vệ

E. Baggott
6.5

12-E. Baggott

Hậu vệ

James Husband
8.0

3-James Husband

Hậu vệ

CJ Hamilton
6.7

22-CJ Hamilton

Tiền vệ

Oliver Norburn
6.2

6-Oliver Norburn

86'

Tiền vệ

Lee Evans
7.1

7-Lee Evans

Tiền vệ

Hayden Coulson
6.6

15-Hayden Coulson

86'

Tiền vệ

Kyle Joseph
8.5

9-Kyle Joseph

86'

Tiền đạo

Ashley Fletcher
6.7

11-Ashley Fletcher

74'

Tiền đạo

Dominic Ballard
8.6

19-Dominic Ballard

62'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Stevens

1-Jack Stevens

Thủ môn

Michael Morrison

5-Michael Morrison

Hậu vệ

J. Okedina

15-J. Okedina

Hậu vệ

Josh Stokes
6.4

22-Josh Stokes

46'

Tiền vệ

J. Gibbons

26-J. Gibbons

Hậu vệ

Brandon Njoku
8.2

34-Brandon Njoku

71'

Tiền đạo

Emmanuel Longelo
6.9

45-Emmanuel Longelo

71'

Hậu vệ

Jordan Gabriel
6.5

4-Jordan Gabriel

86'

Hậu vệ

Matthew Pennington

5-Matthew Pennington

Hậu vệ

S. Carey
6.6

10-S. Carey

86'

Tiền vệ

Mackenzie Chapman

13-Mackenzie Chapman

Thủ môn

Elliot Embleton
6.6

14-Elliot Embleton

74'

Tiền vệ

Jordan Rhodes
6.3

16-Jordan Rhodes

62'

Tiền đạo

Robert Apter
6.8

25-Robert Apter

86'

Tiền đạo

Ryan Finnigan

28-Ryan Finnigan

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Garry Monk

Garry Monk

 

Steve Bruce

Steve Bruce

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra