Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-2-3-1

Jack Stevens6.1
1-Jack Stevens
Zeno Ibsen Rossi6.7 81'
16-Zeno Ibsen Rossi
Michael Morrison6.6
5-Michael Morrison
Danny Andrew6.3
3-Danny Andrew
L. Bennett6.5
2-L. Bennett
Jordan Cousins5.9
24-Jordan Cousins
Korey Smith5.8
14-Korey Smith
James Brophy6.7 65'
7-James Brophy
Josh Stokes6.0
22-Josh Stokes
Elias Kachunga6.1 89'
10-Elias Kachunga
Dan N'Lundulu5.6 65'
9-Dan N'Lundulu
Josh Griffiths8.8
1-Josh Griffiths
Taylor Moore6.1
4-Taylor Moore
James Wilson6.6
5-James Wilson
Connor Taylor6.6
17-Connor Taylor
Lino Sousa6.0
3-Lino Sousa
Jamie Lindsay5.6 90+5'
29-Jamie Lindsay
Grant Ward6.0
8-Grant Ward
Luke Thomas8.7 58'
11-Luke Thomas
Ruel Sotiriou5.8 58'
10-Ruel Sotiriou
Scott Sinclair6.8 76'
7-Scott Sinclair
Chris Martin5.6
18-Chris Martin

Thay người

89'

Elias Kachunga

17-Taylor Richards

10-Elias Kachunga

81'

Zeno Ibsen Rossi

34-Brandon Njoku

16-Zeno Ibsen Rossi

65'

James Brophy

45-Emmanuel Longelo

7-James Brophy

65'

Dan N'Lundulu

18-Ryan Loft

9-Dan N'Lundulu

90+5'

Jamie Lindsay

2-Joel Senior

29-Jamie Lindsay

76'

Scott Sinclair

28-Shaqai Forde

7-Scott Sinclair

58'

Luke Thomas

24-Gatlin O Donkor

11-Luke Thomas

58'

Ruel Sotiriou

19-Isaac Hutchinson

10-Ruel Sotiriou

Đội hình xuất phát

Jack Stevens
6.1

1-Jack Stevens

Thủ môn

Zeno Ibsen Rossi
6.7

16-Zeno Ibsen Rossi

81'

Hậu vệ

Michael Morrison
6.6

5-Michael Morrison

Hậu vệ

Danny Andrew
6.3

3-Danny Andrew

Hậu vệ

L. Bennett
6.5

2-L. Bennett

Tiền vệ

Jordan Cousins
5.9

24-Jordan Cousins

Tiền vệ

Korey Smith
5.8

14-Korey Smith

Tiền vệ

James Brophy
6.7

7-James Brophy

65'

Tiền vệ

Josh Stokes
6.0

22-Josh Stokes

Tiền vệ

Elias Kachunga
6.1

10-Elias Kachunga

89'

Tiền đạo

Dan N'Lundulu
5.6

9-Dan N'Lundulu

65'

Tiền đạo

Josh Griffiths
8.8

1-Josh Griffiths

Thủ môn

Taylor Moore
6.1

4-Taylor Moore

Hậu vệ

James Wilson
6.6

5-James Wilson

Hậu vệ

Connor Taylor
6.6

17-Connor Taylor

Hậu vệ

Lino Sousa
6.0

3-Lino Sousa

Hậu vệ

Jamie Lindsay
5.6

29-Jamie Lindsay

90+5'

Tiền vệ

Grant Ward
6.0

8-Grant Ward

Tiền vệ

Luke Thomas
8.7

11-Luke Thomas

58'

Tiền vệ

Ruel Sotiriou
5.8

10-Ruel Sotiriou

58'

Tiền vệ

Scott Sinclair
6.8

7-Scott Sinclair

76'

Tiền vệ

Chris Martin
5.6

18-Chris Martin

Tiền đạo

Dự bị

Kelland Watts

6-Kelland Watts

Hậu vệ

Taylor Richards
6.8

17-Taylor Richards

89'

Tiền vệ

Ryan Loft
6.6

18-Ryan Loft

65'

Tiền đạo

Vicente Reyes

27-Vicente Reyes

Thủ môn

Brandon Njoku
6.0

34-Brandon Njoku

81'

Tiền đạo

Daniel Barton

36-Daniel Barton

Tiền đạo

Emmanuel Longelo
6.3

45-Emmanuel Longelo

65'

Hậu vệ

Joel Senior

2-Joel Senior

90+5'

Hậu vệ

Isaac Hutchinson
6.2

19-Isaac Hutchinson

58'

Tiền vệ

Luke McCormick

23-Luke McCormick

Tiền vệ

Gatlin O Donkor
6.2

24-Gatlin O Donkor

58'

Tiền đạo

Bryant Bilongo

27-Bryant Bilongo

Hậu vệ

Shaqai Forde
6.6

28-Shaqai Forde

76'

Tiền đạo

M. Hall

35-M. Hall

Thủ môn

Huấn luyện viên

Garry Monk

Garry Monk

 

Iñigo Calderón

Iñigo Calderón

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn