3-5-2Cambridge United 3-5-2

4-4-1-1 Rotherham United4-4-1-1

Vicente Reyes6.6
27-Vicente Reyes
J. Okedina6.2
15-J. Okedina
Michael Morrison6.3
5-Michael Morrison
Danny Andrew6.5
3-Danny Andrew
L. Bennett6.5
2-L. Bennett
James Brophy6.1
7-James Brophy
Paul Digby6.0
4-Paul Digby
Korey Smith6.4
14-Korey Smith
J. Gibbons5.9
26-J. Gibbons
Brandon Njoku6.1 80'
34-Brandon Njoku
Dan N'Lundulu5.2 80'
9-Dan N'Lundulu
Cameron Dawson7.8
1-Cameron Dawson
Joe Rafferty6.2
2-Joe Rafferty
Cameron Humphreys6.6
24-Cameron Humphreys
Jamie McCart6.3
30-Jamie McCart
Reece James7.7
6-Reece James
Joseph Hungbo6.2 81'
21-Joseph Hungbo
Shaun McWilliams5.3 81'
17-Shaun McWilliams
Joe Powell6.6
7-Joe Powell
Cohen Bramall6.5
3-Cohen Bramall
Jonson Clarke-Harris6.3 87'
9-Jonson Clarke-Harris
Mallik Wilks6.0 87'
12-Mallik Wilks

Thay người

80'

Brandon Njoku

34-Brandon Njoku

Tiền đạo

Elias Kachunga

10-Elias Kachunga

Tiền đạo

80'

Dan N'Lundulu

9-Dan N'Lundulu

Tiền đạo

Ryan Loft

18-Ryan Loft

Tiền đạo

87'

Jonson Clarke-Harris

9-Jonson Clarke-Harris

Tiền vệ

Jordan Hugill

10-Jordan Hugill

Tiền đạo

87'

Mallik Wilks

12-Mallik Wilks

Tiền đạo

Jack Harry Holmes

23-Jack Harry Holmes

Tiền đạo

81'

Joseph Hungbo

21-Joseph Hungbo

Tiền vệ

Sam Nombe

8-Sam Nombe

Tiền đạo

81'

Shaun McWilliams

17-Shaun McWilliams

Tiền vệ

Christ Junior Tiehi

27-Christ Junior Tiehi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Vicente Reyes
6.6

27-Vicente Reyes

Thủ môn

J. Okedina
6.2

15-J. Okedina

Hậu vệ

Michael Morrison
6.3

5-Michael Morrison

Hậu vệ

Danny Andrew
6.5

3-Danny Andrew

Hậu vệ

L. Bennett
6.5

2-L. Bennett

Tiền vệ

James Brophy
6.1

7-James Brophy

Tiền vệ

Paul Digby
6.0

4-Paul Digby

Tiền vệ

Korey Smith
6.4

14-Korey Smith

Tiền vệ

J. Gibbons
5.9

26-J. Gibbons

Tiền vệ

Brandon Njoku
6.1

34-Brandon Njoku

80'

Tiền đạo

Dan N'Lundulu
5.2

9-Dan N'Lundulu

80'

Tiền đạo

Cameron Dawson
7.8

1-Cameron Dawson

Thủ môn

Joe Rafferty
6.2

2-Joe Rafferty

Hậu vệ

Cameron Humphreys
6.6

24-Cameron Humphreys

Hậu vệ

Jamie McCart
6.3

30-Jamie McCart

Hậu vệ

Reece James
7.7

6-Reece James

Hậu vệ

Joseph Hungbo
6.2

21-Joseph Hungbo

81'

Tiền vệ

Shaun McWilliams
5.3

17-Shaun McWilliams

81'

Tiền vệ

Joe Powell
6.6

7-Joe Powell

Tiền vệ

Cohen Bramall
6.5

3-Cohen Bramall

Tiền vệ

Jonson Clarke-Harris
6.3

9-Jonson Clarke-Harris

87'

Tiền vệ

Mallik Wilks
6.0

12-Mallik Wilks

87'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Stevens

1-Jack Stevens

Thủ môn

Elias Kachunga
6.5

10-Elias Kachunga

80'

Tiền đạo

Zeno Ibsen Rossi

16-Zeno Ibsen Rossi

Hậu vệ

Ryan Loft
6.5

18-Ryan Loft

80'

Tiền đạo

Jordan Cousins

24-Jordan Cousins

Tiền vệ

Connor O'Riordan

29-Connor O'Riordan

Hậu vệ

Sam Nombe
8.6

8-Sam Nombe

81'

Tiền đạo

Jordan Hugill
6.6

10-Jordan Hugill

87'

Tiền đạo

Alex MacDonald

14-Alex MacDonald

Tiền vệ

Zak Jules

16-Zak Jules

Hậu vệ

Dillon Phillips

20-Dillon Phillips

Thủ môn

Jack Harry Holmes
6.6

23-Jack Harry Holmes

87'

Tiền đạo

Christ Junior Tiehi
6.2

27-Christ Junior Tiehi

81'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Garry Monk

Garry Monk

 

Steve Evans

Steve Evans

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra