Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-1-4-1

Vicente Reyes7.2
27-Vicente Reyes
J. Okedina7.1
15-J. Okedina
Michael Morrison6.8
5-Michael Morrison
Danny Andrew6.9
3-Danny Andrew
L. Bennett5.1
2-L. Bennett
Paul Digby5.9
4-Paul Digby
Korey Smith7.7
14-Korey Smith
James Brophy6.3 81'
7-James Brophy
Elias Kachunga8.6 89'
10-Elias Kachunga
Ryan Loft6.2 63'
18-Ryan Loft
Dan N'Lundulu5.7 81'
9-Dan N'Lundulu
Sam Tickle6.0
1-Sam Tickle
J. Carragher6.4 46'
23-J. Carragher
Jason Kerr6.8
15-Jason Kerr
Will Aimson6.3
4-Will Aimson
Calvin Ramsay6.8 46'
2-Calvin Ramsay
Matthew Smith7.2 63'
8-Matthew Smith
M. Olakigbe6.3 46'
11-M. Olakigbe
Scott Smith6.2
21-Scott Smith
Jensen Weir6.6 20'
6-Jensen Weir
Silko Thomas5.8
29-Silko Thomas
Dale Taylor6.2
28-Dale Taylor

Thay người

89'

Elias Kachunga

24-Jordan Cousins

10-Elias Kachunga

81'

James Brophy

26-J. Gibbons

7-James Brophy

81'

Dan N'Lundulu

11-Sullay Kaikai

9-Dan N'Lundulu

63'

Ryan Loft

34-Brandon Njoku

18-Ryan Loft

63'

Matthew Smith

35-Tyrese Francois

8-Matthew Smith

46'

J. Carragher

25-J. Stones

23-J. Carragher

46'

Calvin Ramsay

41-K'Marni Miller

2-Calvin Ramsay

46'

M. Olakigbe

7-Dion Rankine

11-M. Olakigbe

20'

Jensen Weir

10-Thelo Aasgaard

6-Jensen Weir

Đội hình xuất phát

Vicente Reyes
7.2

27-Vicente Reyes

Thủ môn

J. Okedina
7.1

15-J. Okedina

Hậu vệ

Michael Morrison
6.8

5-Michael Morrison

Hậu vệ

Danny Andrew
6.9

3-Danny Andrew

Hậu vệ

L. Bennett
5.1

2-L. Bennett

Tiền vệ

Paul Digby
5.9

4-Paul Digby

Tiền vệ

Korey Smith
7.7

14-Korey Smith

Tiền vệ

James Brophy
6.3

7-James Brophy

81'

Tiền vệ

Elias Kachunga
8.6

10-Elias Kachunga

89'

Tiền đạo

Ryan Loft
6.2

18-Ryan Loft

63'

Tiền đạo

Dan N'Lundulu
5.7

9-Dan N'Lundulu

81'

Tiền đạo

Sam Tickle
6.0

1-Sam Tickle

Thủ môn

J. Carragher
6.4

23-J. Carragher

46'

Hậu vệ

Jason Kerr
6.8

15-Jason Kerr

Hậu vệ

Will Aimson
6.3

4-Will Aimson

Hậu vệ

Calvin Ramsay
6.8

2-Calvin Ramsay

46'

Hậu vệ

Matthew Smith
7.2

8-Matthew Smith

63'

Tiền vệ

M. Olakigbe
6.3

11-M. Olakigbe

46'

Tiền vệ

Scott Smith
6.2

21-Scott Smith

Tiền vệ

Jensen Weir
6.6

6-Jensen Weir

20'

Tiền vệ

Silko Thomas
5.8

29-Silko Thomas

Tiền vệ

Dale Taylor
6.2

28-Dale Taylor

Tiền đạo

Dự bị

Kelland Watts

6-Kelland Watts

Hậu vệ

Sullay Kaikai
6.8

11-Sullay Kaikai

81'

Tiền đạo

Zeno Ibsen Rossi

16-Zeno Ibsen Rossi

Hậu vệ

Jordan Cousins
6.7

24-Jordan Cousins

89'

Tiền vệ

J. Gibbons
6.3

26-J. Gibbons

81'

Hậu vệ

Brandon Njoku
6.8

34-Brandon Njoku

63'

Tiền đạo

Emmanuel Longelo

45-Emmanuel Longelo

Hậu vệ

Dion Rankine
6.6

7-Dion Rankine

46'

Tiền vệ

Thelo Aasgaard
6.2

10-Thelo Aasgaard

20'

Tiền vệ

T. Watson

12-T. Watson

Thủ môn

Toby Sibbick

17-Toby Sibbick

Hậu vệ

J. Stones
6.2

25-J. Stones

46'

Tiền đạo

Tyrese Francois
6.7

35-Tyrese Francois

63'

Tiền vệ

K'Marni Miller

41-K'Marni Miller

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Garry Monk

Garry Monk

 

Shaun Maloney

Shaun Maloney

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn