4-1-4-1Cape Town City FC 4-1-4-1

4-2-3-1 Supersport United4-2-3-1

Darren Keet6.7
16-Darren Keet
Thamsanqa Mkhize7.1
2-Thamsanqa Mkhize
Lorenzo Gordinho6.5
25-Lorenzo Gordinho
Keanu Cupido6.2
15-Keanu Cupido
T. Nyama7.9
11-T. Nyama
aprocious petrus6.2
4-aprocious petrus
J. Rhodes6.0 75'
23-J. Rhodes
G. Amato6.0 75'
55-G. Amato
Domingo7.7 46'
10-Domingo
Darwin Gonzalez6.7 82'
20-Darwin Gonzalez
P. Tjiueza7.4
21-P. Tjiueza
Ricardo Goss6.1
20-Ricardo Goss
Nyiko Mobbie6.7
2-Nyiko Mobbie
Thulani Hlatshwayo6.6
3-Thulani Hlatshwayo
Pogiso Sanoka6.3
4-Pogiso Sanoka
Neo Rapoo6.5
19-Neo Rapoo
Keanin Ayer6.1 73'
25-Keanin Ayer
B. Poggenpoel6.2 73'
18-B. Poggenpoel
Vincent Pule5.3 73'
15-Vincent Pule
Siphesihle Ndlovu6.8
8-Siphesihle Ndlovu
S. Magidigidi 66'
46-S. Magidigidi
Terrence Dzvukamanja5.8 86'
11-Terrence Dzvukamanja

Thay người

82'

Darwin Gonzalez

20-Darwin Gonzalez

Tiền vệ

Amadou Soukouna

9-Amadou Soukouna

Tiền đạo

75'

J. Rhodes

23-J. Rhodes

Tiền vệ

Kamohelo Mokotjo

12-Kamohelo Mokotjo

Tiền vệ

75'

G. Amato

55-G. Amato

Tiền vệ

Fortune Makaringe

93-Fortune Makaringe

Tiền vệ

46'

Domingo

10-Domingo

Tiền vệ

K. Francis

24-K. Francis

Tiền vệ

86'

Terrence Dzvukamanja

11-Terrence Dzvukamanja

Tiền đạo

É.Mbangossoum

5-É.Mbangossoum

Tiền vệ

73'

Keanin Ayer

25-Keanin Ayer

Tiền vệ

Lyle Lakay

24-Lyle Lakay

Hậu vệ

73'

B. Poggenpoel

18-B. Poggenpoel

Tiền vệ

gape moralo

38-gape moralo

Tiền vệ

73'

Vincent Pule

15-Vincent Pule

Tiền vệ

Nokutenda Mangezi

9-Nokutenda Mangezi

Tiền đạo

66'

S. Magidigidi

46-S. Magidigidi

Tiền vệ

Thabang Mahlangu

45-Thabang Mahlangu

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Darren Keet
6.7

16-Darren Keet

Thủ môn

Thamsanqa Mkhize
7.1

2-Thamsanqa Mkhize

Hậu vệ

Lorenzo Gordinho
6.5

25-Lorenzo Gordinho

Hậu vệ

Keanu Cupido
6.2

15-Keanu Cupido

Hậu vệ

T. Nyama
7.9

11-T. Nyama

Hậu vệ

aprocious petrus
6.2

4-aprocious petrus

Tiền vệ

J. Rhodes
6.0

23-J. Rhodes

75'

Tiền vệ

G. Amato
6.0

55-G. Amato

75'

Tiền vệ

Domingo
7.7

10-Domingo

46'

Tiền vệ

Darwin Gonzalez
6.7

20-Darwin Gonzalez

82'

Tiền vệ

P. Tjiueza
7.4

21-P. Tjiueza

Tiền đạo

Ricardo Goss
6.1

20-Ricardo Goss

Thủ môn

Nyiko Mobbie
6.7

2-Nyiko Mobbie

Hậu vệ

Thulani Hlatshwayo
6.6

3-Thulani Hlatshwayo

Hậu vệ

Pogiso Sanoka
6.3

4-Pogiso Sanoka

Hậu vệ

Neo Rapoo
6.5

19-Neo Rapoo

Hậu vệ

Keanin Ayer
6.1

25-Keanin Ayer

73'

Tiền vệ

B. Poggenpoel
6.2

18-B. Poggenpoel

73'

Tiền vệ

Vincent Pule
5.3

15-Vincent Pule

73'

Tiền vệ

Siphesihle Ndlovu
6.8

8-Siphesihle Ndlovu

Tiền vệ

S. Magidigidi

46-S. Magidigidi

66'

Tiền vệ

Terrence Dzvukamanja
5.8

11-Terrence Dzvukamanja

86'

Tiền đạo

Dự bị

Amadou Soukouna
5.7

9-Amadou Soukouna

82'

Tiền đạo

Kamohelo Mokotjo
6.6

12-Kamohelo Mokotjo

75'

Tiền vệ

Lefa Aphane

17-Lefa Aphane

Tiền vệ

K. Francis
6.3

24-K. Francis

46'

Tiền vệ

H. Sereets

33-H. Sereets

Tiền vệ

L.Slatsha

44-L.Slatsha

Tiền vệ

Luca Diana-Olario

47-Luca Diana-Olario

Thủ môn

S. Dondolo

58-S. Dondolo

Tiền vệ

Fortune Makaringe
6.3

93-Fortune Makaringe

75'

Tiền vệ

T. Mbanjwa

1-T. Mbanjwa

Thủ môn

É.Mbangossoum
6.6

5-É.Mbangossoum

86'

Tiền vệ

Nokutenda Mangezi

9-Nokutenda Mangezi

73'

Tiền đạo

Ime Okon

13-Ime Okon

Hậu vệ

Lyle Lakay
6.9

24-Lyle Lakay

73'

Hậu vệ

gape moralo
6.8

38-gape moralo

73'

Tiền vệ

Bilal Baloyi

42-Bilal Baloyi

Hậu vệ

Thabang Mahlangu
6.6

45-Thabang Mahlangu

66'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Muhsin Ertuğral

Muhsin Ertuğral

 

Gavin Hunt

Gavin Hunt

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra