Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jak Alnwick6.1
21-Jak Alnwick
Perry Tian Hee Ng6.6
38-Perry Tian Hee Ng
Dimitris Goutas6.5
4-Dimitris Goutas
Jesper·Daland6.5
5-Jesper·Daland
Callum O'Dowda7.6
11-Callum O'Dowda
Alexander Sean Pablo Robertson7.7
18-Alexander Sean Pablo Robertson
David Turnbull8.6
14-David Turnbull
Ollie·Tanner6.2
32-Ollie·Tanner
Rubin Colwill7.6
27-Rubin Colwill
Anwar El Ghazi6.4 46'
20-Anwar El Ghazi
Christopher Willock6.7
16-Christopher Willock
Aynsley Pears8.2
1-Aynsley Pears
Callum Brittain5.8
2-Callum Brittain
Dominic Hyam5.5
5-Dominic Hyam
Danny Batth6.2
15-Danny Batth
Harry Pickering6.8
3-Harry Pickering
Lewis Travis7.5
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad6.6
6-Sondre Tronstad
Andreas Weimann8.7 61'
14-Andreas Weimann
Todd Cantwell6.8 78'
8-Todd Cantwell
Ryan Hedges5.9 78'
19-Ryan Hedges
Yuki Ohashi6.7 78'
23-Yuki Ohashi

Thay người

46'

Anwar El Ghazi

19-Yakou Meite

20-Anwar El Ghazi

78'

Todd Cantwell

21-John Buckley

8-Todd Cantwell

78'

Ryan Hedges

42-Lewis Baker

19-Ryan Hedges

78'

Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

61'

Andreas Weimann

11-Joe Rankin-Costello

14-Andreas Weimann

Đội hình xuất phát

Jak Alnwick
6.1

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Perry Tian Hee Ng
6.6

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.5

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Jesper·Daland
6.5

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

Callum O'Dowda
7.6

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
7.7

18-Alexander Sean Pablo Robertson

Tiền vệ

David Turnbull
8.6

14-David Turnbull

Tiền vệ

Ollie·Tanner
6.2

32-Ollie·Tanner

Tiền vệ

Rubin Colwill
7.6

27-Rubin Colwill

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
6.4

20-Anwar El Ghazi

46'

Tiền vệ

Christopher Willock
6.7

16-Christopher Willock

Tiền đạo

Aynsley Pears
8.2

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
5.8

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Dominic Hyam
5.5

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Danny Batth
6.2

15-Danny Batth

Hậu vệ

Harry Pickering
6.8

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Lewis Travis
7.5

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Sondre Tronstad
6.6

6-Sondre Tronstad

Tiền vệ

Andreas Weimann
8.7

14-Andreas Weimann

61'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.8

8-Todd Cantwell

78'

Tiền vệ

Ryan Hedges
5.9

19-Ryan Hedges

78'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.7

23-Yuki Ohashi

78'

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Manolis Siopis

3-Manolis Siopis

Tiền vệ

Wilfried Kanga

15-Wilfried Kanga

Tiền đạo

Jamilu Collins

17-Jamilu Collins

Hậu vệ

Yakou Meite
5.5

19-Yakou Meite

46'

Tiền đạo

Joel Bagan

23-Joel Bagan

Hậu vệ

Andy Rinomhota

35-Andy Rinomhota

Tiền vệ

C. Ashford

45-C. Ashford

Tiền vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Makhtar Gueye
6.9

9-Makhtar Gueye

78'

Tiền đạo

Joe Rankin-Costello
5.8

11-Joe Rankin-Costello

61'

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Harry Leonard

20-Harry Leonard

Tiền đạo

John Buckley
6.8

21-John Buckley

78'

Tiền vệ

Igor tyjon

32-Igor tyjon

Tiền đạo

Leo Duru

39-Leo Duru

Hậu vệ

Lewis Baker
8.6

42-Lewis Baker

78'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Ömer Riza

Ömer Riza

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn