Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Jak Alnwick7.8
21-Jak Alnwick
Andy Rinomhota6.2
35-Andy Rinomhota
Dimitris Goutas6.2
4-Dimitris Goutas
Jesper·Daland6.5 59'
5-Jesper·Daland
Callum O'Dowda5.9
11-Callum O'Dowda
Manolis Siopis6.1 85'
3-Manolis Siopis
Calum Chambers6.7
12-Calum Chambers
C. Ashford6.8 69'
45-C. Ashford
Alexander Sean Pablo Robertson6.7 85'
18-Alexander Sean Pablo Robertson
Christopher Willock6.3 69'
16-Christopher Willock
Callum Robinson6.0
47-Callum Robinson
Oliver Dovin6.2
1-Oliver Dovin
Milan van Ewijk5.9
27-Milan van Ewijk
Bobby Thomas6.8
4-Bobby Thomas
Joel Latibeaudiere6.2
22-Joel Latibeaudiere
Jake Bidwell6.6
21-Jake Bidwell
Josh Eccles7.3 73'
28-Josh Eccles
Ben Sheaf7.3
14-Ben Sheaf
Tatsuhiro Sakamoto8.6 89'
7-Tatsuhiro Sakamoto
Victor Torp6.6 77'
29-Victor Torp
Jack Rudoni6.1
5-Jack Rudoni
Ellis Simms6.3
9-Ellis Simms

Thay người

85'

Manolis Siopis

23-Joel Bagan

3-Manolis Siopis

85'

Alexander Sean Pablo Robertson

8-Joe Ralls

18-Alexander Sean Pablo Robertson

69'

C. Ashford

19-Yakou Meite

45-C. Ashford

69'

Christopher Willock

32-Ollie·Tanner

16-Christopher Willock

59'

Jesper·Daland

38-Perry Tian Hee Ng

5-Jesper·Daland

89'

Tatsuhiro Sakamoto

17-Raphael·Borges Rodrigues

7-Tatsuhiro Sakamoto

77'

Victor Torp

37-Norman Bassette

29-Victor Torp

73'

Josh Eccles

23-Brandon Thomas Asante

28-Josh Eccles

Đội hình xuất phát

Jak Alnwick
7.8

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Andy Rinomhota
6.2

35-Andy Rinomhota

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.2

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Jesper·Daland
6.5

5-Jesper·Daland

59'

Hậu vệ

Callum O'Dowda
5.9

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Manolis Siopis
6.1

3-Manolis Siopis

85'

Tiền vệ

Calum Chambers
6.7

12-Calum Chambers

Tiền vệ

C. Ashford
6.8

45-C. Ashford

69'

Tiền vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
6.7

18-Alexander Sean Pablo Robertson

85'

Tiền vệ

Christopher Willock
6.3

16-Christopher Willock

69'

Tiền vệ

Callum Robinson
6.0

47-Callum Robinson

Tiền đạo

Oliver Dovin
6.2

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Milan van Ewijk
5.9

27-Milan van Ewijk

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.8

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Joel Latibeaudiere
6.2

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Jake Bidwell
6.6

21-Jake Bidwell

Hậu vệ

Josh Eccles
7.3

28-Josh Eccles

73'

Tiền vệ

Ben Sheaf
7.3

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
8.6

7-Tatsuhiro Sakamoto

89'

Tiền vệ

Victor Torp
6.6

29-Victor Torp

77'

Tiền vệ

Jack Rudoni
6.1

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

Ellis Simms
6.3

9-Ellis Simms

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

Joe Ralls
6.6

8-Joe Ralls

85'

Tiền vệ

Wilfried Kanga

15-Wilfried Kanga

Tiền đạo

Yakou Meite
6.2

19-Yakou Meite

69'

Tiền đạo

Joel Bagan
5.9

23-Joel Bagan

85'

Hậu vệ

Rubin Colwill

27-Rubin Colwill

Tiền vệ

Ollie·Tanner
6.7

32-Ollie·Tanner

69'

Tiền đạo

Perry Tian Hee Ng
6.1

38-Perry Tian Hee Ng

59'

Hậu vệ

Ronan Kpakio

44-Ronan Kpakio

Hậu vệ

Luis Binks

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jay Dasilva

3-Jay Dasilva

Hậu vệ

Jamie Allen

8-Jamie Allen

Tiền vệ

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Raphael·Borges Rodrigues

17-Raphael·Borges Rodrigues

89'

Tiền đạo

Brandon Thomas Asante
6.1

23-Brandon Thomas Asante

73'

Tiền đạo

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Norman Bassette
6.6

37-Norman Bassette

77'

Tiền đạo

Bradley Collins

40-Bradley Collins

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn