Đội hình

Đội hình: 4-2-2-2

Đội hình: 4-3-3

Jak Alnwick6.5
21-Jak Alnwick
Andy Rinomhota6.5 83'
35-Andy Rinomhota
Dimitris Goutas6.7
4-Dimitris Goutas
Calum Chambers6.1
12-Calum Chambers
Callum O'Dowda8.3
11-Callum O'Dowda
Manolis Siopis7.4
3-Manolis Siopis
David Turnbull6.8
14-David Turnbull
Ollie·Tanner5.6
32-Ollie·Tanner
Anwar El Ghazi6.1 62'
20-Anwar El Ghazi
Rubin Colwill6.1
27-Rubin Colwill
Christopher Willock6.4 76'
16-Christopher Willock
George Long5.5
12-George Long
Kellen Fisher6.0 63'
35-Kellen Fisher
Shane Duffy6.3
4-Shane Duffy
Jose Cordoba7.3
33-Jose Cordoba
Callum Doyle5.9
6-Callum Doyle
Gabriel Forsyth6.2 63'
41-Gabriel Forsyth
Jacob Lungi Sorensen5.9 75'
19-Jacob Lungi Sorensen
Emiliano Marcondes7.9
11-Emiliano Marcondes
Oscar Schwartau6.5 75'
29-Oscar Schwartau
Ante Crnac6.9 86'
17-Ante Crnac
Borja Sainz8.5
7-Borja Sainz

Thay người

83'

Andy Rinomhota

5-Jesper·Daland

35-Andy Rinomhota

76'

Christopher Willock

45-C. Ashford

16-Christopher Willock

62'

Anwar El Ghazi

47-Callum Robinson

20-Anwar El Ghazi

86'

Ante Crnac

21-Kaide Gordon

17-Ante Crnac

75'

Jacob Lungi Sorensen

18-Forson Amankwah

19-Jacob Lungi Sorensen

75'

Oscar Schwartau

5-Grant Hanley

29-Oscar Schwartau

63'

Kellen Fisher

14-Benjamin Chrisene

35-Kellen Fisher

63'

Gabriel Forsyth

3-Jack Stacey

41-Gabriel Forsyth

Đội hình xuất phát

Jak Alnwick
6.5

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Andy Rinomhota
6.5

35-Andy Rinomhota

83'

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.7

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Calum Chambers
6.1

12-Calum Chambers

Hậu vệ

Callum O'Dowda
8.3

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Manolis Siopis
7.4

3-Manolis Siopis

Tiền vệ

David Turnbull
6.8

14-David Turnbull

Tiền vệ

Ollie·Tanner
5.6

32-Ollie·Tanner

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
6.1

20-Anwar El Ghazi

62'

Tiền vệ

Rubin Colwill
6.1

27-Rubin Colwill

Tiền đạo

Christopher Willock
6.4

16-Christopher Willock

76'

Tiền đạo

George Long
5.5

12-George Long

Thủ môn

Kellen Fisher
6.0

35-Kellen Fisher

63'

Hậu vệ

Shane Duffy
6.3

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Jose Cordoba
7.3

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Callum Doyle
5.9

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Gabriel Forsyth
6.2

41-Gabriel Forsyth

63'

Tiền vệ

Jacob Lungi Sorensen
5.9

19-Jacob Lungi Sorensen

75'

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
7.9

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Oscar Schwartau
6.5

29-Oscar Schwartau

75'

Tiền đạo

Ante Crnac
6.9

17-Ante Crnac

86'

Tiền đạo

Borja Sainz
8.5

7-Borja Sainz

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Jesper·Daland
6.7

5-Jesper·Daland

83'

Hậu vệ

Wilfried Kanga

15-Wilfried Kanga

Tiền đạo

Yakou Meite

19-Yakou Meite

Tiền đạo

Joel Bagan

23-Joel Bagan

Hậu vệ

C. Ashford
6.8

45-C. Ashford

76'

Tiền vệ

Michael Reindorf

46-Michael Reindorf

Tiền đạo

Callum Robinson
8.6

47-Callum Robinson

62'

Tiền đạo

Jack Stacey
6.5

3-Jack Stacey

63'

Hậu vệ

Grant Hanley
6.7

5-Grant Hanley

75'

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.0

14-Benjamin Chrisene

63'

Hậu vệ

Christian Fassnacht

16-Christian Fassnacht

Tiền vệ

Forson Amankwah
6.7

18-Forson Amankwah

75'

Tiền vệ

Kaide Gordon
6.7

21-Kaide Gordon

86'

Tiền đạo

Archie Mair

37-Archie Mair

Thủ môn

Tony·Springett

42-Tony·Springett

Tiền đạo

Lucien Mahovo

47-Lucien Mahovo

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn