4-2-3-1Cardiff City 4-2-3-1

4-2-3-1 Plymouth Argyle4-2-3-1

Jak Alnwick6.8
21-Jak Alnwick
Perry Tian Hee Ng7.1
38-Perry Tian Hee Ng
Dimitris Goutas6.8
4-Dimitris Goutas
Calum Chambers7.2
12-Calum Chambers
Callum O'Dowda6.9 77'
11-Callum O'Dowda
Alexander Sean Pablo Robertson8.9
18-Alexander Sean Pablo Robertson
David Turnbull7.0 67'
14-David Turnbull
Ollie·Tanner6.5 72'
32-Ollie·Tanner
Rubin Colwill8.9 66'
27-Rubin Colwill
Anwar El Ghazi8.2 76'
20-Anwar El Ghazi
Callum Robinson8.6
47-Callum Robinson
Daniel Grimshaw5.0
31-Daniel Grimshaw
Joe Edwards5.9
8-Joe Edwards
Kornel·Szucs5.9
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson5.8
17-Lewis Gibson
Bali Mumba5.7
2-Bali Mumba
Darko Gyabi6.2 63'
18-Darko Gyabi
Adam Randell6.4 72'
20-Adam Randell
Morgan Whittaker6.1 72'
10-Morgan Whittaker
Rami Hajal6.4 46'
28-Rami Hajal
Ibrahim Cissoko5.0
7-Ibrahim Cissoko
Michael Obafemi5.6 62'
14-Michael Obafemi

Thay người

77'

Callum O'Dowda

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Joel Bagan

23-Joel Bagan

Hậu vệ

76'

Anwar El Ghazi

20-Anwar El Ghazi

Tiền vệ

Wilfried Kanga

15-Wilfried Kanga

Tiền đạo

72'

Ollie·Tanner

32-Ollie·Tanner

Tiền vệ

Yakou Meite

19-Yakou Meite

Tiền đạo

67'

David Turnbull

14-David Turnbull

Tiền vệ

Andy Rinomhota

35-Andy Rinomhota

Tiền vệ

66'

Rubin Colwill

27-Rubin Colwill

Tiền vệ

Christopher Willock

16-Christopher Willock

Tiền vệ

72'

Adam Randell

20-Adam Randell

Tiền vệ

Adam Forshaw

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

72'

Morgan Whittaker

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

63'

Darko Gyabi

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

62'

Michael Obafemi

14-Michael Obafemi

Tiền đạo

Ryan Hardie

9-Ryan Hardie

Tiền đạo

46'

Rami Hajal

28-Rami Hajal

Tiền vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jak Alnwick
6.8

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Perry Tian Hee Ng
7.1

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.8

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Calum Chambers
7.2

12-Calum Chambers

Hậu vệ

Callum O'Dowda
6.9

11-Callum O'Dowda

77'

Hậu vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
8.9

18-Alexander Sean Pablo Robertson

Tiền vệ

David Turnbull
7.0

14-David Turnbull

67'

Tiền vệ

Ollie·Tanner
6.5

32-Ollie·Tanner

72'

Tiền vệ

Rubin Colwill
8.9

27-Rubin Colwill

66'

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
8.2

20-Anwar El Ghazi

76'

Tiền vệ

Callum Robinson
8.6

47-Callum Robinson

Tiền đạo

Daniel Grimshaw
5.0

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Joe Edwards
5.9

8-Joe Edwards

Hậu vệ

Kornel·Szucs
5.9

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
5.8

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Bali Mumba
5.7

2-Bali Mumba

Hậu vệ

Darko Gyabi
6.2

18-Darko Gyabi

63'

Tiền vệ

Adam Randell
6.4

20-Adam Randell

72'

Tiền vệ

Morgan Whittaker
6.1

10-Morgan Whittaker

72'

Tiền vệ

Rami Hajal
6.4

28-Rami Hajal

46'

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko
5.0

7-Ibrahim Cissoko

Tiền vệ

Michael Obafemi
5.6

14-Michael Obafemi

62'

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Jesper·Daland

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

Wilfried Kanga
6.3

15-Wilfried Kanga

76'

Tiền đạo

Christopher Willock
8.4

16-Christopher Willock

66'

Tiền vệ

Jamilu Collins

17-Jamilu Collins

Hậu vệ

Yakou Meite
6.0

19-Yakou Meite

72'

Tiền đạo

Joel Bagan
6.5

23-Joel Bagan

77'

Hậu vệ

Andy Rinomhota
6.9

35-Andy Rinomhota

67'

Tiền vệ

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Jordan Houghton
5.8

4-Jordan Houghton

46'

Tiền vệ

Ryan Hardie
6.7

9-Ryan Hardie

62'

Tiền đạo

Callum·Wright
6.7

11-Callum·Wright

72'

Tiền vệ

Andre Gray

19-Andre Gray

Tiền đạo

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Adam Forshaw
6.8

27-Adam Forshaw

72'

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka
6.6

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

63'

Tiền đạo

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Miron Muslic

Miron Muslic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra