3-4-3Cardiff City 3-4-3

4-2-3-1 Sheffield United4-2-3-1

Jak Alnwick6.1
21-Jak Alnwick
Jesper·Daland5.8 83'
5-Jesper·Daland
Dimitris Goutas6.7
4-Dimitris Goutas
Calum Chambers6.6
12-Calum Chambers
Andy Rinomhota6.2
35-Andy Rinomhota
Manolis Siopis6.0
3-Manolis Siopis
Alexander Sean Pablo Robertson5.9 83'
18-Alexander Sean Pablo Robertson
Joel Bagan6.6
23-Joel Bagan
Anwar El Ghazi5.9 72'
20-Anwar El Ghazi
Yakou Meite5.9 83'
19-Yakou Meite
Christopher Willock6.8 48'
16-Christopher Willock
Michael Cooper7.2
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist7.7 84'
2-Alfie Gilchrist
Harry Souttar7.6
6-Harry Souttar
Jack Robinson7.4 84'
19-Jack Robinson
Harrison Burrows7.5
14-Harrison Burrows
Tom Davies7.8
22-Tom Davies
Sydie Peck7.4
42-Sydie Peck
Jesurun Rak-Sakyi6.0 62'
11-Jesurun Rak-Sakyi
Callum O'Hare6.2
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer6.4
8-Gustavo Hamer
Kieffer Moore9.2 74'
9-Kieffer Moore

Thay người

83'

Jesper·Daland

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

Wilfried Kanga

15-Wilfried Kanga

Tiền đạo

83'

Alexander Sean Pablo Robertson

18-Alexander Sean Pablo Robertson

Tiền vệ

Ronan Kpakio

44-Ronan Kpakio

Hậu vệ

83'

Yakou Meite

19-Yakou Meite

Tiền đạo

C. Ashford

45-C. Ashford

Tiền vệ

72'

Anwar El Ghazi

20-Anwar El Ghazi

Tiền đạo

Callum Robinson

47-Callum Robinson

Tiền đạo

48'

Christopher Willock

16-Christopher Willock

Tiền đạo

Rubin Colwill

27-Rubin Colwill

Tiền vệ

84'

Alfie Gilchrist

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Jamal Baptiste

26-Jamal Baptiste

Tiền vệ

84'

Jack Robinson

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

74'

Kieffer Moore

9-Kieffer Moore

Tiền đạo

Sam McCallum

3-Sam McCallum

Hậu vệ

62'

Jesurun Rak-Sakyi

11-Jesurun Rak-Sakyi

Tiền vệ

Rhian Brewster

7-Rhian Brewster

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jak Alnwick
6.1

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Jesper·Daland
5.8

5-Jesper·Daland

83'

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.7

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Calum Chambers
6.6

12-Calum Chambers

Hậu vệ

Andy Rinomhota
6.2

35-Andy Rinomhota

Tiền vệ

Manolis Siopis
6.0

3-Manolis Siopis

Tiền vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
5.9

18-Alexander Sean Pablo Robertson

83'

Tiền vệ

Joel Bagan
6.6

23-Joel Bagan

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
5.9

20-Anwar El Ghazi

72'

Tiền đạo

Yakou Meite
5.9

19-Yakou Meite

83'

Tiền đạo

Christopher Willock
6.8

16-Christopher Willock

48'

Tiền đạo

Michael Cooper
7.2

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
7.7

2-Alfie Gilchrist

84'

Hậu vệ

Harry Souttar
7.6

6-Harry Souttar

Hậu vệ

Jack Robinson
7.4

19-Jack Robinson

84'

Hậu vệ

Harrison Burrows
7.5

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Tom Davies
7.8

22-Tom Davies

Tiền vệ

Sydie Peck
7.4

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Jesurun Rak-Sakyi
6.0

11-Jesurun Rak-Sakyi

62'

Tiền vệ

Callum O'Hare
6.2

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Gustavo Hamer
6.4

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Kieffer Moore
9.2

9-Kieffer Moore

74'

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Wilfried Kanga
6.6

15-Wilfried Kanga

83'

Tiền đạo

Rubin Colwill
5.7

27-Rubin Colwill

48'

Tiền vệ

Thomas Davies

37-Thomas Davies

Hậu vệ

Ronan Kpakio
6.0

44-Ronan Kpakio

83'

Hậu vệ

C. Ashford
6.8

45-C. Ashford

83'

Tiền vệ

Callum Robinson
6.9

47-Callum Robinson

72'

Tiền đạo

Troy Perrett

55-Troy Perrett

Tiền vệ

Sam McCallum
6.2

3-Sam McCallum

74'

Hậu vệ

Rhian Brewster
6.5

7-Rhian Brewster

62'

Tiền đạo

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Jamal Baptiste
6.3

26-Jamal Baptiste

84'

Tiền vệ

Rhys Norrington Davies
6.3

33-Rhys Norrington Davies

84'

Hậu vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Andre Brooks

35-Andre Brooks

Tiền vệ

Ryan One

39-Ryan One

Tiền đạo

Billy blacker

41-Billy blacker

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra