Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Ethan Horvath6.4
1-Ethan Horvath
Perry Tian Hee Ng
38-Perry Tian Hee Ng
Calum Chambers6.6
12-Calum Chambers
Dimitris Goutas6.1
4-Dimitris Goutas
Callum O'Dowda6.6
11-Callum O'Dowda
Manolis Siopis5.8
3-Manolis Siopis
Joe Ralls7.7 78'
8-Joe Ralls
Ollie·Tanner5.6 62'
32-Ollie·Tanner
Aaron Ramsey6.1
10-Aaron Ramsey
Christopher Willock8.5 78'
16-Christopher Willock
Callum Robinson6.8 68'
47-Callum Robinson
Anthony·Patterson8.1
1-Anthony·Patterson
Trai Hume7.2
32-Trai Hume
Luke O'Nien6.8
13-Luke O'Nien
Ajibola-Joshua Alese6.2
42-Ajibola-Joshua Alese
Dennis Cirkin6.6
3-Dennis Cirkin
Alan Browne6.6
8-Alan Browne
Daniel Neill6.4
4-Daniel Neill
Patrick Roberts6.2 77'
10-Patrick Roberts
Jobe Bellingham6.6
7-Jobe Bellingham
Jack Clarke8.7 90'
20-Jack Clarke
Eliezer Mayenda·Dossou 72'
12-Eliezer Mayenda·Dossou

Thay người

78'

Joe Ralls

14-David Turnbull

8-Joe Ralls

78'

Christopher Willock

27-Rubin Colwill

16-Christopher Willock

68'

Callum Robinson

15-Wilfried Kanga

47-Callum Robinson

62'

Ollie·Tanner

19-Yakou Meite

32-Ollie·Tanner

90'

Jack Clarke

14-Romaine Mundle

20-Jack Clarke

77'

Patrick Roberts

11-C. Rigg

10-Patrick Roberts

72'

Eliezer Mayenda·Dossou

15-Nazariy Rusyn

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Đội hình xuất phát

Ethan Horvath
6.4

1-Ethan Horvath

Thủ môn

Perry Tian Hee Ng

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Calum Chambers
6.6

12-Calum Chambers

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.1

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Callum O'Dowda
6.6

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Manolis Siopis
5.8

3-Manolis Siopis

Tiền vệ

Joe Ralls
7.7

8-Joe Ralls

78'

Tiền vệ

Ollie·Tanner
5.6

32-Ollie·Tanner

62'

Tiền vệ

Aaron Ramsey
6.1

10-Aaron Ramsey

Tiền vệ

Christopher Willock
8.5

16-Christopher Willock

78'

Tiền vệ

Callum Robinson
6.8

47-Callum Robinson

68'

Tiền đạo

Anthony·Patterson
8.1

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
7.2

32-Trai Hume

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.8

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Ajibola-Joshua Alese
6.2

42-Ajibola-Joshua Alese

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.6

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Alan Browne
6.6

8-Alan Browne

Tiền vệ

Daniel Neill
6.4

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.2

10-Patrick Roberts

77'

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.6

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Jack Clarke
8.7

20-Jack Clarke

90'

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou

12-Eliezer Mayenda·Dossou

72'

Tiền đạo

Dự bị

David Turnbull
6.4

14-David Turnbull

78'

Tiền vệ

Wilfried Kanga
6.4

15-Wilfried Kanga

68'

Tiền đạo

Alexander Sean Pablo Robertson

18-Alexander Sean Pablo Robertson

Tiền vệ

Yakou Meite
6.1

19-Yakou Meite

62'

Tiền đạo

Jak Alnwick

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Joel Bagan

23-Joel Bagan

Hậu vệ

Rubin Colwill
6.9

27-Rubin Colwill

78'

Tiền vệ

Malachi Walcott

31-Malachi Walcott

Hậu vệ

Andy Rinomhota

35-Andy Rinomhota

Tiền vệ

C. Rigg

11-C. Rigg

77'

Tiền vệ

Romaine Mundle
6.8

14-Romaine Mundle

90'

Tiền đạo

Nazariy Rusyn
6.5

15-Nazariy Rusyn

72'

Tiền đạo

Abdoullah Ba

17-Abdoullah Ba

Tiền vệ

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Adil Aouchiche

22-Adil Aouchiche

Tiền vệ

N. Triantis

25-N. Triantis

Hậu vệ

Pierre Ekwah

39-Pierre Ekwah

Tiền vệ

Zac Johnson

41-Zac Johnson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn