3-4-2-1Carlisle United 3-4-2-1

3-1-4-2 Accrington Stanley3-1-4-2

G. Breeze6.4
13-G. Breeze
Aaron Hayden6.6 86'
6-Aaron Hayden
Ben Barclay6.5
26-Ben Barclay
Jon Mellish6.3
22-Jon Mellish
Jordan Jones5.1
11-Jordan Jones
Harrison Biggins6.9
12-Harrison Biggins
Cameron Harper5.1
3-Cameron Harper
D. Sadi6.5
24-D. Sadi
Kadeem Harris7.8 75'
40-Kadeem Harris
D. Adu-Adjei5.1
14-D. Adu-Adjei
Luke Armstrong8.4
29-Luke Armstrong
William Crellin5.5
13-William Crellin
Sonny Aljofree5.9
24-Sonny Aljofree
Farrend Rawson6.2 46'
5-Farrend Rawson
Zachariah Olumide Awe6.7
4-Zachariah Olumide Awe
Seamus Conneely6.6 60'
28-Seamus Conneely
Donald Love5.1
2-Donald Love
Liam Coyle5.8 88'
6-Liam Coyle
Nelson Khumbeni5.7 60'
14-Nelson Khumbeni
B. Woods5.1
8-B. Woods
Tyler Walton8.1 88'
23-Tyler Walton
Shaun Whalley6.0
7-Shaun Whalley

Thay người

86'

Aaron Hayden

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

75'

Kadeem Harris

40-Kadeem Harris

Tiền vệ

Harrison Neal

17-Harrison Neal

Tiền vệ

88'

Liam Coyle

6-Liam Coyle

Tiền vệ

Jimmy Knowles

11-Jimmy Knowles

Tiền đạo

88'

Tyler Walton

23-Tyler Walton

Tiền đạo

Alex Henderson

10-Alex Henderson

Tiền vệ

60'

Seamus Conneely

28-Seamus Conneely

Tiền vệ

Ashley Hunter

45-Ashley Hunter

Tiền đạo

60'

Nelson Khumbeni

14-Nelson Khumbeni

Tiền vệ

Dan Martin

22-Dan Martin

Tiền vệ

46'

Farrend Rawson

5-Farrend Rawson

Hậu vệ

Josh Woods

39-Josh Woods

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

G. Breeze
6.4

13-G. Breeze

Thủ môn

Aaron Hayden
6.6

6-Aaron Hayden

86'

Hậu vệ

Ben Barclay
6.5

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Jon Mellish
6.3

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Jordan Jones
5.1

11-Jordan Jones

Tiền vệ

Harrison Biggins
6.9

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Cameron Harper
5.1

3-Cameron Harper

Tiền vệ

D. Sadi
6.5

24-D. Sadi

Tiền vệ

Kadeem Harris
7.8

40-Kadeem Harris

75'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
5.1

14-D. Adu-Adjei

Tiền vệ

Luke Armstrong
8.4

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

William Crellin
5.5

13-William Crellin

Thủ môn

Sonny Aljofree
5.9

24-Sonny Aljofree

Hậu vệ

Farrend Rawson
6.2

5-Farrend Rawson

46'

Hậu vệ

Zachariah Olumide Awe
6.7

4-Zachariah Olumide Awe

Hậu vệ

Seamus Conneely
6.6

28-Seamus Conneely

60'

Tiền vệ

Donald Love
5.1

2-Donald Love

Tiền vệ

Liam Coyle
5.8

6-Liam Coyle

88'

Tiền vệ

Nelson Khumbeni
5.7

14-Nelson Khumbeni

60'

Tiền vệ

B. Woods
5.1

8-B. Woods

Tiền vệ

Tyler Walton
8.1

23-Tyler Walton

88'

Tiền đạo

Shaun Whalley
6.0

7-Shaun Whalley

Tiền đạo

Dự bị

Taylor Charters

15-Taylor Charters

Tiền vệ

Harrison Neal
5.8

17-Harrison Neal

75'

Tiền vệ

J. Ellis
6.0

18-J. Ellis

86'

Hậu vệ

Jude Smith

23-Jude Smith

Thủ môn

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Jake Allan

27-Jake Allan

Tiền vệ

Sam Hetherington

31-Sam Hetherington

Tiền vệ

Michael Kelly

1-Michael Kelly

Thủ môn

Alex Henderson
6.9

10-Alex Henderson

88'

Tiền vệ

Jimmy Knowles
6.6

11-Jimmy Knowles

88'

Tiền đạo

A. Popoola

19-A. Popoola

Tiền đạo

Dan Martin
6.8

22-Dan Martin

60'

Tiền vệ

Josh Woods
6.5

39-Josh Woods

46'

Tiền đạo

Ashley Hunter
6.8

45-Ashley Hunter

60'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

John Doolan

John Doolan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra