Đội hình

Đội hình: 5-4-1

Đội hình: 3-4-2-1

Harry Lewis6.3
1-Harry Lewis
D. Sadi6.8
24-D. Sadi
Ben Barclay6.3 60'
26-Ben Barclay
Samuel Lavelle6.6
5-Samuel Lavelle
Terell Thomas6.7
4-Terell Thomas
Cameron Harper6.2
3-Cameron Harper
Harrison Biggins5.2
12-Harrison Biggins
Ethan Robson6.0 60'
7-Ethan Robson
Callum Anthony Guy5.9 90+6'
8-Callum Anthony Guy
Taylor Charters6.3 46'
15-Taylor Charters
Luke Armstrong6.0
29-Luke Armstrong
Joe Day6.5
21-Joe Day
Sam Stubbs6.1
25-Sam Stubbs
Scott Bennett6.4
17-Scott Bennett
Thomas·Bradbury
6-Thomas·Bradbury
Lewis Payne6.6
27-Lewis Payne
Liam Kinsella5.7
4-Liam Kinsella
Luke Young6.0 73'
8-Luke Young
Myles Sohna8.1 85'
19-Myles Sohna
Jordan Thomas5.7 89'
15-Jordan Thomas
Ethon Archer8.5
22-Ethon Archer
George Miller6.1 89'
10-George Miller

Thay người

90+6'

Callum Anthony Guy

16-Josh Vela

8-Callum Anthony Guy

60'

Ben Barclay

22-Jon Mellish

26-Ben Barclay

60'

Ethan Robson

17-Harrison Neal

7-Ethan Robson

46'

Taylor Charters

10-Charlie Wyke

15-Taylor Charters

89'

Jordan Thomas

16-Joel Colwill

15-Jordan Thomas

89'

George Miller

12-Ryan Bowman

10-George Miller

85'

Myles Sohna

18-Ibrahim Bakare

19-Myles Sohna

73'

Luke Young

34-Tom Pett

8-Luke Young

Đội hình xuất phát

Harry Lewis
6.3

1-Harry Lewis

Thủ môn

D. Sadi
6.8

24-D. Sadi

Hậu vệ

Ben Barclay
6.3

26-Ben Barclay

60'

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.6

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Terell Thomas
6.7

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Cameron Harper
6.2

3-Cameron Harper

Hậu vệ

Harrison Biggins
5.2

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Ethan Robson
6.0

7-Ethan Robson

60'

Tiền vệ

Callum Anthony Guy
5.9

8-Callum Anthony Guy

90+6'

Tiền vệ

Taylor Charters
6.3

15-Taylor Charters

46'

Tiền vệ

Luke Armstrong
6.0

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Joe Day
6.5

21-Joe Day

Thủ môn

Sam Stubbs
6.1

25-Sam Stubbs

Hậu vệ

Scott Bennett
6.4

17-Scott Bennett

Hậu vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Lewis Payne
6.6

27-Lewis Payne

Tiền vệ

Liam Kinsella
5.7

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Luke Young
6.0

8-Luke Young

73'

Tiền vệ

Myles Sohna
8.1

19-Myles Sohna

85'

Tiền vệ

Jordan Thomas
5.7

15-Jordan Thomas

89'

Tiền vệ

Ethon Archer
8.5

22-Ethon Archer

Tiền vệ

George Miller
6.1

10-George Miller

89'

Tiền đạo

Dự bị

Aaron Hayden

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

Charlie Wyke
6.9

10-Charlie Wyke

46' 60'

Tiền đạo

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Josh Vela
6.8

16-Josh Vela

90+6'

Tiền vệ

Harrison Neal
5.7

17-Harrison Neal

60'

Tiền vệ

Jon Mellish
6.6

22-Jon Mellish

60'

Hậu vệ

Tyler·Burey
6.9

37-Tyler·Burey

60'

Tiền đạo

Matty Taylor

9-Matty Taylor

Tiền đạo

M. Norkett

11-M. Norkett

Tiền đạo

Ryan Bowman
6.8

12-Ryan Bowman

89'

Tiền đạo

Liam Dulson

14-Liam Dulson

Tiền đạo

Joel Colwill
6.3

16-Joel Colwill

89'

Tiền vệ

Ibrahim Bakare
5.9

18-Ibrahim Bakare

85'

Hậu vệ

Tom Pett
6.2

34-Tom Pett

73'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn