Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-1-4-1

G. Breeze6.3
13-G. Breeze
Aaron Hayden6.3
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle6.5
5-Samuel Lavelle
Jon Mellish6.2
22-Jon Mellish
D. Sadi6.8
24-D. Sadi
Cameron Harper6.8
3-Cameron Harper
Dylan McGeouch6.3 61'
21-Dylan McGeouch
Tyler·Burey5.4 56'
37-Tyler·Burey
Josh Vela5.7 46'
16-Josh Vela
Jordan Jones6.8 61'
11-Jordan Jones
D. Adu-Adjei6.3
14-D. Adu-Adjei
M. Thompson6.8
1-M. Thompson
Ryheem Sheckleford6.1
2-Ryheem Sheckleford
Tyrone Williams5.9 62'
12-Tyrone Williams
H. Araujo6.3
6-H. Araujo
Lewis Gordon6.6 46'
19-Lewis Gordon
Ollie Banks5.7
28-Ollie Banks
Dilan Markanday6.9
24-Dilan Markanday
Liam Mandeville6.2
7-Liam Mandeville
Armando Dobra7.0 78'
17-Armando Dobra
R. Colclough6.2 66'
11-R. Colclough
Will Grigg8.6 78'
9-Will Grigg

Thay người

61'

Dylan McGeouch

8-Callum Anthony Guy

21-Dylan McGeouch

61'

Jordan Jones

12-Harrison Biggins

11-Jordan Jones

56'

Tyler·Burey

17-Harrison Neal

37-Tyler·Burey

46'

Josh Vela

9-Georgie Kelly

16-Josh Vela

78'

Armando Dobra

18-James Berry

17-Armando Dobra

78'

Will Grigg

31-K. Drummond

9-Will Grigg

66'

R. Colclough

15-Bailey Hobson

11-R. Colclough

62'

Tyrone Williams

4-Tom Naylor

12-Tyrone Williams

46'

Lewis Gordon

5-Jamie Grimes

19-Lewis Gordon

Đội hình xuất phát

G. Breeze
6.3

13-G. Breeze

Thủ môn

Aaron Hayden
6.3

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.5

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Jon Mellish
6.2

22-Jon Mellish

Hậu vệ

D. Sadi
6.8

24-D. Sadi

Tiền vệ

Cameron Harper
6.8

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Dylan McGeouch
6.3

21-Dylan McGeouch

61'

Tiền vệ

Tyler·Burey
5.4

37-Tyler·Burey

56'

Tiền vệ

Josh Vela
5.7

16-Josh Vela

46'

Tiền vệ

Jordan Jones
6.8

11-Jordan Jones

61'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
6.3

14-D. Adu-Adjei

Tiền đạo

M. Thompson
6.8

1-M. Thompson

Thủ môn

Ryheem Sheckleford
6.1

2-Ryheem Sheckleford

Hậu vệ

Tyrone Williams
5.9

12-Tyrone Williams

62'

Hậu vệ

H. Araujo
6.3

6-H. Araujo

Hậu vệ

Lewis Gordon
6.6

19-Lewis Gordon

46'

Hậu vệ

Ollie Banks
5.7

28-Ollie Banks

Tiền vệ

Dilan Markanday
6.9

24-Dilan Markanday

Tiền vệ

Liam Mandeville
6.2

7-Liam Mandeville

Tiền vệ

Armando Dobra
7.0

17-Armando Dobra

78'

Tiền vệ

R. Colclough
6.2

11-R. Colclough

66'

Tiền vệ

Will Grigg
8.6

9-Will Grigg

78'

Tiền đạo

Dự bị

Callum Anthony Guy
6.0

8-Callum Anthony Guy

61'

Tiền vệ

Georgie Kelly
5.7

9-Georgie Kelly

46'

Tiền đạo

Harrison Biggins
6.2

12-Harrison Biggins

61'

Tiền vệ

Harrison Neal
6.7

17-Harrison Neal

56'

Tiền vệ

Ben Williams

20-Ben Williams

Hậu vệ

Ben Barclay

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Thomas Randall

41-Thomas Randall

Thủ môn

Branden Horton

3-Branden Horton

Hậu vệ

Tom Naylor
6.8

4-Tom Naylor

62'

Tiền vệ

Jamie Grimes
6.6

5-Jamie Grimes

46'

Hậu vệ

Bailey Hobson
6.3

15-Bailey Hobson

66'

Tiền vệ

James Berry
6.8

18-James Berry

78'

Tiền đạo

Ryan Boot

23-Ryan Boot

Thủ môn

K. Drummond
6.6

31-K. Drummond

78'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Paul Cook

Paul Cook

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn