3-4-2-1Carlisle United 3-4-2-1

3-4-2-1 Crewe Alexandra3-4-2-1

G. Breeze6.0
13-G. Breeze
Aaron Hayden6.6 90+1'
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle6.5
5-Samuel Lavelle
Ben Barclay6.5
26-Ben Barclay
Tyler·Burey5.5 68'
37-Tyler·Burey
Cameron Harper6.4 74'
3-Cameron Harper
Callum Anthony Guy6.1 69'
8-Callum Anthony Guy
Ben Williams5.8
20-Ben Williams
D. Sadi7.7
24-D. Sadi
Kadeem Harris6.6 69'
40-Kadeem Harris
D. Adu-Adjei6.4
14-D. Adu-Adjei
Filip Marshall6.1
12-Filip Marshall
James Connolly6.7 63'
18-James Connolly
Mickey Demetriou6.8
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
L. Billington6.3 63'
28-L. Billington
M. Holíček7.6 90'
17-M. Holíček
Max Sanders6.9 63'
6-Max Sanders
M. Conway6.1
25-M. Conway
Jack Lankester6.1 84'
14-Jack Lankester
joel tabiner6.3
11-joel tabiner
Shilow Tracey6.0
10-Shilow Tracey

Thay người

90+1'

Aaron Hayden

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

74'

Cameron Harper

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Georgie Kelly

9-Georgie Kelly

Tiền đạo

69'

Callum Anthony Guy

8-Callum Anthony Guy

Tiền vệ

Harrison Neal

17-Harrison Neal

Tiền vệ

69'

Kadeem Harris

40-Kadeem Harris

Tiền vệ

Jordan Jones

11-Jordan Jones

Tiền đạo

68'

Tyler·Burey

37-Tyler·Burey

Tiền vệ

Dylan McGeouch

21-Dylan McGeouch

Tiền vệ

90'

M. Holíček

17-M. Holíček

Tiền vệ

K. Breckin

26-K. Breckin

Tiền vệ

84'

Jack Lankester

14-Jack Lankester

Tiền vệ

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

63'

James Connolly

18-James Connolly

Hậu vệ

Jamie·Knight Lebel

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

63'

L. Billington

28-L. Billington

Tiền vệ

Charlie Finney

24-Charlie Finney

Tiền vệ

63'

Max Sanders

6-Max Sanders

Tiền vệ

A. Thibaut

29-A. Thibaut

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

G. Breeze
6.0

13-G. Breeze

Thủ môn

Aaron Hayden
6.6

6-Aaron Hayden

90+1'

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.5

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Ben Barclay
6.5

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Tyler·Burey
5.5

37-Tyler·Burey

68'

Tiền vệ

Cameron Harper
6.4

3-Cameron Harper

74'

Tiền vệ

Callum Anthony Guy
6.1

8-Callum Anthony Guy

69'

Tiền vệ

Ben Williams
5.8

20-Ben Williams

Tiền vệ

D. Sadi
7.7

24-D. Sadi

Tiền vệ

Kadeem Harris
6.6

40-Kadeem Harris

69'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
6.4

14-D. Adu-Adjei

Tiền đạo

Filip Marshall
6.1

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.7

18-James Connolly

63'

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.8

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

L. Billington
6.3

28-L. Billington

63'

Tiền vệ

M. Holíček
7.6

17-M. Holíček

90'

Tiền vệ

Max Sanders
6.9

6-Max Sanders

63'

Tiền vệ

M. Conway
6.1

25-M. Conway

Tiền vệ

Jack Lankester
6.1

14-Jack Lankester

84'

Tiền vệ

joel tabiner
6.3

11-joel tabiner

Tiền vệ

Shilow Tracey
6.0

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Dự bị

Harry Lewis

1-Harry Lewis

Thủ môn

Georgie Kelly
6.7

9-Georgie Kelly

74'

Tiền đạo

Jordan Jones
6.3

11-Jordan Jones

69'

Tiền đạo

Josh Vela

16-Josh Vela

Tiền vệ

Harrison Neal
6.3

17-Harrison Neal

69'

Tiền vệ

J. Ellis
6.9

18-J. Ellis

90+1'

Hậu vệ

Dylan McGeouch
6.9

21-Dylan McGeouch

68'

Tiền vệ

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.0

3-Jamie·Knight Lebel

63'

Hậu vệ

O. Lunt
6.9

19-O. Lunt

84'

Tiền vệ

Jack Powell

23-Jack Powell

Tiền vệ

Charlie Finney
6.6

24-Charlie Finney

63'

Tiền vệ

K. Breckin
6.6

26-K. Breckin

90'

Tiền vệ

A. Thibaut
6.8

29-A. Thibaut

63'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra