3-4-2-1Carlisle United 3-4-2-1

3-4-2-1 Doncaster Rovers3-4-2-1

G. Breeze7.0
13-G. Breeze
Aaron Hayden6.8 77'
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle6.6
5-Samuel Lavelle
Jon Mellish6.0
22-Jon Mellish
Tyler·Burey5.6 86'
37-Tyler·Burey
Callum Anthony Guy5.8 86'
8-Callum Anthony Guy
Cameron Harper6.3
3-Cameron Harper
Ben Williams5.9 71'
20-Ben Williams
D. Sadi6.0
24-D. Sadi
Kadeem Harris5.5 71'
40-Kadeem Harris
D. Adu-Adjei5.5
14-D. Adu-Adjei
Teddy Sharman-Lowe7.3
19-Teddy Sharman-Lowe
Joseph Olowu7.0
5-Joseph Olowu
jay mcgrath6.2
25-jay mcgrath
Jack Senior6.9
23-Jack Senior
Jamie Sterry5.0 80'
2-Jamie Sterry
Patrick Kelly6.0
22-Patrick Kelly
Owen Bailey6.0
17-Owen Bailey
James Maxwell6.6 68'
3-James Maxwell
Luke Molyneux6.2
7-Luke Molyneux
K. Hurst6.3 68'
21-K. Hurst
Billy Sharp6.0 68'
14-Billy Sharp

Thay người

86'

Tyler·Burey

37-Tyler·Burey

Tiền vệ

Georgie Kelly

9-Georgie Kelly

Tiền đạo

86'

Callum Anthony Guy

8-Callum Anthony Guy

Tiền vệ

Dylan McGeouch

21-Dylan McGeouch

Tiền vệ

77'

Aaron Hayden

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

71'

Ben Williams

20-Ben Williams

Tiền vệ

Harrison Neal

17-Harrison Neal

Tiền vệ

71'

Kadeem Harris

40-Kadeem Harris

Tiền vệ

Josh Vela

16-Josh Vela

Tiền vệ

80'

Jamie Sterry

2-Jamie Sterry

Tiền vệ

Joe Sbarra

10-Joe Sbarra

Tiền vệ

68'

James Maxwell

3-James Maxwell

Tiền vệ

T. Nixon

16-T. Nixon

Hậu vệ

68'

K. Hurst

21-K. Hurst

Tiền vệ

Jordan Gibson

11-Jordan Gibson

Tiền vệ

68'

Billy Sharp

14-Billy Sharp

Tiền đạo

Joe Ironside

20-Joe Ironside

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

G. Breeze
7.0

13-G. Breeze

Thủ môn

Aaron Hayden
6.8

6-Aaron Hayden

77'

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.6

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Jon Mellish
6.0

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Tyler·Burey
5.6

37-Tyler·Burey

86'

Tiền vệ

Callum Anthony Guy
5.8

8-Callum Anthony Guy

86'

Tiền vệ

Cameron Harper
6.3

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Ben Williams
5.9

20-Ben Williams

71'

Tiền vệ

D. Sadi
6.0

24-D. Sadi

Tiền vệ

Kadeem Harris
5.5

40-Kadeem Harris

71'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
5.5

14-D. Adu-Adjei

Tiền đạo

Teddy Sharman-Lowe
7.3

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Joseph Olowu
7.0

5-Joseph Olowu

Hậu vệ

jay mcgrath
6.2

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Jack Senior
6.9

23-Jack Senior

Hậu vệ

Jamie Sterry
5.0

2-Jamie Sterry

80'

Tiền vệ

Patrick Kelly
6.0

22-Patrick Kelly

Tiền vệ

Owen Bailey
6.0

17-Owen Bailey

Tiền vệ

James Maxwell
6.6

3-James Maxwell

68'

Tiền vệ

Luke Molyneux
6.2

7-Luke Molyneux

Tiền vệ

K. Hurst
6.3

21-K. Hurst

68'

Tiền vệ

Billy Sharp
6.0

14-Billy Sharp

68'

Tiền đạo

Dự bị

Harry Lewis

1-Harry Lewis

Thủ môn

Georgie Kelly
6.1

9-Georgie Kelly

86'

Tiền đạo

Josh Vela
6.8

16-Josh Vela

71'

Tiền vệ

Harrison Neal
6.3

17-Harrison Neal

71'

Tiền vệ

J. Ellis
6.0

18-J. Ellis

77'

Hậu vệ

Dylan McGeouch
6.9

21-Dylan McGeouch

86'

Tiền vệ

Luke Armstrong

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

Tom Anderson

4-Tom Anderson

90+6'

Hậu vệ

George Broadbent

8-George Broadbent

Tiền vệ

Joe Sbarra
6.3

10-Joe Sbarra

80' 90+6'

Tiền vệ

Jordan Gibson
6.6

11-Jordan Gibson

68'

Tiền vệ

T. Nixon
6.2

16-T. Nixon

68'

Hậu vệ

Joe Ironside
6.2

20-Joe Ironside

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Grant McCann

Grant McCann

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra