Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-1-4-2

Harry Lewis5.0
1-Harry Lewis
Archie Davies6.7
2-Archie Davies
Aaron Hayden6.3 89'
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle6.9
5-Samuel Lavelle
Cameron Harper6.4
3-Cameron Harper
Harrison Biggins6.2 83'
12-Harrison Biggins
Dylan McGeouch7.8 67'
21-Dylan McGeouch
Jon Mellish6.0
22-Jon Mellish
D. Sadi6.3 46'
24-D. Sadi
Charlie Wyke8.3
10-Charlie Wyke
Jordan Jones6.3
11-Jordan Jones
David Harrington6.1
1-David Harrington
Brendan Sarpeng-Wiredu5.3
4-Brendan Sarpeng-Wiredu
R. Bennett6.4 71'
15-R. Bennett
Harrison Holgate6.6
18-Harrison Holgate
Matthew Virtue-Thick6.1 72'
8-Matthew Virtue-Thick
Carl Johnston5.9
2-Carl Johnston
Mark Helm6.6 61'
17-Mark Helm
Danny Mayor8.3
10-Danny Mayor
M. Hunt6.5 61'
16-M. Hunt
Ryan Graydon6.9 61'
7-Ryan Graydon
Ronan Coughlan7.0
19-Ronan Coughlan

Thay người

89'

Aaron Hayden

32-Freddie O'Donoghue

6-Aaron Hayden

83'

Harrison Biggins

17-Harrison Neal

12-Harrison Biggins

67'

Dylan McGeouch

16-Josh Vela

21-Dylan McGeouch

46'

D. Sadi

29-Luke Armstrong

24-D. Sadi

72'

Matthew Virtue-Thick

11-Ryan Broom

8-Matthew Virtue-Thick

71'

R. Bennett

5-James Bolton

15-R. Bennett

61'

Mark Helm

44-Phoenix Patterson

17-Mark Helm

61'

M. Hunt

6-Elliot Bonds

16-M. Hunt

61'

Ryan Graydon

9-Kian Harratt

7-Ryan Graydon

Đội hình xuất phát

Harry Lewis
5.0

1-Harry Lewis

Thủ môn

Archie Davies
6.7

2-Archie Davies

Hậu vệ

Aaron Hayden
6.3

6-Aaron Hayden

89'

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.9

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Cameron Harper
6.4

3-Cameron Harper

Hậu vệ

Harrison Biggins
6.2

12-Harrison Biggins

83'

Tiền vệ

Dylan McGeouch
7.8

21-Dylan McGeouch

67'

Tiền vệ

Jon Mellish
6.0

22-Jon Mellish

Tiền vệ

D. Sadi
6.3

24-D. Sadi

46'

Tiền đạo

Charlie Wyke
8.3

10-Charlie Wyke

Tiền đạo

Jordan Jones
6.3

11-Jordan Jones

Tiền đạo

David Harrington
6.1

1-David Harrington

Thủ môn

Brendan Sarpeng-Wiredu
5.3

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

Hậu vệ

R. Bennett
6.4

15-R. Bennett

71'

Hậu vệ

Harrison Holgate
6.6

18-Harrison Holgate

Hậu vệ

Matthew Virtue-Thick
6.1

8-Matthew Virtue-Thick

72'

Tiền vệ

Carl Johnston
5.9

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Mark Helm
6.6

17-Mark Helm

61'

Tiền vệ

Danny Mayor
8.3

10-Danny Mayor

Tiền vệ

M. Hunt
6.5

16-M. Hunt

61'

Tiền vệ

Ryan Graydon
6.9

7-Ryan Graydon

61'

Tiền đạo

Ronan Coughlan
7.0

19-Ronan Coughlan

Tiền đạo

Dự bị

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Josh Vela
6.3

16-Josh Vela

67'

Tiền vệ

Harrison Neal
6.8

17-Harrison Neal

83'

Tiền vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

Ben Barclay

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Luke Armstrong
6.0

29-Luke Armstrong

46'

Tiền đạo

Freddie O'Donoghue

32-Freddie O'Donoghue

89'

Tiền đạo

James Bolton
6.8

5-James Bolton

71'

Hậu vệ

Elliot Bonds
6.2

6-Elliot Bonds

61'

Tiền vệ

Kian Harratt
6.5

9-Kian Harratt

61'

Tiền đạo

Ryan Broom
6.2

11-Ryan Broom

72'

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

Tom Lonergan

14-Tom Lonergan

Tiền đạo

Phoenix Patterson
6.5

44-Phoenix Patterson

61'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Pete Wild

Pete Wild

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn