Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 5-3-2

Harry Lewis6.1
1-Harry Lewis
Ben Barclay6.5
26-Ben Barclay
Samuel Lavelle7.6
5-Samuel Lavelle
Cameron Harper6.5
3-Cameron Harper
Archie Davies7.0
2-Archie Davies
Josh Vela5.0
16-Josh Vela
Harrison Biggins6.9 87'
12-Harrison Biggins
D. Sadi8.2 87'
24-D. Sadi
Jordan Jones6.0
11-Jordan Jones
Luke Armstrong6.1
29-Luke Armstrong
Charlie Wyke6.1
10-Charlie Wyke
Jake Eastwood6.0 16'
12-Jake Eastwood
Tyrell Warren6.2 46'
21-Tyrell Warren
Harvey Rodgers8.2
5-Harvey Rodgers
Douglas Tharme6.4 80'
24-Douglas Tharme
Cameron McJannett6.6
17-Cameron McJannett
Denver Hume8.0
33-Denver Hume
L. Barrington6.5 68'
14-L. Barrington
George McEachran6.9
20-George McEachran
Evan Khouri6.6
30-Evan Khouri
Danny Rose6.3
32-Danny Rose
Donovan Junior Wilson6.2 79'
25-Donovan Junior Wilson

Thay người

87'

Harrison Biggins

22-Jon Mellish

12-Harrison Biggins

87'

D. Sadi

4-Terell Thomas

24-D. Sadi

80'

Douglas Tharme

22-C. Gardner

24-Douglas Tharme

79'

Donovan Junior Wilson

11-Jason Dadi Svanthórsson

25-Donovan Junior Wilson

68'

L. Barrington

16-Callum Ainley

14-L. Barrington

46'

Tyrell Warren

2-Lewis Cass

21-Tyrell Warren

16'

Jake Eastwood

41-S. Auton

12-Jake Eastwood

Đội hình xuất phát

Harry Lewis
6.1

1-Harry Lewis

Thủ môn

Ben Barclay
6.5

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Samuel Lavelle
7.6

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Cameron Harper
6.5

3-Cameron Harper

Hậu vệ

Archie Davies
7.0

2-Archie Davies

Tiền vệ

Josh Vela
5.0

16-Josh Vela

Tiền vệ

Harrison Biggins
6.9

12-Harrison Biggins

87'

Tiền vệ

D. Sadi
8.2

24-D. Sadi

87'

Tiền vệ

Jordan Jones
6.0

11-Jordan Jones

Tiền vệ

Luke Armstrong
6.1

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Charlie Wyke
6.1

10-Charlie Wyke

Tiền đạo

Jake Eastwood
6.0

12-Jake Eastwood

16'

Thủ môn

Tyrell Warren
6.2

21-Tyrell Warren

46'

Hậu vệ

Harvey Rodgers
8.2

5-Harvey Rodgers

Hậu vệ

Douglas Tharme
6.4

24-Douglas Tharme

80'

Hậu vệ

Cameron McJannett
6.6

17-Cameron McJannett

Hậu vệ

Denver Hume
8.0

33-Denver Hume

Hậu vệ

L. Barrington
6.5

14-L. Barrington

68'

Tiền vệ

George McEachran
6.9

20-George McEachran

Tiền vệ

Evan Khouri
6.6

30-Evan Khouri

Tiền vệ

Danny Rose
6.3

32-Danny Rose

Tiền đạo

Donovan Junior Wilson
6.2

25-Donovan Junior Wilson

79'

Tiền đạo

Dự bị

Terell Thomas
6.9

4-Terell Thomas

87'

Hậu vệ

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Harrison Neal

17-Harrison Neal

Tiền vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

Jon Mellish
6.8

22-Jon Mellish

87'

Hậu vệ

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Freddie O'Donoghue

32-Freddie O'Donoghue

Tiền đạo

Lewis Cass
8.1

2-Lewis Cass

46'

Hậu vệ

Matthew Carson

3-Matthew Carson

Hậu vệ

Jason Dadi Svanthórsson
6.1

11-Jason Dadi Svanthórsson

79'

Tiền vệ

Rekeil Pyke

15-Rekeil Pyke

Tiền đạo

Callum Ainley
6.8

16-Callum Ainley

68'

Tiền vệ

C. Gardner
6.6

22-C. Gardner

80'

Tiền vệ

S. Auton
6.8

41-S. Auton

16'

Thủ môn

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

David Artell

David Artell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn