Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-4-1-1

Harry Lewis6.3
1-Harry Lewis
Terell Thomas6.1
4-Terell Thomas
Samuel Lavelle7.8
5-Samuel Lavelle
Jon Mellish7.1
22-Jon Mellish
Harrison Biggins7.8
12-Harrison Biggins
Callum Anthony Guy6.0 65'
8-Callum Anthony Guy
Harrison Neal6.7
17-Harrison Neal
Cameron Harper6.1
3-Cameron Harper
D. Sadi6.8 77'
24-D. Sadi
Luke Armstrong7.7 77'
29-Luke Armstrong
Taylor Charters5.6 64'
15-Taylor Charters
James Belshaw8.5
31-James Belshaw
Toby Sims5.8
14-Toby Sims
Anthony O'Connor6.1
15-Anthony O'Connor
Jasper·Moon5.8
5-Jasper·Moon
M. Foulds6.4
3-M. Foulds
Ellis Taylor5.6
21-Ellis Taylor
D. Cornelius6.0
8-D. Cornelius
Stephen Dooley6.7
22-Stephen Dooley
James Daly5.1
11-James Daly
Matty Daly7.8
10-Matty Daly
Jack Muldoon6.1 68'
18-Jack Muldoon

Thay người

77'

D. Sadi

19-J. Robinson

24-D. Sadi

77'

Luke Armstrong

10-Charlie Wyke

29-Luke Armstrong

65'

Callum Anthony Guy

7-Ethan Robson

8-Callum Anthony Guy

64'

Taylor Charters

37-Tyler·Burey

15-Taylor Charters

68'

Jack Muldoon

12-Sam Folarin

18-Jack Muldoon

Đội hình xuất phát

Harry Lewis
6.3

1-Harry Lewis

Thủ môn

Terell Thomas
6.1

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Samuel Lavelle
7.8

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Jon Mellish
7.1

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Harrison Biggins
7.8

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Callum Anthony Guy
6.0

8-Callum Anthony Guy

65'

Tiền vệ

Harrison Neal
6.7

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Cameron Harper
6.1

3-Cameron Harper

Tiền vệ

D. Sadi
6.8

24-D. Sadi

77'

Tiền đạo

Luke Armstrong
7.7

29-Luke Armstrong

77'

Tiền đạo

Taylor Charters
5.6

15-Taylor Charters

64'

Tiền đạo

James Belshaw
8.5

31-James Belshaw

Thủ môn

Toby Sims
5.8

14-Toby Sims

Hậu vệ

Anthony O'Connor
6.1

15-Anthony O'Connor

Hậu vệ

Jasper·Moon
5.8

5-Jasper·Moon

Hậu vệ

M. Foulds
6.4

3-M. Foulds

Hậu vệ

Ellis Taylor
5.6

21-Ellis Taylor

Tiền vệ

D. Cornelius
6.0

8-D. Cornelius

Tiền vệ

Stephen Dooley
6.7

22-Stephen Dooley

Tiền vệ

James Daly
5.1

11-James Daly

Tiền vệ

Matty Daly
7.8

10-Matty Daly

Tiền vệ

Jack Muldoon
6.1

18-Jack Muldoon

68'

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Robson
6.0

7-Ethan Robson

65'

Tiền vệ

Charlie Wyke
6.3

10-Charlie Wyke

77'

Tiền đạo

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Josh Vela

16-Josh Vela

Tiền vệ

J. Robinson
6.3

19-J. Robinson

77'

Hậu vệ

Ben Barclay

26-Ben Barclay

Hậu vệ

Tyler·Burey
6.8

37-Tyler·Burey

64'

Tiền đạo

Mark Thomas Oxley

1-Mark Thomas Oxley

Thủ môn

Zico Kukuu Asare

2-Zico Kukuu Asare

Hậu vệ

Josh Falkingham

4-Josh Falkingham

Tiền vệ

Warren Burrell

6-Warren Burrell

Tiền vệ

Stephen·Duke-Mckenna

9-Stephen·Duke-Mckenna

Tiền vệ

Sam Folarin
6.0

12-Sam Folarin

68'

Tiền đạo

Josh March

24-Josh March

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Simon Weaver

Simon Weaver

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn