Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

G. Breeze7.4
13-G. Breeze
Aaron Hayden5.7
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle6.3 69'
5-Samuel Lavelle
Ben Barclay6.1
26-Ben Barclay
J. Ellis5.8
18-J. Ellis
Harrison Neal5.7
17-Harrison Neal
Cameron Harper5.0
3-Cameron Harper
Jon Mellish5.3
22-Jon Mellish
D. Sadi5.1 60'
24-D. Sadi
Jordan Jones6.8 69'
11-Jordan Jones
Luke Armstrong5.9
29-Luke Armstrong
Harry Burgoyne7.1
1-Harry Burgoyne
Luke Hendrie6.7
2-Luke Hendrie
Rhys Williams7.0
14-Rhys Williams
Jamie Stott6.2
6-Jamie Stott
David Tutonda7.9
23-David Tutonda
Tom White6.7
4-Tom White
Callum Jones 81'
28-Callum Jones
Matty Kosylo5.1
18-Matty Kosylo
Harvey Macadam6.8 68'
8-Harvey Macadam
Gwion Edwards8.4 81'
7-Gwion Edwards
M. Dackers7.0
19-M. Dackers

Thay người

69'

Samuel Lavelle

12-Harrison Biggins

5-Samuel Lavelle

69'

Jordan Jones

40-Kadeem Harris

11-Jordan Jones

60'

D. Sadi

14-D. Adu-Adjei

24-D. Sadi

81'

Callum Jones

3-Adam Lewis

28-Callum Jones

81'

Gwion Edwards

11-Jordan Slew

7-Gwion Edwards

68'

Harvey Macadam

17-Paul Lewis

8-Harvey Macadam

Đội hình xuất phát

G. Breeze
7.4

13-G. Breeze

Thủ môn

Aaron Hayden
5.7

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.3

5-Samuel Lavelle

69'

Hậu vệ

Ben Barclay
6.1

26-Ben Barclay

Hậu vệ

J. Ellis
5.8

18-J. Ellis

Tiền vệ

Harrison Neal
5.7

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Cameron Harper
5.0

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Jon Mellish
5.3

22-Jon Mellish

Tiền vệ

D. Sadi
5.1

24-D. Sadi

60'

Tiền vệ

Jordan Jones
6.8

11-Jordan Jones

69'

Tiền vệ

Luke Armstrong
5.9

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Harry Burgoyne
7.1

1-Harry Burgoyne

Thủ môn

Luke Hendrie
6.7

2-Luke Hendrie

Hậu vệ

Rhys Williams
7.0

14-Rhys Williams

Hậu vệ

Jamie Stott
6.2

6-Jamie Stott

Hậu vệ

David Tutonda
7.9

23-David Tutonda

Hậu vệ

Tom White
6.7

4-Tom White

Tiền vệ

Callum Jones

28-Callum Jones

81'

Tiền vệ

Matty Kosylo
5.1

18-Matty Kosylo

Tiền vệ

Harvey Macadam
6.8

8-Harvey Macadam

68'

Tiền vệ

Gwion Edwards
8.4

7-Gwion Edwards

81'

Tiền vệ

M. Dackers
7.0

19-M. Dackers

Tiền đạo

Dự bị

Harrison Biggins
6.3

12-Harrison Biggins

69'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
6.5

14-D. Adu-Adjei

60'

Tiền đạo

Taylor Charters

15-Taylor Charters

Tiền vệ

Jude Smith

23-Jude Smith

Thủ môn

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Sam Hetherington

31-Sam Hetherington

Tiền vệ

Kadeem Harris
6.7

40-Kadeem Harris

69'

Tiền vệ

Adam Lewis
6.2

3-Adam Lewis

81'

Hậu vệ

Max Taylor

5-Max Taylor

Hậu vệ

Hallam Hope

9-Hallam Hope

Tiền đạo

Jordan Slew
6.3

11-Jordan Slew

81'

Tiền đạo

Paul Lewis
6.9

17-Paul Lewis

68'

Tiền vệ

Ross Millen

22-Ross Millen

Hậu vệ

Yann Songo'o

24-Yann Songo'o

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Derek Adams

Derek Adams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn