5-3-2Carlisle United 5-3-2

4-4-2 Tranmere Rovers4-4-2

Harry Lewis5.9
1-Harry Lewis
Archie Davies8.5
2-Archie Davies
Aaron Hayden6.1 66'
6-Aaron Hayden
Terell Thomas6.3
4-Terell Thomas
Jon Mellish6.5
22-Jon Mellish
Ben Williams6.7 78'
20-Ben Williams
Josh Vela6.1 60'
16-Josh Vela
Jordan Jones5.9 78'
11-Jordan Jones
Harrison Neal6.2
17-Harrison Neal
Charlie Wyke6.2
10-Charlie Wyke
D. Adu-Adjei6.1
14-D. Adu-Adjei
Luke McGee6.8
1-Luke McGee
Cameron Norman6.3
2-Cameron Norman
Tom Davies6.2
5-Tom Davies
Jordan Turnbull6.2
6-Jordan Turnbull
Connor Wood6.3
23-Connor Wood
Omari Patrick9.1
30-Omari Patrick
Lee O'Connor5.9
22-Lee O'Connor
Chris Merrie5.1
16-Chris Merrie
Zak·Bradshaw5.8
3-Zak·Bradshaw
Connor Jennings6.8
18-Connor Jennings
Josh Davison6.3 60'
10-Josh Davison

Thay người

78'

Ben Williams

20-Ben Williams

Hậu vệ

J. Ellis

18-J. Ellis

Hậu vệ

78'

Jordan Jones

11-Jordan Jones

Tiền vệ

Luke Armstrong

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

66'

Aaron Hayden

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

Ben Barclay

26-Ben Barclay

Hậu vệ

60'

Josh Vela

16-Josh Vela

Tiền vệ

D. Sadi

24-D. Sadi

Tiền đạo

60'

Josh Davison

10-Josh Davison

Tiền đạo

Harvey Saunders

19-Harvey Saunders

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Harry Lewis
5.9

1-Harry Lewis

Thủ môn

Archie Davies
8.5

2-Archie Davies

Hậu vệ

Aaron Hayden
6.1

6-Aaron Hayden

66'

Hậu vệ

Terell Thomas
6.3

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Jon Mellish
6.5

22-Jon Mellish

Hậu vệ

Ben Williams
6.7

20-Ben Williams

78'

Hậu vệ

Josh Vela
6.1

16-Josh Vela

60'

Tiền vệ

Jordan Jones
5.9

11-Jordan Jones

78'

Tiền vệ

Harrison Neal
6.2

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Charlie Wyke
6.2

10-Charlie Wyke

Tiền đạo

D. Adu-Adjei
6.1

14-D. Adu-Adjei

Tiền đạo

Luke McGee
6.8

1-Luke McGee

Thủ môn

Cameron Norman
6.3

2-Cameron Norman

Hậu vệ

Tom Davies
6.2

5-Tom Davies

Hậu vệ

Jordan Turnbull
6.2

6-Jordan Turnbull

Hậu vệ

Connor Wood
6.3

23-Connor Wood

Hậu vệ

Omari Patrick
9.1

30-Omari Patrick

Tiền vệ

Lee O'Connor
5.9

22-Lee O'Connor

Tiền vệ

Chris Merrie
5.1

16-Chris Merrie

Tiền vệ

Zak·Bradshaw
5.8

3-Zak·Bradshaw

Tiền vệ

Connor Jennings
6.8

18-Connor Jennings

Tiền đạo

Josh Davison
6.3

10-Josh Davison

60'

Tiền đạo

Dự bị

Samuel Lavelle

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

J. Ellis
6.0

18-J. Ellis

78'

Hậu vệ

D. Sadi
6.6

24-D. Sadi

60'

Tiền đạo

Ben Barclay
6.6

26-Ben Barclay

66'

Hậu vệ

Luke Armstrong
6.2

29-Luke Armstrong

78'

Tiền đạo

Freddie O'Donoghue

32-Freddie O'Donoghue

Tiền đạo

Kieron Morris

7-Kieron Morris

Tiền vệ

Regan·Hendry

8-Regan·Hendry

Tiền vệ

Joe Murphy

13-Joe Murphy

Thủ môn

Kristian Dennis

14-Kristian Dennis

Tiền đạo

Harvey Saunders
6.3

19-Harvey Saunders

60'

Tiền đạo

Sol Solomon

21-Sol Solomon

Tiền đạo

Joshua Williams

24-Joshua Williams

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Nigel Adkins

Nigel Adkins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra