Carrick Rangers FC

Coleraine

Ross Glendinning
1-Ross Glendinning
Cameron Stewart 77'
3-Cameron Stewart
Luke McCullough
12-Luke McCullough
Nedas Maciulaitis
11-Nedas Maciulaitis
Paul Heatley
22-Paul Heatley
danny gibson
24-danny gibson
Kurtis Forsythe
2-Kurtis Forsythe
Benjamin Buchanan-Rolleston
15-Benjamin Buchanan-Rolleston
Kyle Cherry 70'
20-Kyle Cherry
seanan clucas
16-seanan clucas
Joe Crowe
19-Joe Crowe
Connor murray 63'
10-Connor murray
cameron stewart
6-cameron stewart
Matthew Shevlin
9-Matthew Shevlin
Jack Scott
8-Jack Scott
Graham Kelly 86'
5-Graham Kelly
Dean jarvis
3-Dean jarvis
Ciaron Harkin 78'
16-Ciaron Harkin
Rhyss campbell
7-Rhyss campbell
D. Boyle
4-D. Boyle
Max little
13-Max little
Jamie Glackin
17-Jamie Glackin

Thay người

77'

Cameron Stewart

3-Cameron Stewart

Hậu vệ

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

Tiền đạo

70'

Kyle Cherry

20-Kyle Cherry

Tiền vệ

David Cushley

7-David Cushley

Tiền vệ

86'

Graham Kelly

5-Graham Kelly

Hậu vệ

Corey·Smith

26-Corey·Smith

Tiền đạo

78'

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

Tiền vệ

Jamie McGonigle

19-Jamie McGonigle

Tiền đạo

63'

Connor murray

10-Connor murray

Tiền đạo

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Ross Glendinning

1-Ross Glendinning

Thủ môn

Cameron Stewart

3-Cameron Stewart

77'

Hậu vệ

Luke McCullough

12-Luke McCullough

Hậu vệ

Nedas Maciulaitis

11-Nedas Maciulaitis

Tiền đạo

Paul Heatley

22-Paul Heatley

Tiền vệ

danny gibson

24-danny gibson

 

Kurtis Forsythe

2-Kurtis Forsythe

Hậu vệ

Benjamin Buchanan-Rolleston

15-Benjamin Buchanan-Rolleston

Hậu vệ

Kyle Cherry

20-Kyle Cherry

70'

Tiền vệ

seanan clucas

16-seanan clucas

Tiền vệ

Joe Crowe

19-Joe Crowe

Hậu vệ

Connor murray

10-Connor murray

63'

Tiền đạo

cameron stewart

6-cameron stewart

Tiền vệ

Matthew Shevlin

9-Matthew Shevlin

Tiền đạo

Jack Scott

8-Jack Scott

Tiền vệ

Graham Kelly

5-Graham Kelly

86'

Hậu vệ

Dean jarvis

3-Dean jarvis

 

Ciaron Harkin

16-Ciaron Harkin

78'

Tiền vệ

Rhyss campbell

7-Rhyss campbell

Tiền đạo

D. Boyle

4-D. Boyle

Hậu vệ

Max little

13-Max little

Thủ môn

Jamie Glackin

17-Jamie Glackin

Tiền vệ

Dự bị

Mark Surgenor

4-Mark Surgenor

Hậu vệ

David Cushley

7-David Cushley

70'

Tiền vệ

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

77'

Tiền đạo

Curtis Allen

10-Curtis Allen

Tiền đạo

Josh andrews

17-Josh andrews

 

Ben·McCauley

25-Ben·McCauley

Thủ môn

joel given

26-joel given

Tiền vệ

Rory Brown

1-Rory Brown

Thủ môn

Kyle spence

11-Kyle spence

Tiền đạo

Mackenzie Carse

14-Mackenzie Carse

63'

Tiền vệ

Jamie McGonigle

19-Jamie McGonigle

78'

Tiền đạo

alfie gaston

20-alfie gaston

Tiền vệ

devine senan

23-devine senan

Tiền đạo

Corey·Smith

26-Corey·Smith

86'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Baxter

Stephen Baxter

 

Dean Shiels

Dean Shiels

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra