Carrick Rangers FC

Dungannon Swifts

Josh andrews 83'
17-Josh andrews
Emmett McGuckin 73'
9-Emmett McGuckin
Luke McCullough
12-Luke McCullough
Nedas Maciulaitis
11-Nedas Maciulaitis
Paul Heatley
22-Paul Heatley
danny gibson
24-danny gibson
Joe Crowe
19-Joe Crowe
seanan clucas
16-seanan clucas
Kyle Cherry
20-Kyle Cherry
Benjamin Buchanan-Rolleston
15-Benjamin Buchanan-Rolleston
Ross Glendinning
1-Ross Glendinning
Declan Dunne
1-Declan Dunne
Gael Bigirimana
34-Gael Bigirimana
Dean Curry
4-Dean Curry
Kealan Dillon 69'
10-Kealan Dillon
Tomas galvin 69'
18-Tomas galvin
Adam Glenny
14-Adam Glenny
James knowles 81'
8-James knowles
Cahal McGinty
17-Cahal McGinty
Andrew Mitchell 88'
26-Andrew Mitchell
Steven Scott
2-Steven Scott
Danny Wallace
23-Danny Wallace

Thay người

83'

Josh andrews

17-Josh andrews

 

David Cushley

7-David Cushley

Tiền vệ

73'

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

Tiền đạo

Kurtis Forsythe

2-Kurtis Forsythe

Hậu vệ

88'

Andrew Mitchell

26-Andrew Mitchell

Tiền đạo

Thomas Maguire

19-Thomas Maguire

Tiền đạo

81'

James knowles

8-James knowles

Tiền vệ

john scott

3-john scott

 

69'

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

Tiền vệ

Leonel Alves

13-Leonel Alves

Tiền vệ

69'

Tomas galvin

18-Tomas galvin

Tiền vệ

John McGovern

9-John McGovern

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Josh andrews

17-Josh andrews

83'

 

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

73'

Tiền đạo

Luke McCullough

12-Luke McCullough

Hậu vệ

Nedas Maciulaitis

11-Nedas Maciulaitis

Tiền đạo

Paul Heatley

22-Paul Heatley

Tiền vệ

danny gibson

24-danny gibson

 

Joe Crowe

19-Joe Crowe

Hậu vệ

seanan clucas

16-seanan clucas

Tiền vệ

Kyle Cherry

20-Kyle Cherry

Tiền vệ

Benjamin Buchanan-Rolleston

15-Benjamin Buchanan-Rolleston

Hậu vệ

Ross Glendinning

1-Ross Glendinning

Thủ môn

Declan Dunne

1-Declan Dunne

Thủ môn

Gael Bigirimana

34-Gael Bigirimana

Tiền vệ

Dean Curry

4-Dean Curry

Hậu vệ

Kealan Dillon

10-Kealan Dillon

69'

Tiền vệ

Tomas galvin

18-Tomas galvin

69'

Tiền vệ

Adam Glenny

14-Adam Glenny

Hậu vệ

James knowles

8-James knowles

81'

Tiền vệ

Cahal McGinty

17-Cahal McGinty

Hậu vệ

Andrew Mitchell

26-Andrew Mitchell

88'

Tiền đạo

Steven Scott

2-Steven Scott

Tiền vệ

Danny Wallace

23-Danny Wallace

Hậu vệ

Dự bị

Kurtis Forsythe

2-Kurtis Forsythe

73'

Hậu vệ

Mark Surgenor

4-Mark Surgenor

Hậu vệ

Steven Gordon

6-Steven Gordon

Hậu vệ

David Cushley

7-David Cushley

83'

Tiền vệ

Curtis Allen

10-Curtis Allen

Tiền đạo

Ben·McCauley

25-Ben·McCauley

Thủ môn

joel given

26-joel given

Tiền vệ

john scott

3-john scott

81'

 

Dylan king

6-Dylan king

Hậu vệ

John McGovern

9-John McGovern

69'

Tiền đạo

Leon Philip Boyd

11-Leon Philip Boyd

Tiền đạo

Leonel Alves

13-Leonel Alves

69'

Tiền vệ

patrick grogan solis

16-patrick grogan solis

Thủ môn

Thomas Maguire

19-Thomas Maguire

88'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Stephen Baxter

Stephen Baxter

 

Rodney McAree

Rodney McAree

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra