Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Kasper Schmeichel6.9
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston6.4
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.0
20-Cameron Carter-Vickers
Auston Trusty7.1
6-Auston Trusty
Greg Taylor6.4 59'
3-Greg Taylor
Arne Engels6.7 59'
27-Arne Engels
Callum McGregor7.0
42-Callum McGregor
Reo Hatate7.0
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn7.0 88'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi6.3 76'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda7.2 76'
38-Daizen Maeda
Simon Mignolet6.7
22-Simon Mignolet
Joaquin Seys6.5
65-Joaquin Seys
Joel Ordonez6.2
4-Joel Ordonez
Brandon Mechele6.6
44-Brandon Mechele
Maxim De Cuyper7.6
55-Maxim De Cuyper
Raphael Onyedika Nwadike6.9
15-Raphael Onyedika Nwadike
Ardon Jasari6.7
30-Ardon Jasari
Andreas Skov Olsen7.0 77'
7-Andreas Skov Olsen
Hans Vanaken7.0
20-Hans Vanaken
Christos Tzolis7.3 90+2'
8-Christos Tzolis
Ferrán Jutglà6.8 77'
9-Ferrán Jutglà

Thay người

88'

Nicolas Kühn

13-Hyun-Jun Yang

10-Nicolas Kühn

76'

Kyogo Furuhashi

9-Adam Idah

8-Kyogo Furuhashi

76'

Daizen Maeda

49-James Forrest

38-Daizen Maeda

59'

Greg Taylor

11-Álex Valle

3-Greg Taylor

59'

Arne Engels

28-Paulo Bernardo

27-Arne Engels

90+2'

Christos Tzolis

27-Casper Nielsen

8-Christos Tzolis

77'

Andreas Skov Olsen

68-C.Talbi

7-Andreas Skov Olsen

77'

Ferrán Jutglà

17-R. Vermant

9-Ferrán Jutglà

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.9

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
6.4

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.0

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Auston Trusty
7.1

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Greg Taylor
6.4

3-Greg Taylor

59'

Hậu vệ

Arne Engels
6.7

27-Arne Engels

59'

Tiền vệ

Callum McGregor
7.0

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
7.0

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Nicolas Kühn
7.0

10-Nicolas Kühn

88'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.3

8-Kyogo Furuhashi

76'

Tiền đạo

Daizen Maeda
7.2

38-Daizen Maeda

76'

Tiền đạo

Simon Mignolet
6.7

22-Simon Mignolet

Thủ môn

Joaquin Seys
6.5

65-Joaquin Seys

Hậu vệ

Joel Ordonez
6.2

4-Joel Ordonez

Hậu vệ

Brandon Mechele
6.6

44-Brandon Mechele

Hậu vệ

Maxim De Cuyper
7.6

55-Maxim De Cuyper

Hậu vệ

Raphael Onyedika Nwadike
6.9

15-Raphael Onyedika Nwadike

Tiền vệ

Ardon Jasari
6.7

30-Ardon Jasari

Tiền vệ

Andreas Skov Olsen
7.0

7-Andreas Skov Olsen

77'

Tiền vệ

Hans Vanaken
7.0

20-Hans Vanaken

Tiền vệ

Christos Tzolis
7.3

8-Christos Tzolis

90+2'

Tiền vệ

Ferrán Jutglà
6.8

9-Ferrán Jutglà

77'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Scales

5-Liam Scales

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
6.6

9-Adam Idah

76'

Tiền đạo

Álex Valle
7.0

11-Álex Valle

59'

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

88'

Tiền đạo

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.6

28-Paulo Bernardo

59'

Tiền vệ

James Forrest
6.5

49-James Forrest

76'

Tiền vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Zaid Romero

2-Zaid Romero

Hậu vệ

Hugo Vetlesen

10-Hugo Vetlesen

Tiền vệ

R. Vermant
6.8

17-R. Vermant

77'

Tiền đạo

Michał Skóraś

21-Michał Skóraś

Tiền đạo

Casper Nielsen

27-Casper Nielsen

90+2'

Tiền vệ

Nordin Jackers

29-Nordin Jackers

Thủ môn

Jorne Spileers

58-Jorne Spileers

Hậu vệ

Kyriani Sabbe

64-Kyriani Sabbe

Hậu vệ

C.Talbi
6.7

68-C.Talbi

77'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Nicky Hayen

Nicky Hayen

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn