Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 5-4-1

Kasper Schmeichel6.5
1-Kasper Schmeichel
Anthony Ralston7.8 57'
56-Anthony Ralston
Cameron Carter-Vickers7.0 76'
20-Cameron Carter-Vickers
Auston Trusty8.3
6-Auston Trusty
Greg Taylor8.0
3-Greg Taylor
Luke McCowan7.9
14-Luke McCowan
Paulo Bernardo8.2 57'
28-Paulo Bernardo
Arne Engels8.0
27-Arne Engels
Hyun-Jun Yang6.3 62'
13-Hyun-Jun Yang
Kyogo Furuhashi5.0
8-Kyogo Furuhashi
Luis Palma6.5 57'
7-Luis Palma
Jon McCracken6.4
1-Jon McCracken
Ethan Ingram5.8
2-Ethan Ingram
Ryan Astley6.3
4-Ryan Astley
Juan Portales5.2
29-Juan Portales
Clark Robertson6.0
3-Clark Robertson
Ziyad Larkeche5.8
21-Ziyad Larkeche
Mulligan5.2
8-Mulligan
Lyall Cameron5.5 86'
10-Lyall Cameron
Mohammad Sylla6.3
28-Mohammad Sylla
Robertson5.5
19-Robertson
Simon Murray6.3 68'
15-Simon Murray

Thay người

76'

Cameron Carter-Vickers

5-Liam Scales

20-Cameron Carter-Vickers

62'

Hyun-Jun Yang

49-James Forrest

13-Hyun-Jun Yang

57'

Anthony Ralston

2-Alistair Johnston

56-Anthony Ralston

57'

Paulo Bernardo

41-Reo Hatate

28-Paulo Bernardo

57'

Luis Palma

38-Daizen Maeda

7-Luis Palma

86'

Lyall Cameron

22-Samuel Charles Braybrooke

10-Lyall Cameron

68'

Simon Murray

23-Sebastian Palmer-Houlden

15-Simon Murray

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.5

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Anthony Ralston
7.8

56-Anthony Ralston

57'

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.0

20-Cameron Carter-Vickers

76'

Hậu vệ

Auston Trusty
8.3

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Greg Taylor
8.0

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Luke McCowan
7.9

14-Luke McCowan

Tiền vệ

Paulo Bernardo
8.2

28-Paulo Bernardo

57'

Tiền vệ

Arne Engels
8.0

27-Arne Engels

Tiền vệ

Hyun-Jun Yang
6.3

13-Hyun-Jun Yang

62'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
5.0

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Luis Palma
6.5

7-Luis Palma

57'

Tiền đạo

Jon McCracken
6.4

1-Jon McCracken

Thủ môn

Ethan Ingram
5.8

2-Ethan Ingram

Hậu vệ

Ryan Astley
6.3

4-Ryan Astley

Hậu vệ

Juan Portales
5.2

29-Juan Portales

Hậu vệ

Clark Robertson
6.0

3-Clark Robertson

Hậu vệ

Ziyad Larkeche
5.8

21-Ziyad Larkeche

Hậu vệ

Mulligan
5.2

8-Mulligan

Tiền vệ

Lyall Cameron
5.5

10-Lyall Cameron

86'

Tiền vệ

Mohammad Sylla
6.3

28-Mohammad Sylla

Tiền vệ

Robertson
5.5

19-Robertson

Tiền vệ

Simon Murray
6.3

15-Simon Murray

68'

Tiền đạo

Dự bị

Alistair Johnston
7.9

2-Alistair Johnston

57'

Hậu vệ

Liam Scales
6.5

5-Liam Scales

76'

Hậu vệ

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Daizen Maeda
6.2

38-Daizen Maeda

57'

Tiền đạo

Reo Hatate

41-Reo Hatate

57'

Tiền vệ

James Forrest
5.9

49-James Forrest

62'

Tiền vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Francis turley

66-Francis turley

Tiền vệ

Jordan McGhee

6-Jordan McGhee

Hậu vệ

Curtis Main

9-Curtis Main

Tiền đạo

Oluwaseun Adewumi

11-Oluwaseun Adewumi

Tiền đạo

Billy Koumetio

20-Billy Koumetio

Hậu vệ

Samuel Charles Braybrooke
6.5

22-Samuel Charles Braybrooke

86'

Tiền vệ

Sebastian Palmer-Houlden
6.3

23-Sebastian Palmer-Houlden

68'

Tiền đạo

H. Sharp

30-H. Sharp

Thủ môn

Julien Vetro

47-Julien Vetro

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Tony Docherty

Tony Docherty

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn