Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-3-3

Kasper Schmeichel8.0
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston6.5
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers6.6
20-Cameron Carter-Vickers
Liam Scales6.4
5-Liam Scales
Greg Taylor6.5
3-Greg Taylor
Paulo Bernardo6.8 62'
28-Paulo Bernardo
Callum McGregor8.6
42-Callum McGregor
Reo Hatate 77'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn6.8 72'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi8.6 77'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda7.9
38-Daizen Maeda
Jack Butland5.1
1-Jack Butland
James Tavernier7.7
2-James Tavernier
John Souttar6.8
5-John Souttar
Robin Propper6.6 80'
4-Robin Propper
Jefte Vital da Silva Dias6.5
22-Jefte Vital da Silva Dias
Dujon Sterling6.1 80'
21-Dujon Sterling
Connor Barron6.7
8-Connor Barron
Mohammed Diomande6.9 58'
10-Mohammed Diomande
Václav Černý6.1 80'
18-Václav Černý
Cyriel Dessers6.8
9-Cyriel Dessers
Rabbi Matondo6.0 38'
17-Rabbi Matondo

Thay người

77'

Reo Hatate

14-Luke McCowan

41-Reo Hatate

77'

Kyogo Furuhashi

9-Adam Idah

8-Kyogo Furuhashi

72'

Nicolas Kühn

49-James Forrest

10-Nicolas Kühn

62'

Paulo Bernardo

27-Arne Engels

28-Paulo Bernardo

80'

Robin Propper

27-Leon Balogun

4-Robin Propper

80'

Dujon Sterling

43-Nicolas Raskin

21-Dujon Sterling

80'

Václav Černý

29-Hamza Igmane

18-Václav Černý

58'

Mohammed Diomande

11-Tom Lawrence

10-Mohammed Diomande

38'

Rabbi Matondo

45-R. McCausland

17-Rabbi Matondo

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
8.0

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
6.5

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
6.6

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Liam Scales
6.4

5-Liam Scales

Hậu vệ

Greg Taylor
6.5

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.8

28-Paulo Bernardo

62'

Tiền vệ

Callum McGregor
8.6

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate

41-Reo Hatate

77'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
6.8

10-Nicolas Kühn

72'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
8.6

8-Kyogo Furuhashi

77'

Tiền đạo

Daizen Maeda
7.9

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Jack Butland
5.1

1-Jack Butland

Thủ môn

James Tavernier
7.7

2-James Tavernier

Hậu vệ

John Souttar
6.8

5-John Souttar

Hậu vệ

Robin Propper
6.6

4-Robin Propper

80'

Hậu vệ

Jefte Vital da Silva Dias
6.5

22-Jefte Vital da Silva Dias

Hậu vệ

Dujon Sterling
6.1

21-Dujon Sterling

80'

Tiền vệ

Connor Barron
6.7

8-Connor Barron

Tiền vệ

Mohammed Diomande
6.9

10-Mohammed Diomande

58'

Tiền vệ

Václav Černý
6.1

18-Václav Černý

80'

Tiền đạo

Cyriel Dessers
6.8

9-Cyriel Dessers

Tiền đạo

Rabbi Matondo
6.0

17-Rabbi Matondo

38'

Tiền đạo

Dự bị

Auston Trusty

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
6.5

9-Adam Idah

77'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Luke McCowan
6.6

14-Luke McCowan

77'

Tiền vệ

Arne Engels
6.3

27-Arne Engels

62'

Tiền vệ

James Forrest
6.2

49-James Forrest

72'

Tiền vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Tom Lawrence
6.7

11-Tom Lawrence

58'

Tiền đạo

Neraysho·Kasanwirjo

24-Neraysho·Kasanwirjo

Hậu vệ

Leon Balogun
6.4

27-Leon Balogun

80'

Hậu vệ

Hamza Igmane
6.4

29-Hamza Igmane

80'

Tiền đạo

Liam Kelly

31-Liam Kelly

Thủ môn

Nicolas Raskin
6.8

43-Nicolas Raskin

80'

Tiền vệ

R. McCausland
5.9

45-R. McCausland

38'

Tiền đạo

Robbie·Fraser

47-Robbie·Fraser

Hậu vệ

Danilo

99-Danilo

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Philippe Clement

Philippe Clement

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn