Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-4-2-1

Kasper Schmeichel6.1
1-Kasper Schmeichel
Anthony Ralston8.8
56-Anthony Ralston
Cameron Carter-Vickers7.6
20-Cameron Carter-Vickers
Liam Scales8.3
5-Liam Scales
Greg Taylor8.4 78'
3-Greg Taylor
Arne Engels7.9 72'
27-Arne Engels
Callum McGregor9.2
42-Callum McGregor
Paulo Bernardo6.9 63'
28-Paulo Bernardo
Hyun-Jun Yang6.8 63'
13-Hyun-Jun Yang
Adam Idah6.5 63'
9-Adam Idah
Daizen Maeda8.3
38-Daizen Maeda
Aston Oxborough5.9
13-Aston Oxborough
Dan Casey6.3
15-Dan Casey
Kofi Balmer5.9
5-Kofi Balmer
Shane Blaney5.6
20-Shane Blaney
M. Kaleta6.6 79'
21-M. Kaleta
Harrison Paton6.3 72'
12-Harrison Paton
Lennon Miller6.0
38-Lennon Miller
Ewan Wilson5.9
23-Ewan Wilson
tom sparrow5.6 63'
7-tom sparrow
T. Maswanhise5.8 79'
55-T. Maswanhise
Tony Watt6.2 63'
52-Tony Watt

Thay người

78'

Greg Taylor

11-Álex Valle

3-Greg Taylor

72'

Arne Engels

14-Luke McCowan

27-Arne Engels

63'

Paulo Bernardo

41-Reo Hatate

28-Paulo Bernardo

63'

Hyun-Jun Yang

10-Nicolas Kühn

13-Hyun-Jun Yang

63'

Adam Idah

8-Kyogo Furuhashi

9-Adam Idah

79'

M. Kaleta

2-Stephen O'Donnell

21-M. Kaleta

79'

T. Maswanhise

90-Jair Tavares

55-T. Maswanhise

72'

Harrison Paton

19-Sam Nicholson

12-Harrison Paton

63'

tom sparrow

11-Andy Halliday

7-tom sparrow

63'

Tony Watt

14-Apostolos Stamatelopoulos

52-Tony Watt

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.1

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Anthony Ralston
8.8

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.6

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Liam Scales
8.3

5-Liam Scales

Hậu vệ

Greg Taylor
8.4

3-Greg Taylor

78'

Hậu vệ

Arne Engels
7.9

27-Arne Engels

72'

Tiền vệ

Callum McGregor
9.2

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Paulo Bernardo
6.9

28-Paulo Bernardo

63'

Tiền vệ

Hyun-Jun Yang
6.8

13-Hyun-Jun Yang

63'

Tiền đạo

Adam Idah
6.5

9-Adam Idah

63'

Tiền đạo

Daizen Maeda
8.3

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Aston Oxborough
5.9

13-Aston Oxborough

Thủ môn

Dan Casey
6.3

15-Dan Casey

Hậu vệ

Kofi Balmer
5.9

5-Kofi Balmer

Hậu vệ

Shane Blaney
5.6

20-Shane Blaney

Hậu vệ

M. Kaleta
6.6

21-M. Kaleta

79'

Tiền vệ

Harrison Paton
6.3

12-Harrison Paton

72'

Tiền vệ

Lennon Miller
6.0

38-Lennon Miller

Tiền vệ

Ewan Wilson
5.9

23-Ewan Wilson

Tiền vệ

tom sparrow
5.6

7-tom sparrow

63'

Tiền vệ

T. Maswanhise
5.8

55-T. Maswanhise

79'

Tiền vệ

Tony Watt
6.2

52-Tony Watt

63'

Tiền đạo

Dự bị

Auston Trusty

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
5.6

8-Kyogo Furuhashi

63'

Tiền đạo

Nicolas Kühn
8.7

10-Nicolas Kühn

63'

Tiền đạo

Álex Valle
6.8

11-Álex Valle

78'

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Luke McCowan
6.4

14-Luke McCowan

72'

Tiền vệ

Reo Hatate

41-Reo Hatate

63'

Tiền vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Krisztián Hegyi

1-Krisztián Hegyi

Thủ môn

Stephen O'Donnell
6.9

2-Stephen O'Donnell

79'

Hậu vệ

Liam Gordon

4-Liam Gordon

Hậu vệ

Davor Zdravkovski

6-Davor Zdravkovski

Tiền vệ

Andy Halliday
6.1

11-Andy Halliday

63'

Tiền vệ

Apostolos Stamatelopoulos
5.5

14-Apostolos Stamatelopoulos

63'

Tiền đạo

Sam Nicholson
6.9

19-Sam Nicholson

72'

Tiền vệ

Moses Ebiye

24-Moses Ebiye

Tiền đạo

Jair Tavares
6.7

90-Jair Tavares

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Stuart Kettlewell

Stuart Kettlewell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn