4-3-3Celtic FC 4-3-3

4-4-2 RB Leipzig4-4-2

Kasper Schmeichel6.2
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston7.7
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.5 74'
20-Cameron Carter-Vickers
Auston Trusty7.5
6-Auston Trusty
Greg Taylor7.7 68'
3-Greg Taylor
Arne Engels7.5 68'
27-Arne Engels
Callum McGregor6.9
42-Callum McGregor
Reo Hatate7.1
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn9.4 74'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi6.8 82'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda6.6
38-Daizen Maeda
Péter Gulácsi6.1
1-Péter Gulácsi
Lutsharel Geertruida6.1
3-Lutsharel Geertruida
Willi Orbán6.9
4-Willi Orbán
El Chadaille Bitshiabu6.7
5-El Chadaille Bitshiabu
Benjamin Henrichs6.8
39-Benjamin Henrichs
Christoph Baumgartner7.5 76'
14-Christoph Baumgartner
Amadou Haidara7.2 76'
8-Amadou Haidara
Kevin Kampl7.6
44-Kevin Kampl
Antonio Nusa7.0 68'
7-Antonio Nusa
Benjamin Sesko6.2 68'
30-Benjamin Sesko
Loïs Openda6.3 81'
11-Loïs Openda

Thay người

82'

Kyogo Furuhashi

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Adam Idah

9-Adam Idah

Tiền đạo

74'

Cameron Carter-Vickers

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Liam Scales

5-Liam Scales

Hậu vệ

74'

Nicolas Kühn

10-Nicolas Kühn

Tiền đạo

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

68'

Greg Taylor

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

68'

Arne Engels

27-Arne Engels

Tiền vệ

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

81'

Loïs Openda

11-Loïs Openda

Tiền đạo

André Silva

19-André Silva

Tiền đạo

76'

Christoph Baumgartner

14-Christoph Baumgartner

Tiền vệ

Forzan Assan Ouedraogo

20-Forzan Assan Ouedraogo

Tiền vệ

76'

Amadou Haidara

8-Amadou Haidara

Tiền vệ

Nicolas Seiwald

13-Nicolas Seiwald

Tiền vệ

68'

Antonio Nusa

7-Antonio Nusa

Tiền vệ

Elif  Elmas

6-Elif Elmas

Tiền vệ

68'

Benjamin Sesko

30-Benjamin Sesko

Tiền đạo

Yussuf Poulsen

9-Yussuf Poulsen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.2

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
7.7

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.5

20-Cameron Carter-Vickers

74'

Hậu vệ

Auston Trusty
7.5

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Greg Taylor
7.7

3-Greg Taylor

68'

Hậu vệ

Arne Engels
7.5

27-Arne Engels

68'

Tiền vệ

Callum McGregor
6.9

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
7.1

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Nicolas Kühn
9.4

10-Nicolas Kühn

74'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.8

8-Kyogo Furuhashi

82'

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.6

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Péter Gulácsi
6.1

1-Péter Gulácsi

Thủ môn

Lutsharel Geertruida
6.1

3-Lutsharel Geertruida

Hậu vệ

Willi Orbán
6.9

4-Willi Orbán

Hậu vệ

El Chadaille Bitshiabu
6.7

5-El Chadaille Bitshiabu

Hậu vệ

Benjamin Henrichs
6.8

39-Benjamin Henrichs

Hậu vệ

Christoph Baumgartner
7.5

14-Christoph Baumgartner

76'

Tiền vệ

Amadou Haidara
7.2

8-Amadou Haidara

76'

Tiền vệ

Kevin Kampl
7.6

44-Kevin Kampl

Tiền vệ

Antonio Nusa
7.0

7-Antonio Nusa

68'

Tiền vệ

Benjamin Sesko
6.2

30-Benjamin Sesko

68'

Tiền đạo

Loïs Openda
6.3

11-Loïs Openda

81'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Scales

5-Liam Scales

74'

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah

9-Adam Idah

82'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

68'

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

74'

Tiền đạo

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

68'

Tiền vệ

James Forrest

49-James Forrest

Tiền vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Elif  Elmas

6-Elif Elmas

68'

Tiền vệ

Yussuf Poulsen

9-Yussuf Poulsen

68'

Tiền đạo

Nicolas Seiwald

13-Nicolas Seiwald

76'

Tiền vệ

Lukas Klostermann

16-Lukas Klostermann

Hậu vệ

Arthur Vermeeren

18-Arthur Vermeeren

Tiền vệ

André Silva

19-André Silva

81'

Tiền đạo

Forzan Assan Ouedraogo

20-Forzan Assan Ouedraogo

76'

Tiền vệ

Maarten Vandevoordt

26-Maarten Vandevoordt

Thủ môn

Viggo·Gebel

47-Viggo·Gebel

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Marco Rose

Marco Rose

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra