Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-5-1-1

Kasper Schmeichel6.3
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston7.7 74'
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.9
20-Cameron Carter-Vickers
Liam Scales8.0
5-Liam Scales
Álex Valle8.5
11-Álex Valle
Arne Engels7.3 67'
27-Arne Engels
Paulo Bernardo7.7
28-Paulo Bernardo
Reo Hatate6.7 74'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn7.5 68'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi8.5 68'
8-Kyogo Furuhashi
Hyun-Jun Yang6.8
13-Hyun-Jun Yang
Josh Rae6.8
12-Josh Rae
Luke Burke5.7 79'
5-Luke Burke
Kyle Cameron5.1
4-Kyle Cameron
Božo Mikulić5.7
2-Božo Mikulić
fran franczak5.2
46-fran franczak
Aaron Essel6.1 46'
15-Aaron Essel
Sven Sprangler6.2 69'
23-Sven Sprangler
Matthew Smith5.5
22-Matthew Smith
A. Raymond5.7
3-A. Raymond
Nicky Clark6.8 46'
10-Nicky Clark
M. Kirk6.7 46'
27-M. Kirk

Thay người

74'

Alistair Johnston

56-Anthony Ralston

2-Alistair Johnston

74'

Reo Hatate

14-Luke McCowan

41-Reo Hatate

68'

Nicolas Kühn

38-Daizen Maeda

10-Nicolas Kühn

68'

Kyogo Furuhashi

9-Adam Idah

8-Kyogo Furuhashi

67'

Arne Engels

42-Callum McGregor

27-Arne Engels

79'

Luke Burke

7-Jason Holt

5-Luke Burke

69'

Sven Sprangler

11-Graham Carey

23-Sven Sprangler

46'

Aaron Essel

6-Lewis Neilson

15-Aaron Essel

46'

Nicky Clark

16-A. Sidibeh

10-Nicky Clark

46'

M. Kirk

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

27-M. Kirk

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.3

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
7.7

2-Alistair Johnston

74'

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.9

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Liam Scales
8.0

5-Liam Scales

Hậu vệ

Álex Valle
8.5

11-Álex Valle

Hậu vệ

Arne Engels
7.3

27-Arne Engels

67'

Tiền vệ

Paulo Bernardo
7.7

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

Reo Hatate
6.7

41-Reo Hatate

74'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
7.5

10-Nicolas Kühn

68'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
8.5

8-Kyogo Furuhashi

68'

Tiền đạo

Hyun-Jun Yang
6.8

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Josh Rae
6.8

12-Josh Rae

Thủ môn

Luke Burke
5.7

5-Luke Burke

79'

Hậu vệ

Kyle Cameron
5.1

4-Kyle Cameron

Hậu vệ

Božo Mikulić
5.7

2-Božo Mikulić

Hậu vệ

fran franczak
5.2

46-fran franczak

Tiền vệ

Aaron Essel
6.1

15-Aaron Essel

46'

Tiền vệ

Sven Sprangler
6.2

23-Sven Sprangler

69'

Tiền vệ

Matthew Smith
5.5

22-Matthew Smith

Tiền vệ

A. Raymond
5.7

3-A. Raymond

Tiền vệ

Nicky Clark
6.8

10-Nicky Clark

46'

Tiền vệ

M. Kirk
6.7

27-M. Kirk

46'

Tiền đạo

Dự bị

Greg Taylor

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Auston Trusty

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
6.2

9-Adam Idah

68'

Tiền đạo

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Luke McCowan
6.1

14-Luke McCowan

74'

Tiền vệ

Daizen Maeda
8.5

38-Daizen Maeda

68'

Tiền đạo

Callum McGregor
6.2

42-Callum McGregor

67'

Tiền vệ

Anthony Ralston
6.7

56-Anthony Ralston

74'

Hậu vệ

Lewis Neilson
6.0

6-Lewis Neilson

46'

Hậu vệ

Jason Holt
6.7

7-Jason Holt

79'

Tiền vệ

Graham Carey
6.7

11-Graham Carey

69'

Tiền vệ

Drey Wright

14-Drey Wright

Tiền vệ

A. Sidibeh

16-A. Sidibeh

46'

Tiền đạo

Maksym Kucheriavyi

17-Maksym Kucheriavyi

Tiền vệ

Ross·Sinclair

20-Ross·Sinclair

Thủ môn

Benjamin Mbunga-Kimpioka
6.6

29-Benjamin Mbunga-Kimpioka

46'

Tiền đạo

David Keltjens

33-David Keltjens

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Simo Valakari

Simo Valakari

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn