Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 3-5-1-1

Kasper Schmeichel7.0
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston8.2
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers6.3
20-Cameron Carter-Vickers
Auston Trusty8.1
6-Auston Trusty
Greg Taylor7.2
3-Greg Taylor
Luke McCowan7.3 70'
14-Luke McCowan
Callum McGregor8.0
42-Callum McGregor
Arne Engels7.9
27-Arne Engels
Nicolas Kühn8.9 71'
10-Nicolas Kühn
Adam Idah6.1 83'
9-Adam Idah
Daizen Maeda6.4 83'
38-Daizen Maeda
Zachary Hemming5.6
77-Zachary Hemming
Marcus Fraser6.7
22-Marcus Fraser
Alexander Gogić6.1
13-Alexander Gogić
Richard Taylor6.7
5-Richard Taylor
Elvis Bwomono5.6
42-Elvis Bwomono
killian phillips5.7
88-killian phillips
Caolan Boyd-Munce6.2 83'
15-Caolan Boyd-Munce
Mark O'Hara6.6 62'
6-Mark O'Hara
Scott Tanser5.6 84'
3-Scott Tanser
Greg Kiltie6.2 62'
11-Greg Kiltie
Toyosi Olusanya6.7 62'
20-Toyosi Olusanya

Thay người

83'

Adam Idah

8-Kyogo Furuhashi

9-Adam Idah

83'

Daizen Maeda

7-Luis Palma

38-Daizen Maeda

71'

Nicolas Kühn

13-Hyun-Jun Yang

10-Nicolas Kühn

70'

Luke McCowan

41-Reo Hatate

14-Luke McCowan

84'

Scott Tanser

24-Declan John

3-Scott Tanser

83'

Caolan Boyd-Munce

12-R. Idowu

15-Caolan Boyd-Munce

62'

Mark O'Hara

8-Oisin Smyth

6-Mark O'Hara

62'

Greg Kiltie

19-Owen Oseni

11-Greg Kiltie

62'

Toyosi Olusanya

7-Jonah Ayunga

20-Toyosi Olusanya

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
7.0

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
8.2

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
6.3

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Auston Trusty
8.1

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Greg Taylor
7.2

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Luke McCowan
7.3

14-Luke McCowan

70'

Tiền vệ

Callum McGregor
8.0

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Arne Engels
7.9

27-Arne Engels

Tiền vệ

Nicolas Kühn
8.9

10-Nicolas Kühn

71'

Tiền đạo

Adam Idah
6.1

9-Adam Idah

83'

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.4

38-Daizen Maeda

83'

Tiền đạo

Zachary Hemming
5.6

77-Zachary Hemming

Thủ môn

Marcus Fraser
6.7

22-Marcus Fraser

Hậu vệ

Alexander Gogić
6.1

13-Alexander Gogić

Hậu vệ

Richard Taylor
6.7

5-Richard Taylor

Hậu vệ

Elvis Bwomono
5.6

42-Elvis Bwomono

Tiền vệ

killian phillips
5.7

88-killian phillips

Tiền vệ

Caolan Boyd-Munce
6.2

15-Caolan Boyd-Munce

83'

Tiền vệ

Mark O'Hara
6.6

6-Mark O'Hara

62'

Tiền vệ

Scott Tanser
5.6

3-Scott Tanser

84'

Tiền vệ

Greg Kiltie
6.2

11-Greg Kiltie

62'

Tiền vệ

Toyosi Olusanya
6.7

20-Toyosi Olusanya

62'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Scales

5-Liam Scales

Hậu vệ

Luis Palma
6.7

7-Luis Palma

83'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.2

8-Kyogo Furuhashi

83'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang
6.1

13-Hyun-Jun Yang

71'

Tiền đạo

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

Reo Hatate

41-Reo Hatate

70'

Tiền vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Alex Iacovitti

4-Alex Iacovitti

Hậu vệ

Jonah Ayunga
6.7

7-Jonah Ayunga

62'

Tiền đạo

Oisin Smyth
6.1

8-Oisin Smyth

62'

Tiền vệ

Mikael Mandron

9-Mikael Mandron

Tiền đạo

R. Idowu
6.7

12-R. Idowu

83'

Tiền vệ

Owen Oseni
6.8

19-Owen Oseni

62'

Tiền đạo

Declan John
6.8

24-Declan John

84'

Hậu vệ

Peter Urminsky

27-Peter Urminsky

Thủ môn

E. Mooney

33-E. Mooney

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Stephen Robinson

Stephen Robinson

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn