Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-2-3-1

Kasper Schmeichel6.5
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston8.2 77'
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.0 85'
20-Cameron Carter-Vickers
Liam Scales8.3
5-Liam Scales
Greg Taylor7.1
3-Greg Taylor
Arne Engels9.4
27-Arne Engels
Callum McGregor6.9
42-Callum McGregor
Reo Hatate7.4 77'
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn8.2 71'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi6.1 77'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda7.0
38-Daizen Maeda
Dominik Takac7.3
71-Dominik Takac
César Blackman5.8
28-César Blackman
Guram Kashia6.0
4-Guram Kashia
Kenan Bajrić6.0
12-Kenan Bajrić
Kevin Wimmer6.6
6-Kevin Wimmer
Juraj Kucka7.2 85'
33-Juraj Kucka
Danylo Ihnatenko5.7 76'
77-Danylo Ihnatenko
Tigran·Barseghyan6.3 77'
11-Tigran·Barseghyan
Marko Tolić6.3
10-Marko Tolić
Vladimír Weiss6.1 77'
7-Vladimír Weiss
David Strelec6.8 85'
13-David Strelec

Thay người

85'

Cameron Carter-Vickers

6-Auston Trusty

20-Cameron Carter-Vickers

77'

Alistair Johnston

56-Anthony Ralston

2-Alistair Johnston

77'

Reo Hatate

28-Paulo Bernardo

41-Reo Hatate

77'

Kyogo Furuhashi

9-Adam Idah

8-Kyogo Furuhashi

71'

Nicolas Kühn

49-James Forrest

10-Nicolas Kühn

85'

Juraj Kucka

26-artur gajdos

33-Juraj Kucka

85'

David Strelec

93-Idjessi Metsoko

13-David Strelec

77'

Tigran·Barseghyan

18-Nino Marcelli

11-Tigran·Barseghyan

77'

Vladimír Weiss

21-Róbert Mak

7-Vladimír Weiss

76'

Danylo Ihnatenko

88-Kyriakos Savvidis

77-Danylo Ihnatenko

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
6.5

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
8.2

2-Alistair Johnston

77'

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.0

20-Cameron Carter-Vickers

85'

Hậu vệ

Liam Scales
8.3

5-Liam Scales

Hậu vệ

Greg Taylor
7.1

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Arne Engels
9.4

27-Arne Engels

Tiền vệ

Callum McGregor
6.9

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
7.4

41-Reo Hatate

77'

Tiền vệ

Nicolas Kühn
8.2

10-Nicolas Kühn

71'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.1

8-Kyogo Furuhashi

77'

Tiền đạo

Daizen Maeda
7.0

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Dominik Takac
7.3

71-Dominik Takac

Thủ môn

César Blackman
5.8

28-César Blackman

Hậu vệ

Guram Kashia
6.0

4-Guram Kashia

Hậu vệ

Kenan Bajrić
6.0

12-Kenan Bajrić

Hậu vệ

Kevin Wimmer
6.6

6-Kevin Wimmer

Hậu vệ

Juraj Kucka
7.2

33-Juraj Kucka

85'

Tiền vệ

Danylo Ihnatenko
5.7

77-Danylo Ihnatenko

76'

Tiền vệ

Tigran·Barseghyan
6.3

11-Tigran·Barseghyan

77'

Tiền vệ

Marko Tolić
6.3

10-Marko Tolić

Tiền vệ

Vladimír Weiss
6.1

7-Vladimír Weiss

77'

Tiền vệ

David Strelec
6.8

13-David Strelec

85'

Tiền đạo

Dự bị

Auston Trusty
6.5

6-Auston Trusty

85'

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
7.3

9-Adam Idah

77'

Tiền đạo

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.4

28-Paulo Bernardo

77'

Tiền vệ

James Forrest
7.5

49-James Forrest

71'

Tiền vệ

Anthony Ralston
7.2

56-Anthony Ralston

77'

Hậu vệ

Stephen Welsh

57-Stephen Welsh

Hậu vệ

Siemen Voet

2-Siemen Voet

Hậu vệ

Yuri· Medveděv

17-Yuri· Medveděv

Hậu vệ

Nino Marcelli
6.2

18-Nino Marcelli

77'

Tiền vệ

Róbert Mak
6.6

21-Róbert Mak

77'

Tiền đạo

Zuberu Sharani

23-Zuberu Sharani

Tiền đạo

artur gajdos
6.8

26-artur gajdos

85'

Tiền vệ

Matúš Vojtko

27-Matúš Vojtko

Hậu vệ

Martin Trnovsky

31-Martin Trnovsky

Thủ môn

Adam hrdina

35-Adam hrdina

Thủ môn

Július Szöke

37-Július Szöke

Tiền vệ

Kyriakos Savvidis
6.4

88-Kyriakos Savvidis

76'

Tiền vệ

Idjessi Metsoko
6.6

93-Idjessi Metsoko

85'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Vladimír Weiss

Vladimír Weiss

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn