4-3-3Celtic FC 4-3-3

4-4-2 Young Boys4-4-2

Kasper Schmeichel7.7
1-Kasper Schmeichel
Alistair Johnston7.4
2-Alistair Johnston
Cameron Carter-Vickers7.1
20-Cameron Carter-Vickers
Auston Trusty7.7
6-Auston Trusty
Greg Taylor6.9 69'
3-Greg Taylor
Arne Engels7.1 69'
27-Arne Engels
Callum McGregor8.0
42-Callum McGregor
Reo Hatate8.3
41-Reo Hatate
Nicolas Kühn6.8 90'
10-Nicolas Kühn
Kyogo Furuhashi6.7 75'
8-Kyogo Furuhashi
Daizen Maeda6.5
38-Daizen Maeda
Marvin Keller8.4
33-Marvin Keller
zachary athekame6.8 84'
24-zachary athekame
Mohamed Ali Camara6.6
13-Mohamed Ali Camara
Loris Benito6.1
23-Loris Benito
Jaouen Hadjam6.5
3-Jaouen Hadjam
Darian Males6.7 64'
39-Darian Males
Cheikh Niasse6.8 84'
20-Cheikh Niasse
Lukasz Lakomy7.0
8-Lukasz Lakomy
Joel Almada Monteiro6.8 72'
77-Joel Almada Monteiro
Filip Ugrinic7.1
7-Filip Ugrinic
Silvère Ganvoula6.6 64'
35-Silvère Ganvoula

Thay người

90'

Nicolas Kühn

10-Nicolas Kühn

Tiền đạo

Liam Scales

5-Liam Scales

Hậu vệ

75'

Kyogo Furuhashi

8-Kyogo Furuhashi

Tiền đạo

Adam Idah

9-Adam Idah

Tiền đạo

69'

Greg Taylor

3-Greg Taylor

Hậu vệ

Álex Valle

11-Álex Valle

Hậu vệ

69'

Arne Engels

27-Arne Engels

Tiền vệ

Paulo Bernardo

28-Paulo Bernardo

Tiền vệ

84'

zachary athekame

24-zachary athekame

Hậu vệ

Lewin Blum

27-Lewin Blum

Hậu vệ

84'

Cheikh Niasse

20-Cheikh Niasse

Tiền vệ

Sandro Lauper

30-Sandro Lauper

Tiền vệ

72'

Joel Almada Monteiro

77-Joel Almada Monteiro

Tiền vệ

Ebrima Colley

11-Ebrima Colley

Tiền đạo

64'

Darian Males

39-Darian Males

Tiền vệ

Miguel Changa Chaiwa

14-Miguel Changa Chaiwa

Tiền vệ

64'

Silvère Ganvoula

35-Silvère Ganvoula

Tiền đạo

Cédric Itten

9-Cédric Itten

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kasper Schmeichel
7.7

1-Kasper Schmeichel

Thủ môn

Alistair Johnston
7.4

2-Alistair Johnston

Hậu vệ

Cameron Carter-Vickers
7.1

20-Cameron Carter-Vickers

Hậu vệ

Auston Trusty
7.7

6-Auston Trusty

Hậu vệ

Greg Taylor
6.9

3-Greg Taylor

69'

Hậu vệ

Arne Engels
7.1

27-Arne Engels

69'

Tiền vệ

Callum McGregor
8.0

42-Callum McGregor

Tiền vệ

Reo Hatate
8.3

41-Reo Hatate

Tiền vệ

Nicolas Kühn
6.8

10-Nicolas Kühn

90'

Tiền đạo

Kyogo Furuhashi
6.7

8-Kyogo Furuhashi

75'

Tiền đạo

Daizen Maeda
6.5

38-Daizen Maeda

Tiền đạo

Marvin Keller
8.4

33-Marvin Keller

Thủ môn

zachary athekame
6.8

24-zachary athekame

84'

Hậu vệ

Mohamed Ali Camara
6.6

13-Mohamed Ali Camara

Hậu vệ

Loris Benito
6.1

23-Loris Benito

Hậu vệ

Jaouen Hadjam
6.5

3-Jaouen Hadjam

Hậu vệ

Darian Males
6.7

39-Darian Males

64'

Tiền vệ

Cheikh Niasse
6.8

20-Cheikh Niasse

84'

Tiền vệ

Lukasz Lakomy
7.0

8-Lukasz Lakomy

Tiền vệ

Joel Almada Monteiro
6.8

77-Joel Almada Monteiro

72'

Tiền vệ

Filip Ugrinic
7.1

7-Filip Ugrinic

Tiền vệ

Silvère Ganvoula
6.6

35-Silvère Ganvoula

64'

Tiền đạo

Dự bị

Liam Scales

5-Liam Scales

90'

Hậu vệ

Luis Palma

7-Luis Palma

Tiền đạo

Adam Idah
6.5

9-Adam Idah

75'

Tiền đạo

Álex Valle
6.8

11-Álex Valle

69'

Hậu vệ

Viljami Sinisalo

12-Viljami Sinisalo

Thủ môn

Hyun-Jun Yang

13-Hyun-Jun Yang

Tiền đạo

Luke McCowan

14-Luke McCowan

Tiền vệ

M. Nawrocki

17-M. Nawrocki

Hậu vệ

Paulo Bernardo
6.5

28-Paulo Bernardo

69'

Tiền vệ

Scott Bain

29-Scott Bain

Thủ môn

Dane·Murray

47-Dane·Murray

Hậu vệ

Anthony Ralston

56-Anthony Ralston

Hậu vệ

Banhie Tanguy Zoukrou

4-Banhie Tanguy Zoukrou

Hậu vệ

Patric Pfeiffer

6-Patric Pfeiffer

Hậu vệ

Cédric Itten
7.0

9-Cédric Itten

64'

Tiền đạo

Kastriot Imeri

10-Kastriot Imeri

Tiền vệ

Ebrima Colley
6.7

11-Ebrima Colley

72'

Tiền đạo

Miguel Changa Chaiwa
6.3

14-Miguel Changa Chaiwa

64'

Tiền vệ

Meschack Elia

15-Meschack Elia

Tiền đạo

Alan Virginius

21-Alan Virginius

Tiền đạo

David von Ballmoos

26-David von Ballmoos

Thủ môn

Lewin Blum
6.4

27-Lewin Blum

84'

Hậu vệ

Sandro Lauper
6.2

30-Sandro Lauper

84'

Tiền vệ

Dario Marzino

40-Dario Marzino

Thủ môn

Huấn luyện viên

Brendan Rodgers

Brendan Rodgers

 

Giorgio Contini

Giorgio Contini

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra