Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-3-2-1

A. Rice
70-A. Rice
C. Donovan
63-C. Donovan
L. Agbaire
50-L. Agbaire
Mitchell Robertson
52-Mitchell Robertson
Mitchel Frame 71'
46-Mitchel Frame
J. Bonnar 58'
59-J. Bonnar
Kyle Ure
54-Kyle Ure
Francis turley
66-Francis turley
J. Dede 79'
53-J. Dede
Daniel Cummings 79'
55-Daniel Cummings
T. Hatton 58'
64-T. Hatton
D. Balog
1-D. Balog
Oliver Spišiak 80'
17-Oliver Spišiak
Róbert Tománek
4-Róbert Tománek
Tomáš Marušin
5-Tomáš Marušin
Šimon Held 80'
16-Šimon Held
Sebastián Fronko 46'
6-Sebastián Fronko
Maximilián Marko
8-Maximilián Marko
M. Denko 86'
18-M. Denko
Samuel Noel Murár 86'
10-Samuel Noel Murár
Alexej Maroš
11-Alexej Maroš
Maxim Mateas
9-Maxim Mateas

Thay người

79'

J. Dede

72-A. Haddow

53-J. Dede

79'

Daniel Cummings

76-Samuel Isiguzo

55-Daniel Cummings

71'

Mitchel Frame

73-Andrew Kyle

46-Mitchel Frame

58'

J. Bonnar

62-S. McArdle

59-J. Bonnar

58'

T. Hatton

65-Rhys Dargie

64-T. Hatton

86'

M. Denko

14-Šimon Peter Rúsek

18-M. Denko

86'

Samuel Noel Murár

15-Adam Canolli

10-Samuel Noel Murár

80'

Oliver Spišiak

3-Dominik Balog

17-Oliver Spišiak

80'

Šimon Held

2-Šimon Polakovič

16-Šimon Held

46'

Sebastián Fronko

12-Peter Holocsy

6-Sebastián Fronko

Đội hình xuất phát

A. Rice

70-A. Rice

Thủ môn

C. Donovan

63-C. Donovan

Hậu vệ

L. Agbaire

50-L. Agbaire

Hậu vệ

Mitchell Robertson

52-Mitchell Robertson

Hậu vệ

Mitchel Frame

46-Mitchel Frame

71'

Hậu vệ

J. Bonnar

59-J. Bonnar

58'

Tiền vệ

Kyle Ure

54-Kyle Ure

Tiền vệ

Francis turley

66-Francis turley

Tiền vệ

J. Dede

53-J. Dede

79'

Tiền đạo

Daniel Cummings

55-Daniel Cummings

79'

Tiền đạo

T. Hatton

64-T. Hatton

58'

Tiền đạo

D. Balog

1-D. Balog

Thủ môn

Oliver Spišiak

17-Oliver Spišiak

80'

Hậu vệ

Róbert Tománek

4-Róbert Tománek

Hậu vệ

Tomáš Marušin

5-Tomáš Marušin

Hậu vệ

Šimon Held

16-Šimon Held

80'

Hậu vệ

Sebastián Fronko

6-Sebastián Fronko

46'

Tiền vệ

Maximilián Marko

8-Maximilián Marko

Tiền vệ

M. Denko

18-M. Denko

86'

Tiền vệ

Samuel Noel Murár

10-Samuel Noel Murár

86'

Tiền vệ

Alexej Maroš

11-Alexej Maroš

Tiền vệ

Maxim Mateas

9-Maxim Mateas

Tiền đạo

Dự bị

S. McArdle

62-S. McArdle

58'

Tiền vệ

Rhys Dargie

65-Rhys Dargie

58'

Tiền đạo

Alistair Davidson

68-Alistair Davidson

Tiền đạo

Marcus Gill

71-Marcus Gill

Thủ môn

A. Haddow

72-A. Haddow

79'

Tiền vệ

Andrew Kyle

73-Andrew Kyle

71'

Hậu vệ

Samuel Isiguzo

76-Samuel Isiguzo

79'

Tiền vệ

Hayden Borland

80-Hayden Borland

Hậu vệ

Corey Shaw

95-Corey Shaw

Thủ môn

Šimon Polakovič

2-Šimon Polakovič

80'

Hậu vệ

Dominik Balog

3-Dominik Balog

80'

Hậu vệ

Peter Holocsy

12-Peter Holocsy

46'

Tiền vệ

Eduard Kozyk

13-Eduard Kozyk

Tiền vệ

Šimon Peter Rúsek

14-Šimon Peter Rúsek

86'

Tiền đạo

Adam Canolli

15-Adam Canolli

86'

Tiền đạo

Mikuláš Józsa

19-Mikuláš Józsa

Tiền đạo

Artur Vydareny

30-Artur Vydareny

Thủ môn

Daniel Gramblicka

31-Daniel Gramblicka

Thủ môn

Huấn luyện viên

Michal Suchomel

Michal Suchomel

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn