3-4-3Celtic (w) 3-4-3

4-3-3 Glasgow City (w)4-3-3

Kelsey Renee Daugherty8.5
30-Kelsey Renee Daugherty
C. Hayes6.1
18-C. Hayes
K. Clark5.9
15-K. Clark
C. Craig5.9
6-C. Craig
C. Barclais6.1 46'
2-C. Barclais
C. Goldie5.9
41-C. Goldie
colette cavanagh6.0 72'
11-colette cavanagh
L. Ashworth-Clifford6.1
22-L. Ashworth-Clifford
Amy Gallacher6.3 82'
7-Amy Gallacher
M. Agnew6.8 62'
12-M. Agnew
Maria Christine McAneny6.3 62'
73-Maria Christine McAneny
Lee Alexander6.8
29-Lee Alexander
Lisa Evans6.1
17-Lisa Evans
K. Smit6.8
18-K. Smit
Samantha van Diemen5.8
22-Samantha van Diemen
Amy Muir5.9
3-Amy Muir
Katie Lockwood5.8 86'
8-Katie Lockwood
Aleigh Gambone6.0 68'
15-Aleigh Gambone
Hayley Lauder6.2
4-Hayley Lauder
Nicole Kozlova6.1
19-Nicole Kozlova
Lisa Forrest5.8 68'
24-Lisa Forrest
Sofia Määttä6.5
21-Sofia Määttä

Thay người

82'

Amy Gallacher

7-Amy Gallacher

Tiền đạo

Shannon McGregor

14-Shannon McGregor

Tiền vệ

72'

colette cavanagh

11-colette cavanagh

Tiền vệ

N. Ross

5-N. Ross

Tiền vệ

62'

M. Agnew

12-M. Agnew

Tiền đạo

Jennifer Smith

8-Jennifer Smith

Tiền vệ

62'

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền đạo

Mathilde Carstens

10-Mathilde Carstens

Tiền vệ

46'

C. Barclais

2-C. Barclais

Tiền vệ

H. Kerner

16-H. Kerner

Tiền vệ

86'

Katie Lockwood

8-Katie Lockwood

Tiền vệ

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

68'

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

N. Wróbel

10-N. Wróbel

Tiền vệ

68'

Lisa Forrest

24-Lisa Forrest

Tiền đạo

E. Whelan

11-E. Whelan

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kelsey Renee Daugherty
8.5

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

C. Hayes
6.1

18-C. Hayes

Hậu vệ

K. Clark
5.9

15-K. Clark

Hậu vệ

C. Craig
5.9

6-C. Craig

Hậu vệ

C. Barclais
6.1

2-C. Barclais

46'

Tiền vệ

C. Goldie
5.9

41-C. Goldie

Tiền vệ

colette cavanagh
6.0

11-colette cavanagh

72'

Tiền vệ

L. Ashworth-Clifford
6.1

22-L. Ashworth-Clifford

Tiền vệ

Amy Gallacher
6.3

7-Amy Gallacher

82'

Tiền đạo

M. Agnew
6.8

12-M. Agnew

62'

Tiền đạo

Maria Christine McAneny
6.3

73-Maria Christine McAneny

62'

Tiền đạo

Lee Alexander
6.8

29-Lee Alexander

Thủ môn

Lisa Evans
6.1

17-Lisa Evans

Hậu vệ

K. Smit
6.8

18-K. Smit

Hậu vệ

Samantha van Diemen
5.8

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

Amy Muir
5.9

3-Amy Muir

Hậu vệ

Katie Lockwood
5.8

8-Katie Lockwood

86'

Tiền vệ

Aleigh Gambone
6.0

15-Aleigh Gambone

68'

Tiền vệ

Hayley Lauder
6.2

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

Nicole Kozlova
6.1

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

Lisa Forrest
5.8

24-Lisa Forrest

68'

Tiền đạo

Sofia Määttä
6.5

21-Sofia Määttä

Tiền đạo

Dự bị

N. Ross
6.2

5-N. Ross

72'

Tiền vệ

Jennifer Smith
6.8

8-Jennifer Smith

62'

Tiền vệ

Signe Carstens

9-Signe Carstens

Tiền vệ

Mathilde Carstens
6.2

10-Mathilde Carstens

62'

Tiền vệ

Shannon McGregor
6.6

14-Shannon McGregor

82'

Tiền vệ

H. Kerner
6.8

16-H. Kerner

46'

Tiền vệ

Lisa Maher-Rogers

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

S. Noonan

20-S. Noonan

Tiền đạo

Bruna Lourenço Urbano Costa

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

C. Warrington

2-C. Warrington

Hậu vệ

Joanne Love

6-Joanne Love

Tiền vệ

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

N. Wróbel
6.2

10-N. Wróbel

68'

Tiền vệ

E. Whelan
6.1

11-E. Whelan

68'

Tiền đạo

Wilma Forsblom
6.1

12-Wilma Forsblom

86'

Tiền vệ

R. Noel

16-R. Noel

Tiền đạo

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

A. Easdon

35-A. Easdon

Thủ môn

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra