Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-4-2

Kelsey Renee Daugherty6.0
30-Kelsey Renee Daugherty
C. Hayes6.8
18-C. Hayes
K. Clark6.4
15-K. Clark
Bruna Lourenço Urbano Costa6.7
24-Bruna Lourenço Urbano Costa
Emma Louise Lawton5.7
23-Emma Louise Lawton
N. Ross5.6 57'
5-N. Ross
Shannon McGregor5.3
14-Shannon McGregor
L. Ashworth-Clifford5.0
22-L. Ashworth-Clifford
Amy Gallacher6.2 80'
7-Amy Gallacher
M. Agnew6.3
12-M. Agnew
S. Noonan8.5
20-S. Noonan
Jenna Fife6.6
1-Jenna Fife
jodi mcleary6.5
26-jodi mcleary
K. Hill6.4
4-K. Hill
L. Eddie6.8
3-L. Eddie
Nicola Docherty6.1
2-Nicola Docherty
Brogan Hay6.6 56'
7-Brogan Hay
kirsty maclean6.6
23-kirsty maclean
O. McLoughlin6.1
24-O. McLoughlin
Charlotte Devlin6.9 71'
8-Charlotte Devlin
Katie Wilkinson6.1 84'
44-Katie Wilkinson
R. Hardy8.8 85'
10-R. Hardy

Thay người

80'

Amy Gallacher

17-Morgan Pressley Cross

7-Amy Gallacher

57'

N. Ross

11-colette cavanagh

5-N. Ross

85'

R. Hardy

13-Jane Ross

10-R. Hardy

84'

Katie Wilkinson

9-Kirsty Howat

44-Katie Wilkinson

71'

Charlotte Devlin

14-Mia McAulay

8-Charlotte Devlin

56'

Brogan Hay

19-Chelsea Cornet

7-Brogan Hay

Đội hình xuất phát

Kelsey Renee Daugherty
6.0

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

C. Hayes
6.8

18-C. Hayes

Hậu vệ

K. Clark
6.4

15-K. Clark

Hậu vệ

Bruna Lourenço Urbano Costa
6.7

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

Emma Louise Lawton
5.7

23-Emma Louise Lawton

Tiền vệ

N. Ross
5.6

5-N. Ross

57'

Tiền vệ

Shannon McGregor
5.3

14-Shannon McGregor

Tiền vệ

L. Ashworth-Clifford
5.0

22-L. Ashworth-Clifford

Tiền vệ

Amy Gallacher
6.2

7-Amy Gallacher

80'

Tiền vệ

M. Agnew
6.3

12-M. Agnew

Tiền vệ

S. Noonan
8.5

20-S. Noonan

Tiền đạo

Jenna Fife
6.6

1-Jenna Fife

Thủ môn

jodi mcleary
6.5

26-jodi mcleary

Hậu vệ

K. Hill
6.4

4-K. Hill

Hậu vệ

L. Eddie
6.8

3-L. Eddie

Hậu vệ

Nicola Docherty
6.1

2-Nicola Docherty

Hậu vệ

Brogan Hay
6.6

7-Brogan Hay

56'

Tiền vệ

kirsty maclean
6.6

23-kirsty maclean

Tiền vệ

O. McLoughlin
6.1

24-O. McLoughlin

Tiền vệ

Charlotte Devlin
6.9

8-Charlotte Devlin

71'

Tiền vệ

Katie Wilkinson
6.1

44-Katie Wilkinson

84'

Tiền đạo

R. Hardy
8.8

10-R. Hardy

85'

Tiền đạo

Dự bị

C. Barclais

2-C. Barclais

Hậu vệ

Amy Richardson

3-Amy Richardson

Hậu vệ

Jennifer Smith

8-Jennifer Smith

Tiền vệ

Signe Carstens

9-Signe Carstens

Tiền vệ

Mathilde Carstens

10-Mathilde Carstens

Tiền vệ

colette cavanagh
6.3

11-colette cavanagh

57'

Tiền vệ

Morgan Pressley Cross
6.6

17-Morgan Pressley Cross

80'

Tiền đạo

Lisa Maher-Rogers

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

Laura Rafferty

5-Laura Rafferty

Hậu vệ

Tessel  Middag

6-Tessel Middag

Tiền vệ

Kirsty Howat
6.4

9-Kirsty Howat

84'

Tiền đạo

Jane Ross
6.8

13-Jane Ross

85'

Tiền đạo

Mia McAulay
6.5

14-Mia McAulay

71'

Tiền vệ

Lizzie Arnott

15-Lizzie Arnott

Tiền vệ

Chelsea Cornet
8.6

19-Chelsea Cornet

56'

Tiền vệ

Camille Lafaix

20-Camille Lafaix

Tiền vệ

Victoria Esson

22-Victoria Esson

Thủ môn

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn