Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-3-2-1

Kelsey Renee Daugherty7.9
30-Kelsey Renee Daugherty
C. Hayes6.4
18-C. Hayes
K. Clark6.8
15-K. Clark
C. Craig7.1
6-C. Craig
Jennifer Smith6.1
8-Jennifer Smith
Signe Carstens6.9
9-Signe Carstens
N. Ross6.9 66'
5-N. Ross
L. Ashworth-Clifford5.6
22-L. Ashworth-Clifford
Amy Gallacher5.5
7-Amy Gallacher
Mathilde Carstens5.6 81'
10-Mathilde Carstens
M. Agnew6.3 66'
12-M. Agnew
Erin Clachers7.4
1-Erin Clachers
Stacey Papadopoulos6.4
5-Stacey Papadopoulos
Ellis Notley6.9
16-Ellis Notley
Siobhan Hunter6.2
4-Siobhan Hunter
Mya Christie6.8 85'
3-Mya Christie
Kirsten Jane Reilly6.4 38'
32-Kirsten Jane Reilly
Linzi Taylor6.1
31-Linzi Taylor
Ciara Grant6.0
6-Ciara Grant
Abbie Ferguson6.2
7-Abbie Ferguson
Michaela McAlonie5.7
8-Michaela McAlonie
Eilidh Adams5.7 90+3'
9-Eilidh Adams

Thay người

81'

Mathilde Carstens

14-Shannon McGregor

10-Mathilde Carstens

66'

N. Ross

11-colette cavanagh

5-N. Ross

66'

M. Agnew

21-Kit Loferski

12-M. Agnew

90+3'

Eilidh Adams

10-K. McGovern

9-Eilidh Adams

85'

Mya Christie

2-Shannon Leishman

3-Mya Christie

38'

Kirsten Jane Reilly

24-T. Bowie

32-Kirsten Jane Reilly

Đội hình xuất phát

Kelsey Renee Daugherty
7.9

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

C. Hayes
6.4

18-C. Hayes

Hậu vệ

K. Clark
6.8

15-K. Clark

Hậu vệ

C. Craig
7.1

6-C. Craig

Hậu vệ

Jennifer Smith
6.1

8-Jennifer Smith

Tiền vệ

Signe Carstens
6.9

9-Signe Carstens

Tiền vệ

N. Ross
6.9

5-N. Ross

66'

Tiền vệ

L. Ashworth-Clifford
5.6

22-L. Ashworth-Clifford

Tiền vệ

Amy Gallacher
5.5

7-Amy Gallacher

Tiền vệ

Mathilde Carstens
5.6

10-Mathilde Carstens

81'

Tiền vệ

M. Agnew
6.3

12-M. Agnew

66'

Tiền đạo

Erin Clachers
7.4

1-Erin Clachers

Thủ môn

Stacey Papadopoulos
6.4

5-Stacey Papadopoulos

Hậu vệ

Ellis Notley
6.9

16-Ellis Notley

Hậu vệ

Siobhan Hunter
6.2

4-Siobhan Hunter

Hậu vệ

Mya Christie
6.8

3-Mya Christie

85'

Hậu vệ

Kirsten Jane Reilly
6.4

32-Kirsten Jane Reilly

38'

Tiền vệ

Linzi Taylor
6.1

31-Linzi Taylor

Tiền vệ

Ciara Grant
6.0

6-Ciara Grant

Tiền vệ

Abbie Ferguson
6.2

7-Abbie Ferguson

Tiền vệ

Michaela McAlonie
5.7

8-Michaela McAlonie

Tiền vệ

Eilidh Adams
5.7

9-Eilidh Adams

90+3'

Tiền đạo

Dự bị

C. Barclais

2-C. Barclais

Hậu vệ

colette cavanagh
6.8

11-colette cavanagh

66'

Tiền vệ

Shannon McGregor
6.9

14-Shannon McGregor

81'

Tiền vệ

H. Kerner

16-H. Kerner

Tiền vệ

Lisa Maher-Rogers

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

S. Noonan

20-S. Noonan

Tiền đạo

Kit Loferski
6.8

21-Kit Loferski

66'

Tiền đạo

Bruna Lourenço Urbano Costa

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

Shannon Leishman
6.4

2-Shannon Leishman

85'

Hậu vệ

K. McGovern
6.9

10-K. McGovern

90+3'

Tiền đạo

Noa Schumacher

12-Noa Schumacher

Thủ môn

Liana Tweedie

15-Liana Tweedie

Tiền đạo

Lauren Doran-Barr

22-Lauren Doran-Barr

Hậu vệ

Rachael Boyle

23-Rachael Boyle

Tiền vệ

T. Bowie
6.1

24-T. Bowie

38'

Hậu vệ

R. Armitage

25-R. Armitage

Thủ môn

Kirsty Morrison

29-Kirsty Morrison

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn