3-5-2Celtic (w) 3-5-2

4-3-3 Motherwell (w)4-3-3

Kelsey Renee Daugherty6.6
30-Kelsey Renee Daugherty
C. Hayes7.8
18-C. Hayes
Bruna Lourenço Urbano Costa7.6
24-Bruna Lourenço Urbano Costa
C. Craig7.9
6-C. Craig
Jennifer Smith6.7 78'
8-Jennifer Smith
Signe Carstens7.9
9-Signe Carstens
C. Goldie6.2 61'
41-C. Goldie
Mathilde Carstens6.7 78'
10-Mathilde Carstens
L. Ashworth-Clifford8.6
22-L. Ashworth-Clifford
Amy Gallacher8.3 61'
7-Amy Gallacher
S. Noonan6.8 55'
20-S. Noonan
Emily Mutch5.2
13-Emily Mutch
Gillian Inglis5.2
14-Gillian Inglis
Jenna Penman5.1
3-Jenna Penman
Joanne Addie5.4
5-Joanne Addie
Katie Gardner Rice5.7 74'
8-Katie Gardner Rice
Laura McCartney6.2 54'
26-Laura McCartney
Chelsie Watson5.2
4-Chelsie Watson
Louisa Boyes6.3 88'
19-Louisa Boyes
Bailley Collins6.0
7-Bailley Collins
Morgan Pressley Cross8.8 88'
11-Morgan Pressley Cross
Rachel Todd6.3 55'
12-Rachel Todd

Thay người

78'

Jennifer Smith

8-Jennifer Smith

Tiền vệ

H. Kerner

16-H. Kerner

Tiền vệ

78'

Mathilde Carstens

10-Mathilde Carstens

Tiền vệ

Shannon McGregor

14-Shannon McGregor

Tiền vệ

61'

C. Goldie

41-C. Goldie

Tiền vệ

N. Ross

5-N. Ross

Tiền vệ

61'

Amy Gallacher

7-Amy Gallacher

Tiền đạo

Maria Christine McAneny

73-Maria Christine McAneny

Tiền vệ

55'

S. Noonan

20-S. Noonan

Tiền đạo

M. Agnew

12-M. Agnew

Tiền vệ

88'

Louisa Boyes

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

Georgie Robb

24-Georgie Robb

Tiền vệ

88'

Morgan Pressley Cross

11-Morgan Pressley Cross

Tiền đạo

Teoni Steele

40-Teoni Steele

Tiền đạo

74'

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

Hậu vệ

M. Cunningham

28-M. Cunningham

Hậu vệ

55'

Rachel Todd

12-Rachel Todd

Tiền đạo

S. Gibb

23-S. Gibb

Tiền vệ

54'

Laura McCartney

26-Laura McCartney

Tiền vệ

mason clark

16-mason clark

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kelsey Renee Daugherty
6.6

30-Kelsey Renee Daugherty

Thủ môn

C. Hayes
7.8

18-C. Hayes

Hậu vệ

Bruna Lourenço Urbano Costa
7.6

24-Bruna Lourenço Urbano Costa

Hậu vệ

C. Craig
7.9

6-C. Craig

Hậu vệ

Jennifer Smith
6.7

8-Jennifer Smith

78'

Tiền vệ

Signe Carstens
7.9

9-Signe Carstens

Tiền vệ

C. Goldie
6.2

41-C. Goldie

61'

Tiền vệ

Mathilde Carstens
6.7

10-Mathilde Carstens

78'

Tiền vệ

L. Ashworth-Clifford
8.6

22-L. Ashworth-Clifford

Tiền vệ

Amy Gallacher
8.3

7-Amy Gallacher

61'

Tiền đạo

S. Noonan
6.8

20-S. Noonan

55'

Tiền đạo

Emily Mutch
5.2

13-Emily Mutch

Thủ môn

Gillian Inglis
5.2

14-Gillian Inglis

Hậu vệ

Jenna Penman
5.1

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Joanne Addie
5.4

5-Joanne Addie

Hậu vệ

Katie Gardner Rice
5.7

8-Katie Gardner Rice

74'

Hậu vệ

Laura McCartney
6.2

26-Laura McCartney

54'

Tiền vệ

Chelsie Watson
5.2

4-Chelsie Watson

Tiền vệ

Louisa Boyes
6.3

19-Louisa Boyes

88'

Tiền vệ

Bailley Collins
6.0

7-Bailley Collins

Tiền đạo

Morgan Pressley Cross
8.8

11-Morgan Pressley Cross

88'

Tiền đạo

Rachel Todd
6.3

12-Rachel Todd

55'

Tiền đạo

Dự bị

C. Barclais

2-C. Barclais

Hậu vệ

N. Ross
6.2

5-N. Ross

61'

Tiền vệ

colette cavanagh

11-colette cavanagh

Tiền vệ

M. Agnew
8.8

12-M. Agnew

55'

Tiền vệ

Shannon McGregor
6.2

14-Shannon McGregor

78'

Tiền vệ

K. Clark

15-K. Clark

Hậu vệ

H. Kerner
6.8

16-H. Kerner

78'

Tiền vệ

Lisa Maher-Rogers

19-Lisa Maher-Rogers

Thủ môn

Maria Christine McAneny
8.0

73-Maria Christine McAneny

61'

Tiền vệ

R. Cameron

1-R. Cameron

Thủ môn

Lucy Ronald

6-Lucy Ronald

Tiền vệ

mason clark
6.1

16-mason clark

54'

Tiền đạo

S. Gibb
5.8

23-S. Gibb

55'

Tiền vệ

Georgie Robb
6.7

24-Georgie Robb

88'

Tiền vệ

M. Cunningham
6.1

28-M. Cunningham

74'

Hậu vệ

Teoni Steele

40-Teoni Steele

88'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Fran Alonso

Fran Alonso

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra