Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-4-1-1

Dylan Peraic-Cullen5.0
40-Dylan Peraic-Cullen
Brian Kaltak6.3
3-Brian Kaltak
Trent Sainsbury6.2 46'
4-Trent Sainsbury
Nathan Paull 6.4
33-Nathan Paull
Storm Roux6.4
15-Storm Roux
Alfie McCalmont7.9
8-Alfie McCalmont
Harrison Steele6.7
16-Harrison Steele
Haine·Eames6.2 46'
36-Haine·Eames
Lucas Mauragis6.6 65'
12-Lucas Mauragis
Alou Kuol6.5 87'
9-Alou Kuol
Mikael Doka6.9
10-Mikael Doka
Alex Paulsen6.4
12-Alex Paulsen
Hiroki Sakai8.2
2-Hiroki Sakai
Tommy Smith6.6
5-Tommy Smith
Nando Pijnaker7.5
4-Nando Pijnaker
Francis De Vries7.0 79'
15-Francis De Vries
Neyder Moreno6.0 60'
25-Neyder Moreno
Louis Verstraete6.1
6-Louis Verstraete
Felipe Gallegos6.2
28-Felipe Gallegos
William Gillion7.4
14-William Gillion
Jake Brimmer8.1 72'
22-Jake Brimmer
Guillermo May7.8 79'
10-Guillermo May

Thay người

87'

Alou Kuol

11-Vitor Feijão

9-Alou Kuol

65'

Lucas Mauragis

5-Noah Smith

12-Lucas Mauragis

46'

Trent Sainsbury

17-Sabit James Ngor

4-Trent Sainsbury

46'

Haine·Eames

37-Bailey Brandtman

36-Haine·Eames

79'

Francis De Vries

17-Callan Elliot

15-Francis De Vries

79'

Guillermo May

9-Max Mata

10-Guillermo May

72'

Jake Brimmer

3-Scott Galloway

22-Jake Brimmer

60'

Neyder Moreno

27-L. Rogerson

25-Neyder Moreno

Đội hình xuất phát

Dylan Peraic-Cullen
5.0

40-Dylan Peraic-Cullen

Thủ môn

Brian Kaltak
6.3

3-Brian Kaltak

Hậu vệ

Trent Sainsbury
6.2

4-Trent Sainsbury

46'

Hậu vệ

Nathan Paull
6.4

33-Nathan Paull

Hậu vệ

Storm Roux
6.4

15-Storm Roux

Tiền vệ

Alfie McCalmont
7.9

8-Alfie McCalmont

Tiền vệ

Harrison Steele
6.7

16-Harrison Steele

Tiền vệ

Haine·Eames
6.2

36-Haine·Eames

46'

Tiền vệ

Lucas Mauragis
6.6

12-Lucas Mauragis

65'

Tiền vệ

Alou Kuol
6.5

9-Alou Kuol

87'

Tiền đạo

Mikael Doka
6.9

10-Mikael Doka

Tiền đạo

Alex Paulsen
6.4

12-Alex Paulsen

Thủ môn

Hiroki Sakai
8.2

2-Hiroki Sakai

Hậu vệ

Tommy Smith
6.6

5-Tommy Smith

Hậu vệ

Nando Pijnaker
7.5

4-Nando Pijnaker

Hậu vệ

Francis De Vries
7.0

15-Francis De Vries

79'

Hậu vệ

Neyder Moreno
6.0

25-Neyder Moreno

60'

Tiền vệ

Louis Verstraete
6.1

6-Louis Verstraete

Tiền vệ

Felipe Gallegos
6.2

28-Felipe Gallegos

Tiền vệ

William Gillion
7.4

14-William Gillion

Tiền vệ

Jake Brimmer
8.1

22-Jake Brimmer

72'

Tiền vệ

Guillermo May
7.8

10-Guillermo May

79'

Tiền đạo

Dự bị

Adam Pavlesic

1-Adam Pavlesic

Thủ môn

Noah Smith
6.2

5-Noah Smith

65'

Hậu vệ

Vitor Feijão

11-Vitor Feijão

87'

Tiền đạo

Sabit James Ngor
6.5

17-Sabit James Ngor

46'

Tiền đạo

Diesel Herrington

24-Diesel Herrington

Hậu vệ

Bailey Brandtman
6.6

37-Bailey Brandtman

46'

Tiền đạo

Lucas Scicluna

44-Lucas Scicluna

Tiền vệ

Michael Woud

1-Michael Woud

Thủ môn

Scott Galloway
6.3

3-Scott Galloway

72'

Hậu vệ

Max Mata
6.7

9-Max Mata

79'

Tiền đạo

Callan Elliot
6.4

17-Callan Elliot

79'

Hậu vệ

Finn·Mckenlay

18-Finn·Mckenlay

Tiền vệ

Jesse Randall

21-Jesse Randall

Tiền đạo

L. Rogerson
8.5

27-L. Rogerson

60'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mark Jackson

Mark Jackson

 

Steve Corica

Steve Corica

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn