5-4-1Central Coast Mariners 5-4-1

4-1-4-1 Melbourne City4-1-4-1

Dylan Peraic-Cullen6.1
40-Dylan Peraic-Cullen
Storm Roux6.0
15-Storm Roux
Trent Sainsbury6.8 74'
4-Trent Sainsbury
Brian Kaltak7.0
3-Brian Kaltak
Nathan Paull 7.6
33-Nathan Paull
Noah Smith6.6 54'
5-Noah Smith
Bailey Brandtman6.2 46'
37-Bailey Brandtman
Alfie McCalmont6.4
8-Alfie McCalmont
Harrison Steele6.3 84'
16-Harrison Steele
Mikael Doka6.5
10-Mikael Doka
Alou Kuol6.0
9-Alou Kuol
Patrick Beach6.3
33-Patrick Beach
Callum·Talbot6.6
2-Callum·Talbot
Kai Trewin7.8
27-Kai Trewin
Samuel Souprayen8.3
26-Samuel Souprayen
Aziz Behich7.6
16-Aziz Behich
Zane Schreiber6.2 74'
19-Zane Schreiber
Yonatan Cohen6.7 40'
10-Yonatan Cohen
Nathaniel Atkinson6.2
13-Nathaniel Atkinson
Steven Ugarkovic6.5
6-Steven Ugarkovic
Harry Politidis5.8 74'
38-Harry Politidis
Medin Memeti6.2 87'
35-Medin Memeti

Thay người

84'

Harrison Steele

16-Harrison Steele

Tiền vệ

Haine·Eames

36-Haine·Eames

Tiền vệ

74'

Trent Sainsbury

4-Trent Sainsbury

Hậu vệ

Diesel Herrington

24-Diesel Herrington

Hậu vệ

54'

Noah Smith

5-Noah Smith

Hậu vệ

William Wilson

28-William Wilson

Tiền vệ

46'

Bailey Brandtman

37-Bailey Brandtman

Tiền vệ

Christian Theoharous

7-Christian Theoharous

Tiền đạo

87'

Medin Memeti

35-Medin Memeti

Tiền đạo

Michael Ghossaini

50-Michael Ghossaini

Tiền đạo

74'

Zane Schreiber

19-Zane Schreiber

Tiền vệ

German Ferreyra

22-German Ferreyra

Hậu vệ

74'

Harry Politidis

38-Harry Politidis

Tiền vệ

Kavian Rahmani

47-Kavian Rahmani

Tiền vệ

40'

Yonatan Cohen

10-Yonatan Cohen

Tiền vệ

Benjamin Mazzeo

46-Benjamin Mazzeo

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Dylan Peraic-Cullen
6.1

40-Dylan Peraic-Cullen

Thủ môn

Storm Roux
6.0

15-Storm Roux

Hậu vệ

Trent Sainsbury
6.8

4-Trent Sainsbury

74'

Hậu vệ

Brian Kaltak
7.0

3-Brian Kaltak

Hậu vệ

Nathan Paull
7.6

33-Nathan Paull

Hậu vệ

Noah Smith
6.6

5-Noah Smith

54'

Hậu vệ

Bailey Brandtman
6.2

37-Bailey Brandtman

46'

Tiền vệ

Alfie McCalmont
6.4

8-Alfie McCalmont

Tiền vệ

Harrison Steele
6.3

16-Harrison Steele

84'

Tiền vệ

Mikael Doka
6.5

10-Mikael Doka

Tiền vệ

Alou Kuol
6.0

9-Alou Kuol

Tiền đạo

Patrick Beach
6.3

33-Patrick Beach

Thủ môn

Callum·Talbot
6.6

2-Callum·Talbot

Hậu vệ

Kai Trewin
7.8

27-Kai Trewin

Hậu vệ

Samuel Souprayen
8.3

26-Samuel Souprayen

Hậu vệ

Aziz Behich
7.6

16-Aziz Behich

Hậu vệ

Zane Schreiber
6.2

19-Zane Schreiber

74'

Tiền vệ

Yonatan Cohen
6.7

10-Yonatan Cohen

40'

Tiền vệ

Nathaniel Atkinson
6.2

13-Nathaniel Atkinson

Tiền vệ

Steven Ugarkovic
6.5

6-Steven Ugarkovic

Tiền vệ

Harry Politidis
5.8

38-Harry Politidis

74'

Tiền vệ

Medin Memeti
6.2

35-Medin Memeti

87'

Tiền đạo

Dự bị

Adam Pavlesic

1-Adam Pavlesic

Thủ môn

Christian Theoharous
6.8

7-Christian Theoharous

46'

Tiền đạo

Vitor Feijão

11-Vitor Feijão

Tiền đạo

Sabit James Ngor

17-Sabit James Ngor

Tiền đạo

Diesel Herrington
6.9

24-Diesel Herrington

74'

Hậu vệ

William Wilson
6.0

28-William Wilson

54'

Tiền vệ

Haine·Eames

36-Haine·Eames

84'

Tiền vệ

Jamie Young

1-Jamie Young

Thủ môn

German Ferreyra
6.7

22-German Ferreyra

74'

Hậu vệ

Lawrence·Wong

41-Lawrence·Wong

Tiền vệ

Benjamin Dunbar

42-Benjamin Dunbar

Tiền vệ

Benjamin Mazzeo
6.7

46-Benjamin Mazzeo

40'

Tiền đạo

Kavian Rahmani

47-Kavian Rahmani

74'

Tiền vệ

Michael Ghossaini

50-Michael Ghossaini

87'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mark Jackson

Mark Jackson

 

Aurelio Vidmar

Aurelio Vidmar

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra