Đội hình

Đội hình: 5-3-2

Đội hình: 4-3-1-2

Dylan Peraic-Cullen5.1
40-Dylan Peraic-Cullen
Sasha Kuzevski 6.7 72'
27-Sasha Kuzevski
Diesel Herrington6.4 72'
24-Diesel Herrington
Brian Kaltak6.9
3-Brian Kaltak
Nathan Paull 6.5
33-Nathan Paull
Lucas Mauragis6.7
12-Lucas Mauragis
Mikael Doka8.9
10-Mikael Doka
Harrison Steele7.9
16-Harrison Steele
Alfie McCalmont6.9 85'
8-Alfie McCalmont
Ryan Edmondson6.8 58'
99-Ryan Edmondson
Vitor Feijão6.8 58'
11-Vitor Feijão
Bao Yaxiong6.2
30-Bao Yaxiong
Wilson Manafá6.4 46'
13-Wilson Manafá
Jiang Shenglong6.0
4-Jiang Shenglong
Zhu Chenjie6.0
5-Zhu Chenjie
Chan Shinichi Chun Yat6.8 79'
27-Chan Shinichi Chun Yat
Xu Haoyang6.9 64'
7-Xu Haoyang
Wang Haijian6.2
33-Wang Haijian
Gao Tianyi5.5
17-Gao Tianyi
João Teixeira6.5
10-João Teixeira
André Luis8.6 82'
9-André Luis
Xie Pengfei6.2 5'
14-Xie Pengfei

Thay người

85'

Alfie McCalmont

28-William Wilson

8-Alfie McCalmont

72'

Sasha Kuzevski

17-Sabit James Ngor

27-Sasha Kuzevski

72'

Diesel Herrington

36-Haine·Eames

24-Diesel Herrington

58'

Ryan Edmondson

9-Alou Kuol

99-Ryan Edmondson

58'

Vitor Feijão

37-Bailey Brandtman

11-Vitor Feijão

82'

André Luis

34-Liu Chengyu

9-André Luis

79'

Chan Shinichi Chun Yat

32-Aidi Fulangxisi

27-Chan Shinichi Chun Yat

64'

Xu Haoyang

15-Wu Xi

7-Xu Haoyang

46'

Wilson Manafá

16-ZeXiang Yang

13-Wilson Manafá

5'

Xie Pengfei

20-Hanchao Yu

14-Xie Pengfei

Đội hình xuất phát

Dylan Peraic-Cullen
5.1

40-Dylan Peraic-Cullen

Thủ môn

Sasha Kuzevski
6.7

27-Sasha Kuzevski

72'

Hậu vệ

Diesel Herrington
6.4

24-Diesel Herrington

72'

Hậu vệ

Brian Kaltak
6.9

3-Brian Kaltak

Hậu vệ

Nathan Paull
6.5

33-Nathan Paull

Hậu vệ

Lucas Mauragis
6.7

12-Lucas Mauragis

Hậu vệ

Mikael Doka
8.9

10-Mikael Doka

Tiền vệ

Harrison Steele
7.9

16-Harrison Steele

Tiền vệ

Alfie McCalmont
6.9

8-Alfie McCalmont

85'

Tiền vệ

Ryan Edmondson
6.8

99-Ryan Edmondson

58'

Tiền đạo

Vitor Feijão
6.8

11-Vitor Feijão

58'

Tiền đạo

Bao Yaxiong
6.2

30-Bao Yaxiong

Thủ môn

Wilson Manafá
6.4

13-Wilson Manafá

46'

Hậu vệ

Jiang Shenglong
6.0

4-Jiang Shenglong

Hậu vệ

Zhu Chenjie
6.0

5-Zhu Chenjie

Hậu vệ

Chan Shinichi Chun Yat
6.8

27-Chan Shinichi Chun Yat

79'

Hậu vệ

Xu Haoyang
6.9

7-Xu Haoyang

64'

Tiền vệ

Wang Haijian
6.2

33-Wang Haijian

Tiền vệ

Gao Tianyi
5.5

17-Gao Tianyi

Tiền vệ

João Teixeira
6.5

10-João Teixeira

Tiền vệ

André Luis
8.6

9-André Luis

82'

Tiền đạo

Xie Pengfei
6.2

14-Xie Pengfei

5'

Tiền đạo

Dự bị

Adam Pavlesic

1-Adam Pavlesic

Thủ môn

Noah Smith

5-Noah Smith

Hậu vệ

Alou Kuol
6.6

9-Alou Kuol

58'

Tiền đạo

Storm Roux

15-Storm Roux

Hậu vệ

Sabit James Ngor
8.6

17-Sabit James Ngor

72'

Tiền đạo

William Wilson
6.0

28-William Wilson

85'

Tiền vệ

Jack Warshawsky

30-Jack Warshawsky

Thủ môn

Haine·Eames

36-Haine·Eames

72'

Tiền vệ

Bailey Brandtman
8.3

37-Bailey Brandtman

58'

Tiền đạo

Rocco Smith

42-Rocco Smith

Hậu vệ

Lucas Scicluna

44-Lucas Scicluna

Tiền vệ

Ma Zhen

1-Ma Zhen

Thủ môn

Jin Shunkai

3-Jin Shunkai

Hậu vệ

Wu Xi
6.5

15-Wu Xi

64'

Tiền vệ

ZeXiang Yang
6.5

16-ZeXiang Yang

46'

Hậu vệ

Hanchao Yu
8.4

20-Hanchao Yu

5'

Tiền vệ

Zhou Junchen

29-Zhou Junchen

Tiền vệ

Wang Yifan

31-Wang Yifan

Tiền vệ

Aidi Fulangxisi
6.6

32-Aidi Fulangxisi

79'

Hậu vệ

Liu Chengyu
6.6

34-Liu Chengyu

82'

Tiền đạo

Feiernanduo

36-Feiernanduo

Tiền đạo

Yang Haoyu

43-Yang Haoyu

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mark Jackson

Mark Jackson

 

Leonid Slutsky

Leonid Slutsky

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn