4-3-2-1Cercle Brugge 4-3-2-1

4-2-3-1 Wisla Krakow4-2-3-1

Warleson Steillon Oliveira
1-Warleson Steillon Oliveira
Ibrahim Diakite 85'
2-Ibrahim Diakite
Jonas Lietaert
76-Jonas Lietaert
Boris popovic
5-Boris popovic
Senna Miangue 46'
18-Senna Miangue
erick
8-erick
Bruno 74'
30-Bruno
Abu Francis
17-Abu Francis
kader abdoul ouattara
99-kader abdoul ouattara
P. Brunner 46'
13-P. Brunner
Felipe Augusto da Silva
10-Felipe Augusto da Silva
Kamil Broda
1-Kamil Broda
Bartosz Jaroch
25-Bartosz Jaroch
Alan Uryga
6-Alan Uryga
Igor Łasicki
26-Igor Łasicki
Rafal Mikulec
4-Rafal Mikulec
Marc Carbo 80'
8-Marc Carbo
Karol Dziedzic
20-Karol Dziedzic
Ángel Baena 60'
77-Ángel Baena
Frederico Duarte 46'
10-Frederico Duarte
Tamás Kiss 74'
13-Tamás Kiss
Angel·Rodado
9-Angel·Rodado

Thay người

85'

Ibrahim Diakite

2-Ibrahim Diakite

Hậu vệ

Gary Magnee

15-Gary Magnee

Hậu vệ

74'

Bruno

30-Bruno

Tiền vệ

Alan Minda

11-Alan Minda

Tiền đạo

46'

Senna Miangue

18-Senna Miangue

Hậu vệ

Flavio·Nazinho

20-Flavio·Nazinho

Hậu vệ

46'

P. Brunner

13-P. Brunner

Tiền đạo

Kevin Denkey

9-Kevin Denkey

Tiền vệ

80'

Marc Carbo

8-Marc Carbo

Tiền vệ

74'

Tamás Kiss

13-Tamás Kiss

Tiền vệ

Łukasz Zwoliński

99-Łukasz Zwoliński

Tiền đạo

60'

Ángel Baena

77-Ángel Baena

Tiền đạo

Jesús Alfaro

17-Jesús Alfaro

Tiền đạo

46'

Frederico Duarte

10-Frederico Duarte

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Warleson Steillon Oliveira

1-Warleson Steillon Oliveira

Thủ môn

Ibrahim Diakite

2-Ibrahim Diakite

85'

Hậu vệ

Jonas Lietaert

76-Jonas Lietaert

 

Boris popovic

5-Boris popovic

Hậu vệ

Senna Miangue

18-Senna Miangue

46'

Hậu vệ

erick

8-erick

 

Bruno

30-Bruno

74'

Tiền vệ

Abu Francis

17-Abu Francis

Tiền vệ

kader abdoul ouattara

99-kader abdoul ouattara

 

P. Brunner

13-P. Brunner

46'

Tiền đạo

Felipe Augusto da Silva

10-Felipe Augusto da Silva

Tiền đạo

Kamil Broda

1-Kamil Broda

Thủ môn

Bartosz Jaroch

25-Bartosz Jaroch

Hậu vệ

Alan Uryga

6-Alan Uryga

Tiền vệ

Igor Łasicki

26-Igor Łasicki

Hậu vệ

Rafal Mikulec

4-Rafal Mikulec

Hậu vệ

Marc Carbo

8-Marc Carbo

80'

Tiền vệ

Karol Dziedzic

20-Karol Dziedzic

Tiền vệ

Ángel Baena

77-Ángel Baena

60'

Tiền đạo

Frederico Duarte

10-Frederico Duarte

46'

Tiền vệ

Tamás Kiss

13-Tamás Kiss

74'

Tiền vệ

Angel·Rodado

9-Angel·Rodado

Tiền đạo

Dự bị

Lawrence Agyekum

6-Lawrence Agyekum

Tiền vệ

Malamine Efekele

7-Malamine Efekele

Tiền đạo

Kevin Denkey

9-Kevin Denkey

46'

Tiền vệ

Alan Minda

11-Alan Minda

74'

Tiền đạo

Gary Magnee

15-Gary Magnee

85'

Hậu vệ

Kazeem Olaigbe

19-Kazeem Olaigbe

Tiền đạo

Flavio·Nazinho

20-Flavio·Nazinho

46'

Hậu vệ

Maxime Delanghe

21-Maxime Delanghe

Thủ môn

Nils·De Wilde

27-Nils·De Wilde

Tiền vệ

Hannes Van Der Bruggen

28-Hannes Van Der Bruggen

74'

Tiền vệ

Christiaan Ravych

66-Christiaan Ravych

Tiền vệ

bas langenbick

84-bas langenbick

Hậu vệ

Jesús Alfaro

17-Jesús Alfaro

60'

Tiền đạo

Olivier Mariusz Sukiennicki

19-Olivier Mariusz Sukiennicki

46'

Tiền đạo

patryk gogol

21-patryk gogol

Tiền vệ

piotr starzynski

22-piotr starzynski

Tiền vệ

letkiewicz patryk

28-letkiewicz patryk

Thủ môn

Anton Chichkan

31-Anton Chichkan

Thủ môn

mariusz kutwa

50-mariusz kutwa

 

Kuba wisniewski

54-Kuba wisniewski

Hậu vệ

Kacper skrobanski

75-Kacper skrobanski

Hậu vệ

Wiktor Biedrzycki

97-Wiktor Biedrzycki

Tiền vệ

Łukasz Zwoliński

99-Łukasz Zwoliński

74'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Ferdinand Feldhofer

Ferdinand Feldhofer

 

Mariusz Jop

Mariusz Jop

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra