Đội hình
Đội hình: 4-3-3
Đội hình: 4-2-3-1
Thay người
6-Arlind Ajeti
Hậu vệ
89'
73-Karlo Muhar
Tiền vệ
89'
73-Karlo Muhar
6-Arlind Ajeti
96-Beni NKololo
Tiền đạo
76'
9-Daniel Birligea
Tiền đạo
76'
9-Daniel Birligea
96-Beni NKololo
99-Peter Godly Michael
Tiền đạo
62'
93-Virgiliu Postolachi
Tiền đạo
62'
93-Virgiliu Postolachi
99-Peter Godly Michael
11-Alexandru Păun
Tiền vệ
61'
17-Meriton Korenica
Tiền đạo
61'
17-Meriton Korenica
11-Alexandru Păun
82-Alin Razvan Fica
Tiền vệ
46'
18-Kader Keita
Tiền vệ
46'
18-Kader Keita
82-Alin Razvan Fica
19-Elvir Koljić
Tiền đạo
80'
17-Carlos Mora
Tiền đạo
80'
17-Carlos Mora
19-Elvir Koljić
10-Stefan Baiaram
Tiền vệ
73'
31-Stefan Daniel Bana
Tiền vệ
73'
31-Stefan Daniel Bana
10-Stefan Baiaram
7-Luis Paradela
Tiền vệ
73'
9-Andrei Ivan
Tiền đạo
73'
9-Andrei Ivan
7-Luis Paradela
5-Anzor Mekvabishvili
Tiền vệ
56'
4-Alexandru Cretu
Tiền vệ
56'
4-Alexandru Cretu
5-Anzor Mekvabishvili
14-Lyes Houri
Tiền vệ
56'
28-Alexandru Mitriță
Tiền đạo
56'
28-Alexandru Mitriță
14-Lyes Houri
Đội hình xuất phát
90-Razvan Sava
Thủ môn
2-Armend Thaçi
Hậu vệ
6-Arlind Ajeti
89'Hậu vệ
44-Anton Krešić
Hậu vệ
13-Simao Rocha
Hậu vệ
82-Alin Razvan Fica
46'Tiền vệ
26-Andrei Artean
Tiền vệ
11-Alexandru Păun
61'Tiền vệ
96-Beni NKololo
76'Tiền đạo
99-Peter Godly Michael
62'Tiền đạo
7-Mohammed·Kamara
Tiền đạo
21-Laurenţiu Popescu
Thủ môn
2-Stefan Vlădoiu
Hậu vệ
3-Denil Maldonado
Hậu vệ
25-Grego Sierra
Hậu vệ
12-Basilio Ndong
Hậu vệ
8-Takuto Oshima
Tiền vệ
5-Anzor Mekvabishvili
56'Tiền vệ
10-Stefan Baiaram
73'Tiền vệ
14-Lyes Houri
56'Tiền vệ
7-Luis Paradela
73'Tiền vệ
19-Elvir Koljić
80'Tiền đạo
Dự bị
9-Daniel Birligea
76'Tiền đạo
10-Ciprian Deac
Tiền vệ
17-Meriton Korenica
61'Tiền đạo
18-Kader Keita
46'Tiền vệ
19-Vasile Mogoș
Hậu vệ
27-Matei Cristian Ilie
Hậu vệ
42-Matija Boben
Hậu vệ
45-Mário Camora
Hậu vệ
73-Karlo Muhar
89'Tiền vệ
77-Panagiotis Tachtsidis
Tiền vệ
89-Otto Hindrich
Thủ môn
93-Virgiliu Postolachi
62'Tiền đạo
4-Alexandru Cretu
56'Tiền vệ
9-Andrei Ivan
73'Tiền đạo
11-Nicușor Bancu
Hậu vệ
15-Juraj Badelj
Hậu vệ
17-Carlos Mora
80'Tiền đạo
23-Mihai Căpățână
Tiền vệ
26-Gjoko Zajkov
Hậu vệ
27-D. Barbu
Tiền vệ
28-Alexandru Mitriță
56'Tiền đạo
31-Stefan Daniel Bana
73'Tiền vệ
33-Silviu Lung Jr.
Thủ môn
36-Florin Gaspar
Hậu vệ
Huấn luyện viên
Dan Petrescu
Constantin Galca
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn