4-3-3CFR Cluj 4-3-3

4-2-3-1 UTA Arad4-2-3-1

Mihai Popa5.6
21-Mihai Popa
Aly Abeid6.8 79'
3-Aly Abeid
Matija Boben6.7
42-Matija Boben
Leonardo da Costa Bolgado6.8
4-Leonardo da Costa Bolgado
Simao Rocha6.1
13-Simao Rocha
Panagiotis Tachtsidis6.8
77-Panagiotis Tachtsidis
Damjan Đoković5.6
88-Damjan Đoković
Alin Razvan Fica6.5 62'
82-Alin Razvan Fica
Ciprian Deac6.7 62'
10-Ciprian Deac
Louis Munteanu5.0
9-Louis Munteanu
Meriton Korenica7.2 83'
17-Meriton Korenica
Robert Popa7.8
1-Robert Popa
Cornel Râpă5.8
31-Cornel Râpă
Florent Poulolo5.5
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté6.3
15-Ibrahima Sory Conté
Răzvan Trif5.9
29-Răzvan Trif
Denis Lucian Hrezdac5.7
97-Denis Lucian Hrezdac
Benjamin van Durmen6.3
30-Benjamin van Durmen
George Alexandru5.7 54'
77-George Alexandru
João Pedro5.4 83'
8-João Pedro
Eric Johana Omondi8.5
24-Eric Johana Omondi
Valentin Costache8.7 71'
19-Valentin Costache

Thay người

83'

Meriton Korenica

17-Meriton Korenica

Tiền đạo

Peter Godly Michael

99-Peter Godly Michael

Tiền đạo

79'

Aly Abeid

3-Aly Abeid

Hậu vệ

Mário Camora

45-Mário Camora

Hậu vệ

62'

Alin Razvan Fica

82-Alin Razvan Fica

Tiền vệ

Virgiliu Postolachi

93-Virgiliu Postolachi

Tiền đạo

62'

Ciprian Deac

10-Ciprian Deac

Tiền đạo

Alexandru Păun

11-Alexandru Păun

Tiền vệ

83'

João Pedro

8-João Pedro

Tiền vệ

Cristian Mihai

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

71'

Valentin Costache

19-Valentin Costache

Tiền đạo

Dániel Zsóri

17-Dániel Zsóri

Tiền đạo

54'

George Alexandru

77-George Alexandru

Tiền vệ

Jordan Attah Kadiri

9-Jordan Attah Kadiri

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Mihai Popa
5.6

21-Mihai Popa

Thủ môn

Aly Abeid
6.8

3-Aly Abeid

79'

Hậu vệ

Matija Boben
6.7

42-Matija Boben

Hậu vệ

Leonardo da Costa Bolgado
6.8

4-Leonardo da Costa Bolgado

Hậu vệ

Simao Rocha
6.1

13-Simao Rocha

Hậu vệ

Panagiotis Tachtsidis
6.8

77-Panagiotis Tachtsidis

Tiền vệ

Damjan Đoković
5.6

88-Damjan Đoković

Tiền vệ

Alin Razvan Fica
6.5

82-Alin Razvan Fica

62'

Tiền vệ

Ciprian Deac
6.7

10-Ciprian Deac

62'

Tiền đạo

Louis Munteanu
5.0

9-Louis Munteanu

Tiền đạo

Meriton Korenica
7.2

17-Meriton Korenica

83'

Tiền đạo

Robert Popa
7.8

1-Robert Popa

Thủ môn

Cornel Râpă
5.8

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

Florent Poulolo
5.5

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.3

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Răzvan Trif
5.9

29-Răzvan Trif

Hậu vệ

Denis Lucian Hrezdac
5.7

97-Denis Lucian Hrezdac

Tiền vệ

Benjamin van Durmen
6.3

30-Benjamin van Durmen

Tiền vệ

George Alexandru
5.7

77-George Alexandru

54'

Tiền vệ

João Pedro
5.4

8-João Pedro

83'

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
8.5

24-Eric Johana Omondi

Tiền vệ

Valentin Costache
8.7

19-Valentin Costache

71'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Costatin Filip

8-Robert Costatin Filip

Tiền vệ

Alexandru Păun
6.8

11-Alexandru Păun

62'

Tiền vệ

Kader Keita

18-Kader Keita

Tiền vệ

Flavius Iacob

23-Flavius Iacob

Hậu vệ

Andrei Artean

26-Andrei Artean

Tiền vệ

Matei Cristian Ilie

27-Matei Cristian Ilie

Hậu vệ

Anton Krešić

44-Anton Krešić

Hậu vệ

Mário Camora
6.5

45-Mário Camora

79'

Hậu vệ

Viktor Gyorgy Kun

86-Viktor Gyorgy Kun

Tiền vệ

Otto Hindrich

89-Otto Hindrich

Thủ môn

Virgiliu Postolachi
6.1

93-Virgiliu Postolachi

62'

Tiền đạo

Peter Godly Michael
6.7

99-Peter Godly Michael

83'

Tiền đạo

Mabea

3-Mabea

Hậu vệ

Alexandru Benga

4-Alexandru Benga

Hậu vệ

Andrei Dumiter

7-Andrei Dumiter

Tiền đạo

Jordan Attah Kadiri
8.5

9-Jordan Attah Kadiri

54'

Tiền đạo

Aleksander Mitrovic

12-Aleksander Mitrovic

Thủ môn

Lamine Ghezali

14-Lamine Ghezali

Tiền đạo

Dániel Zsóri
6.6

17-Dániel Zsóri

71'

Tiền đạo

Ioan Borcea

18-Ioan Borcea

Tiền vệ

Cristian Mihai
6.1

21-Cristian Mihai

83'

Tiền vệ

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Dan Petrescu

Dan Petrescu

 

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra