4-2-3-1Charlotte FC 4-2-3-1

3-5-2 Chicago Fire3-5-2

Kristijan Kahlina5.7
1-Kristijan Kahlina
Nathan Byrne6.0
14-Nathan Byrne
A.Malanda6.6
29-A.Malanda
A. Privett6.3
34-A. Privett
Tim Ream6.6
3-Tim Ream
Júnior Urso7.5 73'
30-Júnior Urso
Ashley Westwood6.5
8-Ashley Westwood
Pep Biel8.6 79'
10-Pep Biel
Brandt Bronico6.3 88'
13-Brandt Bronico
Liel Abada8.5 73'
11-Liel Abada
Karol Świderski8.9 73'
9-Karol Świderski
Chris Brady6.0
34-Chris Brady
Arnaud Souquet6.1 46'
2-Arnaud Souquet
Wyatt Omsberg6.4 34'
16-Wyatt Omsberg
Rafael Czichos6.2
5-Rafael Czichos
Jonathan Dean6.2
24-Jonathan Dean
Kellyn Acosta8.8
23-Kellyn Acosta
Gastón Giménez6.9 64'
30-Gastón Giménez
Fabian Herbers7.6 59'
21-Fabian Herbers
Ariel Lassiter6.8
11-Ariel Lassiter
Georgios·Koutsias6.7 59'
19-Georgios·Koutsias
Brian Gutierrez6.0
17-Brian Gutierrez

Thay người

88'

Brandt Bronico

13-Brandt Bronico

Tiền vệ

I. Tavares

38-I. Tavares

Tiền đạo

79'

Pep Biel

10-Pep Biel

Tiền vệ

Jamie Paterson

7-Jamie Paterson

Tiền đạo

73'

Júnior Urso

30-Júnior Urso

Tiền vệ

Djibril Diani

28-Djibril Diani

Tiền vệ

73'

Liel Abada

11-Liel Abada

Tiền vệ

Kerwin Vargas

18-Kerwin Vargas

Tiền đạo

73'

Karol Świderski

9-Karol Świderski

Tiền đạo

P. Agyemang

33-P. Agyemang

Tiền đạo

64'

Gastón Giménez

30-Gastón Giménez

Tiền vệ

Federico Navarro

31-Federico Navarro

Tiền vệ

59'

Fabian Herbers

21-Fabian Herbers

Tiền vệ

Christopher Mueller

8-Christopher Mueller

Tiền đạo

59'

Georgios·Koutsias

19-Georgios·Koutsias

Tiền đạo

Tom Barlow

12-Tom Barlow

Tiền đạo

46'

Arnaud Souquet

2-Arnaud Souquet

Hậu vệ

J. Reynolds

36-J. Reynolds

Hậu vệ

34'

Wyatt Omsberg

16-Wyatt Omsberg

Hậu vệ

Tobias Salquist

14-Tobias Salquist

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Kristijan Kahlina
5.7

1-Kristijan Kahlina

Thủ môn

Nathan Byrne
6.0

14-Nathan Byrne

Hậu vệ

A.Malanda
6.6

29-A.Malanda

Hậu vệ

A. Privett
6.3

34-A. Privett

Hậu vệ

Tim Ream
6.6

3-Tim Ream

Hậu vệ

Júnior Urso
7.5

30-Júnior Urso

73'

Tiền vệ

Ashley Westwood
6.5

8-Ashley Westwood

Tiền vệ

Pep Biel
8.6

10-Pep Biel

79'

Tiền vệ

Brandt Bronico
6.3

13-Brandt Bronico

88'

Tiền vệ

Liel Abada
8.5

11-Liel Abada

73'

Tiền vệ

Karol Świderski
8.9

9-Karol Świderski

73'

Tiền đạo

Chris Brady
6.0

34-Chris Brady

Thủ môn

Arnaud Souquet
6.1

2-Arnaud Souquet

46'

Hậu vệ

Wyatt Omsberg
6.4

16-Wyatt Omsberg

34'

Hậu vệ

Rafael Czichos
6.2

5-Rafael Czichos

Hậu vệ

Jonathan Dean
6.2

24-Jonathan Dean

Tiền vệ

Kellyn Acosta
8.8

23-Kellyn Acosta

Tiền vệ

Gastón Giménez
6.9

30-Gastón Giménez

64'

Tiền vệ

Fabian Herbers
7.6

21-Fabian Herbers

59'

Tiền vệ

Ariel Lassiter
6.8

11-Ariel Lassiter

Tiền vệ

Georgios·Koutsias
6.7

19-Georgios·Koutsias

59'

Tiền đạo

Brian Gutierrez
6.0

17-Brian Gutierrez

Tiền đạo

Dự bị

Bill Tuiloma

6-Bill Tuiloma

Hậu vệ

Jamie Paterson
6.5

7-Jamie Paterson

79'

Tiền đạo

Kerwin Vargas
6.7

18-Kerwin Vargas

73'

Tiền đạo

Jere Uronen

21-Jere Uronen

Hậu vệ

David Bingham

22-David Bingham

Thủ môn

Jaylin Lindsey

24-Jaylin Lindsey

Hậu vệ

Djibril Diani
6.5

28-Djibril Diani

73'

Tiền vệ

P. Agyemang
6.7

33-P. Agyemang

73'

Tiền đạo

I. Tavares
6.8

38-I. Tavares

88'

Tiền đạo

Carlos Teran

4-Carlos Teran

Hậu vệ

Christopher Mueller
7.5

8-Christopher Mueller

59'

Tiền đạo

Tom Barlow
8.4

12-Tom Barlow

59'

Tiền đạo

Tobias Salquist
6.8

14-Tobias Salquist

34'

Hậu vệ

Spencer Richey

18-Spencer Richey

Thủ môn

Mauricio Pineda

22-Mauricio Pineda

Hậu vệ

Allan Arigoni

27-Allan Arigoni

Hậu vệ

Federico Navarro
6.7

31-Federico Navarro

64'

Tiền vệ

J. Reynolds
6.0

36-J. Reynolds

46'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Dean Smith

Dean Smith

 

Gregg Berhalter

Gregg Berhalter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra