4-2-3-1Charlotte FC 4-2-3-1

4-2-3-1 New England Revolution4-2-3-1

Kristijan Kahlina8.0
1-Kristijan Kahlina
Nathan Byrne6.7
14-Nathan Byrne
A.Malanda6.7
29-A.Malanda
A. Privett6.1
34-A. Privett
Tim Ream6.2
3-Tim Ream
Júnior Urso6.6 63'
30-Júnior Urso
Ashley Westwood7.6
8-Ashley Westwood
Pep Biel9.0 81'
10-Pep Biel
Brandt Bronico6.1 90+1'
13-Brandt Bronico
Liel Abada8.6 63'
11-Liel Abada
Karol Świderski6.6 63'
9-Karol Świderski
Aljaž Ivačič5.9
31-Aljaž Ivačič
Brandon Bye6.2 67'
15-Brandon Bye
Xavier Arreaga5.6
3-Xavier Arreaga
Tim Parker5.8
27-Tim Parker
Peyton Miller5.6
25-Peyton Miller
Alhassan Yusuf6.4 75'
80-Alhassan Yusuf
Matt Polster6.7
8-Matt Polster
Nacho Gil7.1 56'
21-Nacho Gil
Carles Gil7.6
10-Carles Gil
Esmir Bajraktarevic6.8 56'
47-Esmir Bajraktarevic
Giacomo Vrioni5.6 75'
9-Giacomo Vrioni

Thay người

90+1'

Brandt Bronico

13-Brandt Bronico

Tiền vệ

Brandon Cambridge

36-Brandon Cambridge

Tiền vệ

81'

Pep Biel

10-Pep Biel

Tiền vệ

I. Tavares

38-I. Tavares

Tiền đạo

63'

Júnior Urso

30-Júnior Urso

Tiền vệ

Djibril Diani

28-Djibril Diani

Tiền vệ

63'

Liel Abada

11-Liel Abada

Tiền vệ

Kerwin Vargas

18-Kerwin Vargas

Tiền đạo

63'

Karol Świderski

9-Karol Świderski

Tiền đạo

P. Agyemang

33-P. Agyemang

Tiền đạo

75'

Alhassan Yusuf

80-Alhassan Yusuf

Tiền vệ

Ian Harkes

14-Ian Harkes

Tiền vệ

75'

Giacomo Vrioni

9-Giacomo Vrioni

Tiền đạo

Bobby Wood

17-Bobby Wood

Tiền đạo

67'

Brandon Bye

15-Brandon Bye

Hậu vệ

Nick Lima

12-Nick Lima

Hậu vệ

56'

Nacho Gil

21-Nacho Gil

Tiền vệ

Luca Daniel·Langoni

41-Luca Daniel·Langoni

Tiền đạo

56'

Esmir Bajraktarevic

47-Esmir Bajraktarevic

Tiền vệ

Dylan Borrero

11-Dylan Borrero

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Kristijan Kahlina
8.0

1-Kristijan Kahlina

Thủ môn

Nathan Byrne
6.7

14-Nathan Byrne

Hậu vệ

A.Malanda
6.7

29-A.Malanda

Hậu vệ

A. Privett
6.1

34-A. Privett

Hậu vệ

Tim Ream
6.2

3-Tim Ream

Hậu vệ

Júnior Urso
6.6

30-Júnior Urso

63'

Tiền vệ

Ashley Westwood
7.6

8-Ashley Westwood

Tiền vệ

Pep Biel
9.0

10-Pep Biel

81'

Tiền vệ

Brandt Bronico
6.1

13-Brandt Bronico

90+1'

Tiền vệ

Liel Abada
8.6

11-Liel Abada

63'

Tiền vệ

Karol Świderski
6.6

9-Karol Świderski

63'

Tiền đạo

Aljaž Ivačič
5.9

31-Aljaž Ivačič

Thủ môn

Brandon Bye
6.2

15-Brandon Bye

67'

Hậu vệ

Xavier Arreaga
5.6

3-Xavier Arreaga

Hậu vệ

Tim Parker
5.8

27-Tim Parker

Hậu vệ

Peyton Miller
5.6

25-Peyton Miller

Hậu vệ

Alhassan Yusuf
6.4

80-Alhassan Yusuf

75'

Tiền vệ

Matt Polster
6.7

8-Matt Polster

Tiền vệ

Nacho Gil
7.1

21-Nacho Gil

56'

Tiền vệ

Carles Gil
7.6

10-Carles Gil

Tiền vệ

Esmir Bajraktarevic
6.8

47-Esmir Bajraktarevic

56'

Tiền vệ

Giacomo Vrioni
5.6

9-Giacomo Vrioni

75'

Tiền đạo

Dự bị

I. Gurno

17-I. Gurno

Tiền đạo

Kerwin Vargas
7.9

18-Kerwin Vargas

63'

Tiền đạo

Jere Uronen

21-Jere Uronen

Hậu vệ

David Bingham

22-David Bingham

Thủ môn

Jaylin Lindsey

24-Jaylin Lindsey

Hậu vệ

Djibril Diani
6.7

28-Djibril Diani

63'

Tiền vệ

P. Agyemang
8.5

33-P. Agyemang

63'

Tiền đạo

Brandon Cambridge

36-Brandon Cambridge

90+1'

Tiền vệ

I. Tavares
6.7

38-I. Tavares

81'

Tiền đạo

Dave Romney

2-Dave Romney

Hậu vệ

Dylan Borrero
5.6

11-Dylan Borrero

56'

Tiền vệ

Nick Lima
6.0

12-Nick Lima

67'

Hậu vệ

Ian Harkes
6.4

14-Ian Harkes

75'

Tiền vệ

Bobby Wood
6.8

17-Bobby Wood

75'

Tiền đạo

Emmanuel Boateng

18-Emmanuel Boateng

Tiền vệ

Mark Anthony Kaye

28-Mark Anthony Kaye

Tiền vệ

Earl Edwards Jr.

36-Earl Edwards Jr.

Thủ môn

Luca Daniel·Langoni
6.7

41-Luca Daniel·Langoni

56'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Dean Smith

Dean Smith

 

Caleb Porter

Caleb Porter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra